Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2022 môn Toán học 12 - Sở GD & ĐT Kiên Giang (Có đáp án)

pdf 8 trang hatrang 31/08/2022 9020
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2022 môn Toán học 12 - Sở GD & ĐT Kiên Giang (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_tot_nghiep_thpt_nam_2022_mon_toan_hoc_12_so_gd_dt.pdf

Nội dung text: Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2022 môn Toán học 12 - Sở GD & ĐT Kiên Giang (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 KIÊN GIANG Bài thi: TOÁN Ngày thi: 26/5/2022 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Đề có 6 trang) Họ tên : Số báo danh : Mã đề 003 Câu 1: Cho hàm số y ax32 bx cx dabcd ,,, có đồ thị là đường cong trong hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 3. B. 2. C. 0. D. 1. Câu 2: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số y x32 31 x ? A. Điểm P 1; 3 . B. Điểm M 1;1 . C. Điểm Q 1; 2 . D. Điểm N 1; 1 . Câu 3: Cho hai số phức zi 42 và wi 24. Phần ảo của số phức zw là A. 2i . B. 6i . C. 6. D. 2 . Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 1;1; 1 và N 2;3;2 . Vectơ MN có tọa độ là A. 3;4;1 . B. 1; 2; 3 . C. 2;3; 2 . D. 1;2;3 . Câu 5: Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I 1; 2;3 và bán kính R 2 có phương trình là 2 2 2 2 2 2 A. x 1 y 2 z 3 4. B. x 1 y 2 z 3 4 . 2 2 2 2 2 2 C. x 1 y 2 z 3 2 . D. x 1 y 2 z 3 2. Câu 6: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x2sin 2 x 3 ex . 3ex 1 A. f x dx cos2 x C . B. f x dx cos2 x 3 ex C . x 1 3ex 1 C. f x dx cos2 x C . D. f x dx cos2 x 3 ex C . x 1 Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình log5 x 2 là A. 0;25 . B. 32; . C. 25; . D. 0;32 . Câu 8: Cho n là các số tự nhiên và n 4 . Công thức nào dưới đây đúng? n! n! n! n! A. A4 . B. A4 . C. A4 . D. A4 . n 4! n 4 ! n n 4! n n 4! n 4! n 4 ! Câu 9: Số phức liên hợp của số phức zi 63 là A. zi 63 . B. zi 36. C. zi 63 . D. zi 63. Trang 1/6 - Mã đề 003
  2. Câu 10: Cho hàm số y f() x có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 2; . B. ;0 . C. 0; . D. 0;2 . Câu 11: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua ba điểm ABC 1;0;0 , 0;2;0 , 0;0;3 có phương trình là x y z x y z x y z x y z A. 0 . B. 1. C. 0 . D. 1. 1 3 2 1 2 3 1 2 3 1 3 2 xt 3 Câu 12: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d:1 y t có một vectơ chỉ phương là zt 52 A. u2 3;1;5 . B. u1 3; 1; 5 . C. u4 1; 1;2 . D. u3 1; 1; 2 . x 3 Câu 13: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình nào dưới x 2 đây? A. y 1. B. y 2. C. y 3. D. y 1. Câu 14: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 47 x là A. F x 27 x2 x C . B. F x 47 x2 x C . C. F x 27 x2 C . D. F x 47 x2 C . 2 3 3 Câu 15: Nếu f x dx 7 và f x dx 2 thì f x dx bằng 1 2 1 A. 9. B. 5 . C. 9 . D. 5 . Câu 16: Đạo hàm của hàm số y 5x là 5x A. y . B. y 5x .ln5 . C. yx .5x 1. D. y 5x . ln5 Câu 17: Cho số phức zi 7 . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z . A. Phần thực bằng 1 và phần ảo bằng 7 . B. Phần thực bằng 1 và phần ảo bằng 7. C. Phần thực bằng 7 và phần ảo bằng 1 . D. Phần thực bằng 7 và phần ảo bằng 1. Câu 18: Cho cấp số nhân un với u1 3 và công bội q 2 . Công thức số hạng tổng quát của là n 1 n 1 n n 1 A. un 3.2 . B. un 3.2 . C. un 3.2 . D. un 2.3 . Trang 2/6 - Mã đề 003
