Bài tập môn Toán Lớp 6 - Ôn tập chương phân số
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập môn Toán Lớp 6 - Ôn tập chương phân số", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- bai_tap_mon_toan_lop_6_on_tap_chuong_phan_so.doc
Nội dung text: Bài tập môn Toán Lớp 6 - Ôn tập chương phân số
- ĐỀ 1 Bài 1: Thực hiện phép tính ( tính hợp lí nếu cĩ thể) 3 6 3 5 2 4 2 9 1 3 1 a) 2 3 ; b) 6 3 1 ; c) : 75% 1 ; 11 7 11 7 9 7 4 2 5 10 4 1 4 8 1 9 1 5 1 1 3 4 1 d) 0,9 : (14,6 5,6) e) . . . ; f) . . . 5 3 15 3 15 15 3 2 17 2 17 17 2 5 3 8 5 5 5 5 3 5 5 5 3 1 12 g) 7 ; h) 3 i) B = b. + b. – b. với b = 9 11 11 9 9 6 6 8 8 6 6 4 2 13 1 1 1 1 1 1 1 3 3 3 k) S1 = ; l) S2 = . . . 30 42 56 72 90 110 132 5.7 7.9 59.61 1 1 1 1 1 m) S3 = ; 5 52 53 54 560 1 8 7 11 4 3 5 3 3 4 2 4 1 3 1 n) ; o) ; p) ( 6 – 2 ) . 3 - 1 : 5 9 30 19 5 10 9 5 10 9 5 5 8 5 4 15 4 2 1 13 11 7 q) 1,4 . - ( + ) : 2 ; r) 1 . 0,75 - ( + 25 % ) : 49 5 3 5 15 20 5 4 1 9 1 7 1 4 1 7 1 Bài 2: Tìm x, biết: a) x : b) x c) 2x 2 0,25 d) x 6 3 2 3 8 4 5 3 8 4 1 2 5 3 5 2 1 e) 0,3 x . 40% ; f) x + x – 1,5x = ; g)0,75x+ x= ; h) (1 2x) x 0 3 3 12 16 12 16 x 1 3 7 x 1 1 i) ; k) ; l) x 25% x 12 4 12 15 20 2 2 1 1 1 3 1 1 x 1 m) 3 ( x 9 ) : 3 ; n) x 2x ; o) 3 6 3 3 5 2 2 3 2 1 1 1 1 1 3 1 p) 4 x :1 ( với x Z ) 3 6 2 3 2 4 2 1 1 1 1 Bài 3: a/ Cho A = . Hãy chứng tỏ A < 1. 22 32 42 20092 b/ So sánh hai biểu thức A và B, biết : 4 6 9 7 7 5 3 11 A ; B 7.31 7.41 10.41 10.57 19.31 19.43 23.43 23.57 2011 2012 2011 2012 2010 1 2010 1 Bài 4: So sánh: a/ A = + và B = ; b/ C và D ; 2012 2013 2012 2013 2010 1 2010 3 10100 2 108 9899 1 9898 1 5 5 m c/ G và H ; d/ E và F ; e/ và với m N* 10100 1 108 3 9889 1 9888 1 3 3 m 10n Bài 5: Cho phân số A a/ Tìm n Z để A cĩ giá trị nguyên. 5n 2 b/ Tìm n Z để A cĩ giá trị lớn nhất 6n 4 Bài 6: Cho phân số B a/ Tìm n Z để B cĩ giá trị nguyên. 3n 2 b/ Tìm n Z để B cĩ giá trị nhỏ nhất n 1 2n 3 Bài 7: Chứng tỏ rằng các phân số sau tối giản với mọi số tự nhiên n: a) ; b) 2 n 3 4n 7 1001 1002 1003 1003 1004 Bài 8: a) Sắp xếp các phân số sau theo thứ tự tăng dần: ; ; ; ; 2002 2003 2003 2002 2003 6 7 5 3 b) Sắp xếp các phân số sau theo thứ tự giảm dần: ; ; ; 0 ; 5 10 12 8
- ĐỀ 2 Bài 1: So sánh các phân số sau: 1 1 2 4 1 3 3 1 5 2 134 55 74 116 a/ ; ; b/ ; ; ; c/ ; ; ; d/ ; ; ; 2 3 3 9 2 7 124 41 207 83 43 21 19 37 16 24 2525 217 27 26 49 64 e/ và g/ và ; h/ và i/ và 9 13 2929 245 82 75 78 95 54.107 53 135.269 133 310 1 39 1 k/ A và B l/ và 53.107 54 134.269 135 39 1 38 1 Bài 2: Tính giá trị các biểu thức sau ( tính hợp lí nếu cĩ thể) : 2 1 4 5 7 2 3 3 2 1 5 7 a) . : b) : 3 c) 4 :3 3 3 9 6 12 5 5 5 3 2 12 36 5 1 7 13 1 1 11 15 4 2 d) 2 :1 e) 15 6 :11 2 :1 f ) (-3,2). 