Ôn tập môn Toán 12 - Chuyên đề: Bất phương trình mũ-Logarit - Năm học 2020-2021
Bạn đang xem tài liệu "Ôn tập môn Toán 12 - Chuyên đề: Bất phương trình mũ-Logarit - Năm học 2020-2021", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- on_tap_mon_toan_12_chuyen_de_bat_phuong_trinh_mu_logarit_nam.docx
Nội dung text: Ôn tập môn Toán 12 - Chuyên đề: Bất phương trình mũ-Logarit - Năm học 2020-2021
- NHÓM WORD BIÊN SOẠN TOÁN ĐỀ THI THỬ:2019-2020 TRƯỜNG THPT CHUYÊN ĐỀ BPT MŨ - LOGARIT NĂM HỌC 2020 - 2021 XXXXXX Thời gian: 45 phút 2 Câu 1. Giải bất phương trình 4.2x 2x 0 A. x Î (- ¥ ;2). B. x Î (- ¥ ;- 1)È(2;+ ¥ ). C. x Î (- 1;+ ¥ ). D. x Î (- 1;2). Câu 2. Tìm tập nghiệm của bất phương trình 32x+1 - 10.3x + 3£ 0. A. (- 1;1). B. (0;1]. C. [- 1;0). D. [- 1;1]. Câu 3. Bất phương trình: 9x - 3x - 6 . B. 3. 3 3 2 Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình log1 x 3x 2 1 là 2 A. 0;1 2;3 . B. 0;2 3;7. C. 0;2 . D. ;1 . Câu 8. Nghiệm của bất phương log2 3x 1 3 là 1 10 A. x 3. B. x 3 . C. x 3 . D. x . 3 3 log x 1 2 Câu 9. Tập nghiệm của bất phương 3 là A. ; 3 1 . B. ;4 . C. 3; . D. 4; . Câu 10. Giải bất phương trình log2 (2 x) log 1 x 1 2 A. x Î [- 1;2]. B. x Î (- 1;2). C. x Î (- ¥ ;2]. D. x Î (- 1;+ ¥ ). Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình ln x2 > ln(4x- 4) A. (2;+ ¥ ). B. ¡ \ {2}. C. (1;+ ¥ ). D. (1;+ ¥ )\ {2} . Câu 12. Tìm tập nghiệm của bất phương trình ln2 x- 3ln x + 2 ³ 0 é 2 é 2 é 2 A. (- ¥ ;e]È ëêe ;+ ¥ ). B. ëêe ;+ ¥ ). C. (0;e]È ëêe ;+ ¥ ). D. (- ¥ ;1]È[2;+ ¥ ). 2 Câu 13. Có bao nhiêu số nguyên a là nghiệm bất phương trình log0,5 a log0,5 a ? A. 1. B. 0 . C. Vô số. D. 2 . TÀI LIỆU ÔN THi THPT QUỐC GIA Trang 1
- ĐỀ THI THỬ:2019-2020 NHÓM WORD BIÊN SOẠN TOÁN THPT 2 Câu 14. Cho hàm số y = 4x.3x , khẳng định nào sau đây sai? 2 2 A. f (x)> 3 Û x + 2x ln 2 > ln 3. B. f (x)> 3 Û x + x log3 4 > 1. 2 2 C. f (x)> 3 Û x log3+ 2x log 2 > log3. D. f (x)> 3 Û x + 2x log3 2 > 1. Câu 15. Tìm tập nghiệm của bất phương trình 22x- 1 + 22x- 2 + 22x- 3 ³ 448. é ö æ ù é ö 9 ÷ ç 9 9 ÷ A. S = ê ;+ ¥ ÷. B. S = (- ¥ ;- 2]. C. S = ç- ¥ ;- ú. D. S = ê- ;+ ¥ ÷. ëê2 ø èç 2ûú ëê 2 ø Câu 16. Giải bất phương trình 2.49x 5.14x 7.4x 0 . A. S = (- ¥ ;- 1]. B. S = (- ¥ ;1]. C. S = [1;+ ¥ ). D. S = [- 1;+ ¥ ). 2 æ1ö x - 3x- 10 æ1öx- 2 Câu 17. Số nghiệm nguyên của bất phương trìnhç ÷ > ç ÷ là èç3ø÷ èç3ø÷ A. 1. B. 0 . C. 9 . D. 11. 1 1 Câu 18. Giải bất phương trình sau: là 3x 1 1 3x 1 éx log3 . êlog3 1 ëê 3 2 x x Câu 19. Giải bất phương trình sau 3 8 3 8 34 . A. 4 x 4 . B. 2 x 2 . C. 6 x 6 . D. 8 x 8 . Câu 20. Bất phương trình log4 x 7 log2 x 1 có tập nghiệm là A. 1;2 . B. 5; . C. 1;4 . D. ;5 . 2 Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình log0,8 x x log0,8 2x 4 là A. 4;1 . B. ; 4 1;2 . C. ; 4 1; . D. ;4 6; . Câu 22. Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2log2 (x 1) log2 (5 x) 1. A. [- 3;3]. B. (1;5). C. (1;3]. D. [3;5]. é - ù> Câu 23. Tìm tập nghiệm của bất phương trình log1 ëêlog2 (2x 1)ûú 0 . 2 æ ö ç 3÷ æ 3ö æ3 ö A. ç0; ÷. B. ç1; ÷. C. (0;1). D. ç ; 2÷. èç 2ø÷ èç 2ø÷ èç2 ø÷ Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 là gì? log 2 2x - 2 log 2 4x - 8 £ 0 é1 ù æ 1ù A. [- 2;1]. B. [2;+ ¥ ). C. ê ;2ú. D. ç- ¥ ; ú. ëê4 ûú èç 4ûú x - 5 Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình ³ 0 là gì? log x - 4 - 1 2 ( ) A. 4 + 2;+ ¥ È 5 . B. é4- 2;+ ¥ . C. + ¥ . D. + ¥ . ( ) { } ëê ) [5; ) (4; ) Câu 26. Giải bất phương trình 2x 4.5x 4 10x . éx 2 B. x 2. Trang 2 TÀI LIỆU ÔN THU THPT QUỐC GIA
