Đề thi tốt nghiệp Trung học Phổ thông Quốc gia năm 2022 môn Toán học 12
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi tốt nghiệp Trung học Phổ thông Quốc gia năm 2022 môn Toán học 12", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_thi_tot_nghiep_trung_hoc_pho_thong_quoc_gia_nam_2022_mon.pdf
Nội dung text: Đề thi tốt nghiệp Trung học Phổ thông Quốc gia năm 2022 môn Toán học 12
- Bậ GIO DệC V O TO Kí THI TẩT NGHIP TRUNG HÅC PHấ THặNG NM 2022 CHNH THÙC B i thi: ToĂn (ã thi cõ 4 trang) Thới gian l m b i: 90 phút, khổng kº thới gian phĂt ã Hồ v tản thẵ sinh: A Số bĂo danh: LTEXhoĂ - MÂ ã 104 CƠu 1. Số phực n o dữợi Ơy cõ phƯn Êo bơng phƯn Êo cừa số phực w = 1 − 4i? A z1 = 5 − 4i. B z4 = 1 + 4i. C z3 = 1 − 5i. D z2 = 3 + 4i. CƠu 2. y Cho h m số bêc ba y = f(x) cõ ỗ thà l ữớng cong trong hẳnh bản. iºm cỹc tiºu cừa ỗ thà h m 3 số Â cho cõ tồa ở l A (1; 3). B (3; 1). C (−1; −1). D (1; −1). −1 O 1 x −1 CƠu 3. PhƯn Êo cừa số phực z = (2 − i)(1 + i) bơng A −3. B 1. C 3. D −1. 2 5 5 Z Z Z CƠu 4. Náu f(x)dx = 2 v f(x)dx = −5 thẳ f(x)dx bơng −1 2 −1 A 7. B −3. C −7. D 4. CƠu 5. Cho khối chõp S.ABC cõ chiãu cao bơng 5, Ăy ABC cõ diằn tẵch bơng 6. Thº tẵch khối chõp S.ABC bơng A 30. B 10. C 15. D 11. CƠu 6. Cho khối chõp v khối lông trử cõ diằn tẵch Ăy, chiãu cao tữỡng ựng bơng nhau v cõ thº tẵch lƯn lữủt l V1,V2. T¿ số V1 bơng V2 2 3 1 A . B . C 3. D . 3 2 3 CƠu 7. Vợi a l số thỹc dữỡng tũy ỵ, log(100a) bơng A 2 − log a. B 2 + log a. C 1 − log a. D 1 + log a. CƠu 8. H m số n o dữợi Ơy cõ bÊng bián thiản nhữ sau? x −∞ −1 1 +∞ y0 − 0 + 0 − +∞ 2 y −2 −∞ A y = x3 − 3x. B y = x2 − 2x. C y = −x3 + 3x. D y = −x2 + 2x. 2 CƠu 9. Số nghiằm thỹc cừa phữỡng trẳnh 2x +1 = 4 l A 1. B 2. C 0. D 3. CƠu 10. Trong khổng gian Oxyz, phữỡng trẳnh cừa m°t ph¯ng (Oxy) l A y = 0. B x = 0. C x + y = 0. D z = 0. π CƠu 11. H m số F (x) = cot x l mởt nguyản h m cừa h m số n o dữợi Ơy trản khoÊng 0; ? 2 1 1 1 1 A f2(x) = . B f1(x) = − . C f3(x) = − . D f4(x) = . sin2 x cos2 x sin2 x cos2 x CƠu 12. Cho h m số y = f(x) cõ bÊng bián thiản nhữ sau x −∞ −1 0 1 +∞ f 0(x) − 0 + 0 − 0 + +∞ 3 +∞ f(x) 0 0 H m số Â cho ỗng bián trản khoÊng n o dữợi Ơy? A (−∞; −1). B (0; 3). C (0; +∞). D (−1; 0). 1
