Bài tập môn Toán Lớp 6 - Kiểm tra 1 tiết chương Phân số
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập môn Toán Lớp 6 - Kiểm tra 1 tiết chương Phân số", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- bai_tap_mon_toan_lop_6_kiem_tra_1_tiet_chuong_phan_so.doc
Nội dung text: Bài tập môn Toán Lớp 6 - Kiểm tra 1 tiết chương Phân số
- Bài 1:Thực hiện các phép tính (Tính nhanh nếu có thể) : 3 3 3 7 5 1 4 2 4 7 4 7 19 7 3 7 1.1 a/ : b/ 2 c/ 2 8 4 12 6 2 7 9 7 9 7 12 11 12 11 12 5 6 5 5 5 15 4 13 2 2 3 5 1 4 5 d/ e/ 0,8 1 f/ 9 13 9 13 9 14 5 14 5 3 7 4 3 7 4 5 7 1 7 4 8 7 8 38 8 17 g/ D 19 : 13 : . h/ A 49 5 14 i/ B 71 43 1 8 12 4 12 5 23 32 23 45 45 57 9 5 1 9 1 9 15 38 74 38 15 82 k/ B = . . . l/ 10 14 10 2 7 10 37 41 45 41 37 76 2 13 2 8 19 23 3 16 1 158 1 m/ 1 . 0,5 .3 1 :1 n/ 1 . 4 225% : 15 15 60 24 4 21 3 60 3 5 5 20 8 21 7 11 7 8 4 3 3 3 1.2 a/ A = b/ c/ 5 0,73 5 0,27 13 7 41 13 41 11 19 11 19 11 7 7 7 2 3 5 7 5 6 12 2 1 1 1 1 1 d/ B = . . e/ 75% 1,1: 1 g/ 75%: 1 0,52 7 13 7 13 7 5 2 3 4 5 2 2 15 4 1 2 9 4 7 7 7 h/ 3,2 . 0,8 2 : 3 i/ :( 8) 0,25 : 1 k/ A = 496. .316 64 15 2 3 20 5 813 813 813 Bài 2: Tìm x, biết: 3 1 2 7 3 7 2 x 2 2.1a) x : ; b) : x ; c) 25% 4 4 3 4 4 16 5 7 9 x 2 3 2 x 1 1 1 2 1 d) e) f) x x ; 27 x 2 x 1 18 2 5 3 4 2 3 1 8 1 1 3 17 3 7 g) x x h) 1 x 1 x i) 2x 5 7 5 14 2 2 4 2 4 4 2 3 2 1 1 17 26 5 7 24 k) (1 2x) x 0 l) x m) 1 3x 16 5 25 25 27 9 27 8 1 1 2x 1 n) 0,25. x 75% 1 o) 1 : 5 3 5 2 5 25 1 5 1 p) 25% : 6 x 1 1 : với x Z 20 9 4 2 1 1 x 4 5 1 3 2.2 a) 2x b) c) x x 3 2 5 105 7 4 3 4 5 1 4 2 4 11 d) 4x x e) 2,8x 32 : 90 f) 4, 5 2 x . 1 6 2 3 3 7 14 1 2 1 4 1 7 g) x 75%x 1 h) 5 0,5. x 3 6 20% i) 0,25 x 60% 12 3 2 7 2 10 2 1 1 1 1 3 1 k) 1 0,6 x 30% : 2 với x Z l) 3 30,75 x 8 0,415 : 0,01 3 5 5 12 6 5 200 Bài 3: Tính nhanh: 1 1 1 1 2 2 2 2 a) A b) K 2016.2015 2015.2014 2014.2013 2.1 2.4 4.6 6.8 2008.2010 4 4 4 4 4 3 3 3 3 3 c) B d) A 5 45 117 221 357 40 88 154 238 340 5 5 5 5 2 2 2 2 e) f) A = + + + + 46 6.8 8.10 298.300 3.8 8.13 13.18 33.38