- NHÓM WORD BIÊN SOẠN TOÁN ĐỀ THI THỬ:2019-2020 2 Câu 27. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 3x.5x 1. A. S = (- ¥ ;- log5 3)È(0;+ ¥ ) B. S = Æ C. S = (- ¥ ;0) D. S = (- log5 3;0). 2 Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình 4log4 x xlog4 x 8 là 1 A. 1;1. B. 1; . C. ;4 . D. ;1. 4 x x 1 Câu 29. Giải bất phương trình log2 4 4 x log2 2 3 . 3 3 3 A. log2 ;2 . B. 1;2. C. 1;log2 . D. log2 ;4 . 2 2 2 2 Câu 30. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2x 4 1 .ln x2 0. A. S 2; 1 1;2 . B. S 1;2. C. S 1;2. D. S 1;2 . Câu 31. Trong đoạn 10;10 có bao nhiêu nghiệm nguyên của bất phương trình 2 2 2 25 x 2x 1 9 x 2x 1 34.15 x 2x ? A. 7. B. 21. C. 10. D. 0. 1 1 Câu 32. Giải bất phương trình . 3x 5 3x 1 1 A. 1 x 2. B. x 1. C. x 1. D. 1 x 1. 2 2 Câu 33. Giải bất phương trình 3.9 x 2x x 9.3 x 2x x 1 18 . 1 1 2 x 0 A. x . B. x 3. C. 4 . D. x ¡ . 4 3 x 2 2x 2x 5 Câu 34. Giải bất phương trình 1. x 2 x 2 A. x 1. B. . C. 1 x 2 . D. x 2 . x 1 Câu 35. Số nguyên nhỏ nhất thỏa mãn bất phương trình 4x.33 3x.43 là A. 4 . B. 4 . C. 3. D. 3 . Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình log2 x log3 x 1 log2 x.log3 x là A. 0;2 3; . B. 2;3 . C. ;2 3; . D. 3; . Câu 37. Giải bất phương trình 8 21 x 4x 21 x 5 17 A. x log . B. 0 x 2 . C. x 2 . D. 2 x 4 . 2 5 Câu 38. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 32x 1 m 3 .3x 2m 3 0 có nghiệm. A. m 15 6 7 . B. m 15 6 7 . C. m 15 6 7 . D. m 3 . Câu 39. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình log2 x mlog x m 3 0 có nghiệm x 1. A. 3;6 . B. ; 3 . C. 6; . D. ; 3 6; . 2 2 2 Câu 40. Giải bất phương trình 4x2 x.2x 1 3.2x x2.2x 8x 12 . TÀI LIỆU ÔN THi THPT QUỐC GIA Trang 3
- ĐỀ THI THỬ:2019-2020 NHÓM WORD BIÊN SOẠN TOÁN THPT x 1 x 2 2 x 1 A. . B. . C. . D. 2 x 3 . x 2 x 3 2 x 3 Câu 41. Giải bất phương trình 2.9x 4x 39 3x 16 .3x 2x 13 13 3x 16 0 . A. x 2 . B. x 2 . C. x 2 . D. x 2 . 1 x2 x 1 a a Câu 42. Bất phương trình 3 2 có tập nghiệm là log3 ;1 với a,b là các số thực dương và b b là phân số tối giản. Tìm b a . A. b a 5 . B. b a 5 . C. b a 1. D. b a 1. x x Câu 43. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình log2 (5 - 1).log2 (2.5 - 2)£ m có nghiệm x ³ 1. A. m 6. C. m £ 6. D. m ³ 6. Câu 44. Tập nghiệm của bất phương trình 9x + (x- 2)3x + 2x- 8> 0 là tập con của tập số nào dưới đây? A. (0;+ ¥ ). B. (- 3;3). C. (2;+ ¥ ). D. (- ¥ ;1). 2 Câu 45. Cho hàm số f (x) 2x.7x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? 2 2 A. f (x) 1 x x log2 7 0 . B. f (x) 1 x ln 2 x ln 7 0. 2 C. f (x) 1 x log7 2 x 0 . D. f (x) 1 1 x log2 7 0 . 2 Câu 46. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình log2 x 2log2 x 3m 2 0 có nghiệm thực. 2 A. m 1. B. m 1. C. m 0 . D. m . 3 BẢNG ĐÁP ÁN 1.D 2.D 3.D 4.A 5.D 6.D 7.A 8.A 9.D 10.B 11.D 12.C 13.A 14.A 15.A 16.C 17.C 18.B 19.A 20.A 21.B 22.C 23.B 24.C 25.A 26.A 27.A 28.C 29.A 30.A 31.B 32.D 33.C 34.B 35.B 36.B 37.B 38.B 39.D 40.C 41.C 42.B 43.D 44.A 45.D 46.A Trang 4 TÀI LIỆU ÔN THU THPT QUỐC GIA