  3. Câu 19: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên? x 2 A. y x42 2 x 1. B. y x2 2 x 1. C. y x3 x 1. D. y . x 1 Câu 20: Cho hàm số y f() x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau: Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 21: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B 2 và chiều cao h 6 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. A. V 12 . B. V 24 . C. V 4. D. V 8. Câu 22: Cho hình trụ có bán kính đáy r 2 và độ dài đường sinh l 5 . Tính diện tích xung quanh Sxq của hình trụ đã cho. A. Sxq 20 . B. Sxq 10 . C. Sxq 20. D. Sxq 10 . 2 Câu 23: Tập xác định của hàm số yx 3 là A. . B. 0; . C. \0  . D. 0; . Câu 24: Nghiệm của phương trình 39x 1 là A. x 4. B. x 3. C. x 2. D. x 1. Câu 25: Cho khối chóp có diện tích đáy B 6 và chiều cao h 5. Tính thể tích V của khối chóp đã cho. A. V 180 . B. V 10 . C. V 30 . D. V 60 . Câu 26: Cho khối cầu có bán kính r 2. Thể tích V của khối cầu đã cho bằng 32 32 A. V 16 . B. V 16 . C. V . D. V . 3 3 4 4 Câu 27: Cho f( x ) dx 5 . Tính I 2 f ( x ) dx . 1 1 A. I 1. B. I 3. C. I 7 D. I 11. Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 4;0;1 và B 2; 2;3 . Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB ? A. x y z 0 . B. x y z 30 . C. x y z 30 . D. 3x y z 6 0 . Trang 3/6 - Mã đề 003
  4. Câu 29: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 3;1; 1 và mặt phẳng P :5 x 2 y 2 z 1 0. Đường thẳng đi qua M và vuông góc với mặt phẳng P có phương trình là x 3 y 1 z 1 x 3 y 1 z 1 A. = B. = . 5 2 2 . 5 2 2 x 5 y 2 z 2 x 3 y 1 z 1 C. = . D. = . 3 1 1 5 2 2 Câu 30: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ? A. y x32 x 2. B. y x32 x 2. C. y x3 x 2. D. y x3 x 2. 5 3 5 Câu 31: Nếu f( x ) dx 2 và f( x ) dx 7 thì 2x f ( x ) dx có giá trị bằng 1 1 3 A. 11. B. 21. C. 5. D. 1. a3 1 Câu 32: Cho a và b là hai số thực dương thoả mãn . Giá trị của 3logab 2log bằng b2 8 22 1 1 A. 3. B. . C. 3. D. . 3 3 Câu 33: Cho hình lập phương ABCD. A B C D (tham khảo hình vẽ). Góc giữa hai mặt phẳng A B CD và ABCD bằng A. 45 . B. 30 . C. 90 . D. 60 . Câu 34: Từ một nhóm gồm 6 học sinh nữ và 4 học sinh nam, chọn ngẫu nhiên 3 học sinh. Xác xuất để chọn được 2 học sinh nữ và 1 học sinh nam bằng 3 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 10 5 6 2 1 Câu 35: Trên đoạn 1;3, hàm số yx 2 đạt giá trị lớn nhất tại điểm x 4 A. x 3. B. x 0. C. x . D. x 1. 3 Câu 36: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, biết SA AC 4, AB 2 và SA vuông góc với mặt đáy (tham khảo hình vẽ). Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SC bằng A. 2. B. 13. C. 2. D. 2 2. Trang 4/6 - Mã đề 003
  5. Câu 37: Cho số phức z thỏa mãn 1i z 2 4 i . Mô đun của số phức w z12 i là A. w 5 . B. w 10 . C. w 5 . D. w 10. Câu 38: Với mọi số thực a dương, log100a5 bằng A. 10 5loga. B. 2 5loga. C. 2 5loga. D. 10 5loga. Câu 39: Cho hàm số y f() x có đồ thị như hình vẽ dưới đây: Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f f( x ) 2 0 là A. 4. B. 6. C. 3. D. 5. Câu 40: Cho phương trình log m 1 x 2log x 2 0, với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m  6;9 để phương trình đã cho có nghiệm duy nhất? A. 5 . B. 6 . C. 9 . D. 2 . Câu 41: Cho hình nón đỉnh S có bán kính đáy bằng 22a . Gọi A và B là hai điểm thuộc đường tròn đáy sao cho góc giữa mặt phẳng SAB với mặt phẳng chứa đường tròn đáy bằng 60 . Biết khoảng cách từ tâm của đáy đến mặt phẳng SAB bằng 3a , thể tích của khối nón đã cho bằng 16 3 16 2 A. Va 3 . B. Va 16 3 3 . C. Va 16 2 3 . D. Va 3 . 