- 5 5 5 5 6 22 24 140 198 g) B = + + + + h) C 3.10 10.17 17.24 31.38 5.8 8.19 19.31 31.101 101.200 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 i) k) P l) S3 = 4.9 9.14 14.19 64.69 18 54 108 990 5 52 53 54 560 Bài 4: Tính nhanh: 2 2 2 2 a/ A = 6 + 6 + 6 + + 6 ; b/ B = 3 + 3 + 3 + + 3 15.18 18.21 21.24 87.90 8.11 11.14 14.17 197.200 c/ C = 1 + 1 + 1 + + 1 ; d/ D = 15 + 15 + 15 + + 15 25.27 27.29 29.31 73.75 90.94 94.98 98.102 146.150 20 20 20 20 3 Bài 5: Tìm x N biết: a) x - = ; 11.13 13.15 15.17 53.55 11 1 1 1 2 2 1 1 1 1 20 b) = c) 21 28 36 x(x 1) 9 1.3 3.5 5.7 x(x 2) 41 1 1 1 1 101 1 1 1 1 1 d) ; e) (x N; x ≥ 2) 5.8 8.11 11.14 x x 3 1540 2.4 4.6 6.8 (2x 2)2x 8 2011 20112011 2 2011 Bài 6 : So sánh: a) A và B 20112011 1 20112011 3 20132013 1 20132012 1 201899 1 201898 1 b) C và D ; c) E và F 20132014 1 20132013 1 201889 1 201888 1 132011 1 132010 1 201750 1 201751 1 d) G và H ; e) I và K 132012 1 132011 1 201751 1005 201752 1005 Bài 7: Chứng mimh rằng: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 9 a) M = 1 (n N; n 2); b) S 22 32 42 n2 20 21 22 199 200 10 1 1 1 1 2! 2! 2! 2! c) N = 4 (n N; n 2) ; d) P = 1 (n N; n 3) 42 62 82 (2n)2 3! 4! 5! n! 1 1 1 1 n 1 Bài 8: CMR: Với mọi n N thì ta luôn có: 6 66 176 (5n 1)(5n 6) 5n 6 1 1 1 1 1 Bài 9: a) Cho S . Chứng minh: S 52 92 132 4092 12 9 9 9 9 3 b) Cho A . Chứng minh: A 52 112 17 2 3052 4 5 4 3 1 13 c) P = . Chứng minh P < 3,5. 2.1 1.11 11.2 2.15 15.4 1 1 1 1 d) Cho A . Chứng minh A 1.2.3 2.3.4 18.19.20 4 36 36 36 e) Cho B . Chứng minh B < 3 1.3.5 3.5.7 25.27.29 x y z f) Cho P . Chứng minh P không là số nguyên. x y y z z x 4 6 9 7 7 5 3 11 A Bài 10: Cho A và B . Tính 7.31 7.41 10.41 10.57 19.31 19.43 23.43 23.57 B
- Bài 1: (3,0 điểm) Tính giá trị của các biểu thức sau : 3 7 5 1 1 1 2 a/ ; b/ : 1 ; 4 10 6 5 10 3 7 5 7 1 1 5 c/ : 0, 25 1 4 8 2 3 6 Bài 2: (3,5 điểm) Tính giá trị của các biểu thức sau theo cách hợp lý nhất : 5 7 3 2 1 3 7 3 a/ ; b/ 8 2 4 ; 8 9 8 9 2 0 0 6 4 9 4 4 6 4 7 4 c/ 7 19 13 19 13 19 5 5 5 5 d/ A = . . . 18.21 21.24 24.27 123.126 Bài 3: (3,0 điểm) Tìm x biết : 6 3 4 1 a/ x b/ x ; 5 10 3 6 1 c/ 7 x 80% 4 x 7 x 1986 1987 x 1985 1987 x 1985 1986 3 d/ 1985 1986 1987 Bài 4: (0,5 điểm) 2 2 2 2 1003 Cho A . So sánh A với 3 2 5 2 7 2 2 0 0 7 2 2008 1011 1 1010 1 So sánh A và B 1012 1 1011 1 1518 1 1519 1 Bài tập 2: So sánh C và D 1517 1 1518 1 Tính giá trị các biểu thức sau (Theo cách hợp lý nhất nếu có thể): 2 4 5 15 18 a) + 7 19 7 19 27 2 1 2 b) 7 3 2 5 2 5