0,8 2 :3 6 5 12 18 27 8 40 64 15 3 3 1 2 6 3 7 7 26 g) -4 3 1 22,5% 2 h) ( - 2 )3. : 5 7 5 7 4 11 33 33 3 2 16 3 4 3 4 7 4 14 4 7 Bài 3 : Tính nhanh: a) 15 3 8 b) 7 4 3 c) 13 7 13 9 11 9 19 9 19 7 4 7 7 7 2 8 2 9 5 14 2 6 11 2 4 2 d) . . 5 e) . . . f) 9 11 9 11 9 11 17 11 17 7 55 3 13 13 3 3 13 3 3 3 3 1 7 2 2 2 2 2 g) 50% .1 .10. .0,75 h) i) 22 26 34 38 3 35 56 72 90 110 132 4 4 4 4 11 13 17 19 3 4 1 3 3 4 1 1 1 k) 5 : ( 0,25) 3 : l) 5 : : ( 0,75) m) S = . 7 7 4 7 4 7 1.2.3 2.3.4 8.9.10 1 1 1 5 5 5 1 1 1 n) A o) B p) C 2.3 3.4 99.100 1.4 4.7 100.103 15 35 49.51 Bài 4 : 4.1 Tìm x, biết: 2 1 3 2 a) : x b) 8 : x 10 8 c) x + 30% x = - 1,3 3 3 5 3 1 3 4 2 2 4 d) 3 x 16 13,25 e) 2 x 50 : 51 g) (2x 1) x 0 3 4 5 3 9 3 10 9 x 2 1 1 1 h) | x | - 2 7 ; i) ( với x Z) k) 4x 13 13 10 4 5 5 3 15 1 1 1 1 1 3 1 1 1 1 l) 4 x :1 ( với x Z ) m) 2 x 3 x x 3 6 2 3 2 4 2 3 2 2 12 x 21 z 4.2 a/ Tìm các số nguyên x ; y ; z biết 16 4 y 80 3 x 3 b/ Tìm các số nguyên x ; y biết và x + y = 20 7 y 7 Bài 5: Thực hiện phép tính : 3 3 7 5 1 1 3 3 4 5 3 1 1 1 7 3 1 2 2 a) : b) c) 6 : 2 11 . d) .1 . 3,5 8 4 12 6 2 2 4 4 5 12 4 4 3 5 8 4 3 7 3 3 2 5 1 10 3 e) 0,415 .2 .0,25 f) : 0,125 2 0,6 . g) 0,25 : 10,3 9,8 5 200 3 16 4 11 4
- 1 2 2 2 1 0,75 . 0,2 13 11 7 2 5 3 7 14 h) 1 .0,75 25% : i) k) 15 20 3 5 1 3 3 1 1 9 12 7 28 Bài 6: Thực hiện phép tính ( tính hợp lí nếu cĩ thể) 8 7 8 38 8 17 3 5 4 3 3 A 49 5 14 ; B 71 43 1 C . . 2 23 32 23 45 45 57 7 9 9 7 7 5 7 1 7 4 2 5 D 19 : 13 : . E 0,7.2 .20.0,375. 8 12 4 12 5 3 28 3 39 4 15 F 9,75.21 .18 . 7 4 7 78 30303 303030 G 9 7 4,03 80808 484848 5 5 4 H 10101. 111111 222222 3.7.11.13.37 Bài 7 : Tìm x, biết: 2 1 1 2 3 1 3 3 1 1 7 2 5 a) x b) 6 x .2 2 c) 5x x d) 3 x .x 1 3 2 10 7 7 5 7 4 8 4 6 3 12 4 2 8 4 1 1 4 1 2 e) 2 x 50 : 51 f) 5 : x : x 3 :17 g) x . 2x 0 5 3 17 17 17 3 17 2 3 2 17 3 7 2 1 5 1 17 26 h) 2x i) x x k) x 2 4 4 3 2 12 5 25 25 3 3 3 8 5 7 24 l) x 5 x 2 x m) 1 3x 7 4 7 27 9 27 1 1 1 1 1 1 1933 n) 1 (với x N) 1 3 6 10 15 x( x 1) : 2 1935 1 1 1 2 2010 o) (với x N) 3 6 10 x(x 1) 2012 Bài 8 : Rút gọn phân số 315 2929 101 25.13 1997.1996 1 a) b) c) d) 540 2.1919 404 26.35 1995 .( 1997) 1996 6 .9 2 .17 2 .3 4 .6 14 .21 3.13 13 .18 e) f) g) 63 .3 119 3 .5 6 .10 21 .35 15 .40 80 3.7.13 .37 .39 10101 5 3 .40 .4 3 18 .34 18 .124 h) i) k) 505050 70707 135 . 2 14 . 100 0 36 .17 9. 52 Bài 9: Với giá trị nào của x Z các phân số sau cĩ giá trị nguyên: 3 x 2 2x 1 x 2 1 a. A b. B c. C d. D x 1 x 3 x 3 x 1 4n 5 Bài 10: Tìm tất cả các số nguyên n để cĩ thể rút gọn được. 5n 4