- x − 2 y − 1 z + 1 CƠu 13. Trong khổng gian Oxyz, cho ữớng th¯ng d : = = . iºm n o dữợi Ơy thuởc d? 1 −2 3 A P (2; 1; −1). B M(1; 2; 3). C Q(2; 1; 1). D N(1; −2; 3). CƠu 14. Trản m°t ph¯ng tồa ở, iºm biºu diạn số phực z = 2 + 7i cõ tồa ở l A (2; −7). B (−2; −7). C (7; 2). D (2; 7). CƠu 15. Cho iºm M nơm ngo i m°t cƯu S(O; R). Kh¯ng ành n o dữợi Ơy úng? A OM R. D OM ≤ R. CƠu 16. Kh¯ng ành n o dữợi Ơy úng? Z Z Z Z A ex dx = ex + C. B ex dx = xex + C. C ex dx = −ex+1 + C. D ex dx = ex+1 + C. CƠu 17. Trong khổng gian Oxyz, cho hai vectỡ ~u = (1; −4; 0) v ~v = (−1; −2; 1). Vectỡ ~u + 3~v cõ tồa ở l A (−2; −10; 3). B (−2; −6; 3). C (−4; −8; 4). D (−2; −10; −3). CƠu 18. Cho cĐp số nhƠn (un) vợi u1 = 3 v cổng bởi q = 2. Số hÔng tờng quĂt un(n ≥ 2) bơng A 3.2n. B 3.2n+2. C 3.2n+1. D 3.2n−1. √ √ CƠu 19. Cho a = 3 5, b = 32 v c = 3 6. Mằnh ã n o dữợi Ơy úng? A a < b < c. B a < c < b. C c < a < b. D b < a < c. CƠu 20. Cho khối nõn cõ diằn tẵch Ăy 3a2 v chiãu cao 2a. Thº tẵch cừa khối nõn  cho bơng 2 A 3a3. B 6a3. C 2a3. D a3. 3 3 3 Z Z 1 CƠu 21. Náu f(x)dx = 6 thẳ f(x) + 2 dx bơng 3 0 0 A 6. B 5. C 9. D 8. CƠu 22. Têp xĂc ành cừa h m số l y = log2(x − 1) A (2; +∞). B (−∞; +∞). C (−∞; 1). D (1; +∞). CƠu 23. y Cho h m số 4 2 cõ ỗ thà l ữớng cong trong hẳnh bản. GiĂ trà cỹc tiºu cừa h m số y = ax + bx + c 4  cho bơng 3 A 3. B 4. C −1. D 1. −1 O 1 x CƠu 24. Nghiằm cừa phữỡng trẳnh log 1 (2x − 1) = 0 l 2 3 2 1 A x = 1. B x = . C x = . D x = . 4 3 2 CƠu 25. Cho h m số y = f(x) cõ bÊng bián thiản nhữ sau x −∞ −2 +∞ f 0(x) − − −1 +∞ f(x) −∞ −1 Tiằm cên ựng cừa ỗ thà h m số  cho l ữớng th¯ng cõ phữỡng trẳnh A y = −1. B y = −2. C x = −2. D x = −1. CƠu 26. Trong khổng gian Oxyz, cho m°t cƯu (S):(x − 2)2 + (y + 1)2 + (z − 3)2 = 4. TƠm cừa (S) cõ tồa ồ l A (−2; 1; −3). B (−4; 2; −6). C (4; −2; 6). D (2; −1; 3). CƠu 27. Tứ cĂc chỳ số 1, 2, 3, 4, 5 lêp ữủc bao nhiảu số tỹ nhiản gỗm nôm chỳ số ổi mởt khĂc nhau? A 3125. B 1. C 120. D 5. CƠu 28. Cho h m số y = f(x) cõ bÊng bián thiản nhữ sau x −∞ 0 2 +∞ f(x)0 − 0 + 0 − +∞ 3 f(x) −1 −∞ 2