3 3 Câu 42: Cho hàm số fx liên tục trên thỏa mãn f x 23 f x , x . Biết rằng F là một nguyên hàm của f và thỏa F 36 . Giá trị của 3FF 1 2 9 bằng A. I 5. B. I 30 . C. I 3. D. I 1. Câu 43: Cho số phức z x yi x, y , x 0 thỏa mãn 23 iz là số thực và 3 i z 1 7 i 10. Khẳng định nào dưới đây đúng? A. x 8;11 . B. x 6;8 . C. x 0;3 . D. x 3;5 . Câu 44: Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD có cạnh đáy bằng 2a và ASB 60 . Tính thể tích V của khối chóp đã cho. 42 4 43 A. Va 3 . B. Va 3 . C. Va 223 . D. Va 3 . 3 3 3 Câu 45: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 x y z 10 0 và đường thẳng x 2 y 1 z 1 d : . Đường thẳng cắt P và d lần lượt tại M và N sao cho A 1;3;2 là 2 1 1 trung điểm của đoạn thẳng MN . Tính độ dài đoạn thẳng OM . A. OM 34 . B. OM 114 . C. OM 2 66 . D. OM 46 . Trang 5/6 - Mã đề 003
  6. Câu 46: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S ) : x2 y 2 z 2 9, điểm M(1;1;2) và mặt phẳng (P ): x y z 4 0. Gọi là đường thẳng đi qua M , thuộc ()P và cắt ()S tại hai điểm AB, sao cho độ dài đoạn thẳng AB nhỏ nhất. Biết rằng có một vectơ chỉ phương là u (1; a ; b ). Giá trị của 53ab bằng A. 3. B. 5 . C. 1. D. 5 . Câu 47: Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi , có đúng bốn số nguyên dương 2x x x thoả mãn ln 2x xy 1 0 ? xy A. 4 . B. 2 . C. 1 . D. 3. Câu 48: Cho 2 số phức z và w. Biết rằng số phức có phần thực và phần ảo đều khác 0 và thỏa 2zz2 3 4 mãn là số thực. Số phức w thỏa mãn wi 5 4 3 . Giá trị nhỏ nhất của zz2 1 P z w 12 i bằng A. 2 5 2 3 . B. 3 10 2 3 . C. 3 5 2 3 . D. 2 10 2 3 . Câu 49: Cho hàm số y f x liên tục, có đạo hàm trên và thỏa mãn 22 2f x . f ' x 1 2 x 1 e f x x 22 x . Biết f 02 . Tính thể tích khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường , trục hoành và hai đường thẳng x 0 , x 1 quay quanh trục Ox . 251 10 17 178 A. V . B. V . C. V . D. V . 30 3 6 15 Câu 50: Cho hàm số y f() x có bảng biến thiên như sau: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số g x f f2 x 2 f x m có đúng 25 điểm cực trị? A. 188. B. 187. C. 189. D. 190. HẾT Trang 6/6 - Mã đề 003
  7. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐÁP ÁN THI THỬ TN – NĂM HỌC 2021 - 2022 KIÊN GIANG MÔN TOÁN Thời gian làm bài : 90 Phút Phần đáp án câu trắc nghiệm: 001 002 003 004 005 006 007 008 1 A B D C C D A A 2 A D D D C D A A 3 A C C A D D B A 4 D B D A D D C A 5 A A A C B C A C 6 C B D A C C C A 7 A C C D A B B A 8 B A C A C D C B 9 D D D B A B D B 10 D A D D D B B C 11 C A B A C B B C 12 D B C A C C B A 13 A D A B A B A B 14 A D A B A D C D 15 D D B D B D A A 16 D D B B D B D C 17 B B C C D D D B 18 D A A C D C C C 19 C C A D A C B B 20 B C B D B C C C 21 D C A C D D D C 22 D A A C C D A C 23 C B B C B B D B 24 C A D A B A D C 25 C B B A C A B B 26 B D D D B B B C 27 B A A A B A A B 28 C B A A D D B A 29 D B B B B A B D 30 C C C B C A D B 31 D B A A D B B A 32 C D C A B B C D 33 D B A A A A D A 34 B D D A C A D A 35 C C A C B A A A 36 A B D B A D D A 37 C D C D D C D D 38 A C B C A A D D 39 A B A C B D D C 40 A D B B A D A B 41 C D A A C C B A 1
  8. 42 D D B D C A C D 43 A D C B A B D A 44 B B A C C D B D 45 A A B C B D B B 46 B C D A D B C A 47 D B D D C C B C 48 A A D C D B A C 49 A D B A D B B B 50 A C A D A A D C 2