Đề trắc nghiệm ôn tập môn Toán Lớp 11 (Có đáp án) - Đề 1: Góc và cung lượng giác

docx 2 trang Tài Hòa 18/05/2024 960
Bạn đang xem tài liệu "Đề trắc nghiệm ôn tập môn Toán Lớp 11 (Có đáp án) - Đề 1: Góc và cung lượng giác", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_trac_nghiem_on_tap_mon_toan_lop_11_co_dap_an_de_1_goc_va.docx

Nội dung text: Đề trắc nghiệm ôn tập môn Toán Lớp 11 (Có đáp án) - Đề 1: Góc và cung lượng giác

  1. Câu 1: Cho là góc tù. Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau? A. tan 0. B. cot 0. C. sin 0. D. cos 0. Câu 2: Cho 0º 90º . Khẳng định nào sau đây đúng? A. cot 90º tan . B. cos 90º sin . C. sin 90º cos . D. tan 90º cot . Câu 3: Đẳng thức nào sau đây đúng? A. tan 180o a tan a . B. cos 180o a cos a . C. sin 180o a sin a . D. cot 180o a cot a . Câu 4: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? A. sin 180 sin . B. cos 180 cos C. tan 180 tan . D. cot 180 cot Câu 5: Cho và  là hai góc khác nhau và bù nhau, trong các đẳng thức sau đây đẳng thức nào sai? A. sin sin  . B. cos cos  . C. tan tan  . D. cot cot  . Câu 6: Hai góc nhọn và  phụ nhau, hệ thức nào sau đây là sai? 1 A. sin cos  . B. tan cot  . C. cot  . D. cos sin  . cot 1 Câu 7: Cho sin , với 90 180 . Tính cos . 3 2 2 2 2 2 2 A. cos . B. cos . C. cos . D. cos 3 3 3 3 2 Câu 8: Cho biết cos . Tính tan ? 3 5 5 5 5 A. . B. . C. .D. . 4 2 2 2 1 Câu 9: Cho biết tan . Tính cot . 2 1 1 A. cot 2 . B. cot 2 . C. cot . D. cot . 4 2 5 Câu 10: Cho là góc tù và sin . Giá trị của biểu thức 3sin 2cos là 13 9 9 A. . B. 3. C. . D. 3 . 13 13 1 Câu 11: Cho cos x . Tính biểu thức P 3sin2 x 4cos2 x 2
  2. 13 7 11 15 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 2 cot 3tan Câu 12: Cho biết cos . Tính giá trị của biểu thức E ? 3 2cot tan 19 19 25 25 A. . B. . C. . D. 13 13 13 13 2 Câu 13: Cho biết cot 5 . Tính giá trị của E 2cos 5sin cos 1? 10 100 50 101 A. . B. . C. . D. . 26 26 26 26 Câu 14: Đẳng thức nào sau đây là sai? 1 cos x sin x A. x 0 , x 180 . sin x 1 cos x 1 B. tan x cot x x 0 ,90 ,180 sin x cos x 2 2 1    C. tan x cot x 2 2 2 x 0 ,90 ,180 sin x cos x D. sin2 2x cos2 2x 2 . Câu 15: Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng? A. sin2 cos 2 1. B. sin2 cos2 1. 2 2 2 C. sin 2 cos 2 1. D. sin 2 cos 2 1. Câu 16: Rút gọn biểu thức sau A tan x cot x 2 tan x cot x 2 A. A 4 . B. A 1. C. A 2 . D. A 3 1 sin2 x Câu 17: Rút gọn biểu thức P ta được 2sin x.cos x 1 1 A. P tan x . B. P cot x . C. P 2cot x . D. P 2 tan x . 2 2 Câu 18: Cho tan cot 3. Tính giá trị của biểu thức sau: A tan2 cot2 . A. A 12. B. A 11. C. A 13. D. A 5. Câu 19: Biểu thức tan2 xsin2 x tan2 x sin2 x có giá trị bằng A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 1. Câu 20: Giá trị của biểu thức A tan1 tan 2 tan 3 tan88 tan89 là A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1.