- Số giao iºm cừa ỗ thà h m số Â cho v ữớng th¯ng y = 1 l A 2. B 1. C 3. D 0. CƠu 29. D C Cho hẳnh lêp phữỡng ABCD.A0B0C0D0 (tham khÊo hẳnh bản). GiĂ trà sin cừa gõc giỳa ữớng th¯ng 0 v m°t ph¯ng bơng AC√ (ABCD√ ) √ √ A 3. B 2. C 3. D 6. A B 3 2 2 3 0 D0 C A0 B0 CƠu 30. Chồn ngău nhiản mởt số tứ têp hủp cĂc số tữ nhiản thuởc oÔn [30; 50]. XĂc suĐt º chồn ữủc số cõ chỳ số h ng ỡn và lợn hỡn chỳ số h ng chửc bơng A 11. B 13. C 10. D 8 . 21 21 21 21 1 CƠu 31. Vợi a, b l cĂc số thỹc dữỡng tũy ỵ v a 6= 1, log 1 bơng a b3 1 A log b. B −3 log b. C log b. D 3 log b. a a 3 a a CƠu 32. Cho h m số f(x) = 1 + e2x. Kh¯ng ành n o dữợi Ơy úng? Z 1 Z A f(x)dx = x + ex + C. B f(x)dx = x + 2e2x + C. 2 Z Z 1 C f(x)dx = x + e2x + C. D f(x)dx = x + e2x + C. 2 CƠu 33. Gồi v l hai nghiằm phực cừa phữỡng trẳnh 2 . Khi õ 2 2 bơng z1 z2 z − 2z + 5 = 0 z1 + z2 A 6. B −8i. C 8i. D −6. CƠu 34. Cho h m số y = f(x) cõ Ôo h m f 0(x) = x + 1 vợi mồi x ∈ R. H m số Â cho nghàch bián trản khoÊng n o dữợi Ơy? A (−∞; −1). B (−∞; 1). C (−1; +∞). D (1; +∞). CƠu 35. Trong khổng gian Oxyz, cho iºm A(1; 2; 3). Phữỡng trẳnh cừa m°t cƯu tƠm A v tiáp xúc vợi m°t ph¯ng x − 2y + 2z + 3 = 0 l A (x − 1)2 + (y − 2)2 + (z − 3)2 = 2. B (x + 1)2 + (y + 2)2 + (z + 3)2 = 2. C (x + 1)2 + (y + 2)2 + (z + 3)2 = 4. D (x − 1)2 + (y − 2)2 + (z − 3)2 = 4. CƠu 36. y Cho h m số f(x) = ax4 + bx2 + c cõ ỗ thà l ữớng cong trong hẳnh bản. Cõ bao nhiảu giĂ trà nguyản thuởc oÔn [−2; 5] cừa tham số m º hữỡng trẳnh f(x) = m cõ úng 2 nghiằm thỹc phƠn biằt? −1 1 O x A 7. B 6. C 5. D 1. −1 −2 CƠu 37. Trong khổng gian Oxyz, cho iºm M(2; −2; 1) v m°t ph¯ng (P ) : 2x − 3y − z + 1 = 0. ữớng th¯ng i qua M v vuổng gõc vợi (P ) cõ phữỡng trẳnh l x = 2 + 2t x = 2 + 2t x = 2 + 2t x = 2 + 2t A y = −2 + 3t. B y = 2 − 3t . C y = −2 − 3t. D y = −3 − 2t. z = 1 + t z = 1 − t z = 1 − t z = −1 + t CƠu 38. A D Cho hẳnh lêp phữỡng ABCD.A0B0C0D0 cõ cÔnh bơng 3 (tham khÊo hẳnh bản). KhoÊng cĂch tứ B án m°t ph¯ng (ACC0A0) bơng √ C √ 3 2 3 B A 3. B 3 2. C . D . 2 2 A0 D0 B0 C0 CƠu 39. Cõ bao nhiảu số nguyản dữỡng a sao cho ựng vợi mội a cõ úng hai số nguyản b thọa mÂn 3b − 3 a.2b − 16 < 0? A 34. B 32. C 31. D 33. CƠu 40. Cho h m số f(x) = (a + 3)x4 − 2ax2 + 1 vợi a l tham số thỹc. Náu max f(x) = f(2) thẳ min f(x) bơng [0;3] [0;3] A −9. B 4. C 1. D −8. 3
- 2 Z CƠu 41. Biát F (x) v G(x) l hai nguyản h m cừa h m số f(x) trản R v f(x)dx = F (2) − G(0) + a (a > 0). Gồi S 0 l diằn tẵch hẳnh ph¯ng giợi hÔn bði cĂc ữớng y = F (x), y = G(x), x = 0 v x = 2. Khi S = 6 thẳ a bơng A 4. B 6. C 3. D 8. CƠu 42. Cho cĂc số phực z1, z2, z3 thọa mÂn 2 |z1| = 2 |z2| = |z3| = 2 v (z1 + z2) z3 = 2z1z2. Gồi A, B, C lƯn lữủt l cĂc iºm biºu diạn cừa trản m°t ph¯ng tồa ở. Diằn tẵch tam giĂc bơng √ z1, z2, z3 √ ABC A 3 3. B 3. C 3 3. D 3. 4 8 8 4 CƠu 43. Cho khối lông trử ựng ABC.A0B0C0 cõ Ăy ABC l tam giĂc vuổng cƠn tÔi A, cÔnh bản AA0 = 2a, gõc giỳa hai m°t ph¯ng (A0BC) v (ABC) bơng 60◦. Thº tẵch cừa khối lông trử  cho bơng 8 8 A a3. B 8a3. C a3. D 24a3. 9 3 CƠu 44. Cho hẳnh nõn cõ gõc ð ¿nh bơng 120◦ v chiãu cao bơng 2 . Gồi (S) l m°t cƯu i qua ¿nh v chựa ữớng trỏn Ăy cừa hẳnh nõn  cho. Diằn tẵch cừa (S) bơng 16π 64π A . B . C 64π. D 48π. 3 3 2 3 CƠu 45. X²t tĐt cÊ cĂc số thỹc x, y sao cho 89−y ≥ a6x−log2 a vợi mồi số thỹc dữỡng a. GiĂ trà nhọ nhĐt cừa biºu thực P = x2 + y2 − 6x − 8y bơng A −21. B −6. C −25. D 39. CƠu 46. Cho h m số bêc bốn y = f(x). Biát rơng h m số g(x) = ln f(x) cõ bÊng bián thiản nhữ sau x −∞ x1 x2 x3 +∞ +∞ 199 +∞ ln g(x) 16 ln 12 ln 4 Diằn tẵch hẳnh ph¯ng giði hÔn bði cĂc ữớng y = f 0(x) v y = g0(x) thuởc khoÊng n o dữợi Ơy? A (7; 8). B (6; 7). C (8; 9). D (10; 11). CƠu 47. Trong khổng gian Oxyz, cho iºm A(2; 1; 1). Gồi (P ) l m°t ph¯ng chựa trửc Oy sao cho khoÊng cĂch tứ A ºn (P ) lợn nhĐt. Phữỡng trẳnh cừa (P ) l A x + z = 0. B x − z = 0. C 2x + z = 0. D 2x − z = 0. CƠu 48. Cõ bao nhiảu số phực z thọa mÂn z2 = 2|z − z¯| v |(z + 4)(¯z + 4i)| = |z − 4|2? A 4. B 2. C 1. D 3. CƠu 49. Cõ bao nhiảu giĂ trà nguyản dữỡng cừa tham số m º h m số y = x4 − mx2 − 64x cõ úng ba iºm cỹc trà? A 23. B 12. C 24. D 11. CƠu 50. Trong khổng gian Oxyz, cho m°t cƯu (S) tƠm I(1; 4; 2) bĂn kẵnh bơng 2. Gồi M, N l hai iºm lƯn lữủt thuởc hai trửc Ox, Oy sao cho ữớng thơng MN tiáp xúc vợi (S), ỗng thới m°t cƯu ngoÔi tiáp tự diằn OIMN cõ bĂn kẵnh 7 bơng . Gồi A l tiáp iºm cừa MN v (S), giĂ trà AM.AN bơng 2 √ √ A 9 2. B 14. C 6 2. D 8. HT 4