Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán 12 (Có đáp án)

doc 5 trang hatrang 31/08/2022 9020
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán 12 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docde_thi_thu_tot_nghiep_thpt_nam_2021_mon_toan_12_co_dap_an.doc

Nội dung text: Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán 12 (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KỲ THI THỦ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 TRƯỜNG THPT QUANG TRUNG Môn: Toán 12 Mã đề thi: 002 Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh: SBD: Câu 1: Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh  và bán kính đáy r bằng: 1 A. 2 rl B. rl C. rl D. 4 rl 3 Câu 2: Cho khối trụ có chiều cao h = 4 và bán kính đáy r 3. Thể tích của khối trụ đã cho bằng: A. 16 B. 36 C. 12 D. 4 Câu 3: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu ( S ): (x 2)2 (y 4)2 (z 1)2 25. Tâm của (S) có tọa độ là:A. ( 2;4; 1) B. ( 2; 4; 1) C. (2; 4; 1) D. (2;4;1) Câu 4: Cho đường thẳng d đi qua M(2; 0; -1) và có vectơ chỉ phương a(4; 6; 2) . Phương trình tham số của đường thẳng d là: x 4 2t x 2 4t x 2 2t x 2 4t A. y 6 3t B. y 3t C. y 3t D. y 6t z 2 t z 1 2t z 1 t z 1 2t Câu 5: Nghiệm của phương trình 3x 1 81 là A. x 3 B. x 4 C. x 6 D. x 5 Câu 6: Tập xác định của hàm số: y log2 (x 1) log2 x 3 là: A. D 1; B. D 3; C. D 1;3 D. D ;1 Câu 7: Cho hai số phức z1 2 i và z2 1 3i. Phần thực của số phức 2z1 z2 bằng: A. 3. B. 1 C. 4 D. - 2. Câu 8: Thể tích V của khối chóp có chiều cao h và diện tích đáy B là: 1 1 A. V Bh B. V Bh C. V Bh D. V 3Bh 2 3 Câu 9: Đồ thị hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng? 2x 1 2x 1 A. y x2 2 B. y C. y D. y x4 2x2 1 x 1 x2 2 4 Câu 10: Cho lăng trụ có diện tích đáy B 3 và chiều cao h 4. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng: A. 36. B. 4 C. 6 D. 12 Câu 11: Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc với nhau và OA OB OC a. Thể tích 2a3 a3 khối tứ diện là : A. a3 B. C. D. 3a 3 6 Câu 12: Trên mặt phằng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z 1 2i là điểm nào dưới đây? A. M ( 1; 2) B. P( 1;2) C. Q(1;2) D. N(1; 2) Câu 13: Thể tích của khối lập phưong cạnh 4 bằng: A. 64. B. 16 C. 8 D. 12. Câu 14: Nghiệm của phương trình log2 x 1 1 log2 x 1 là: A. x 1. B. x 2. C. x 2 . D. x 3. Câu 15: Cho cấp số cộng un với u1 6 và u2 1. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng A. 5. B. 3. C. 5. D. 6. Câu 16: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong hình vẽ bên Trang 1/5 - Mã đề thi 002
  2. 3 2 4 2 A. y x 3x 3 . B. y x 2x 3 . C. y x4 2x2 3 . D. y x3 3x2 3 . Câu 17: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? x 1 0 1 y ' + 0 0 + 0 y 1 1 0 A. 1;1 B. 0;1 C. ;0 D. 1; x 2 y 1 z Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : . Đường thẳng d có một vec tơ   2  1 1  chỉ phương là: A. u4 1;2;0 . B. u2 2;1;0 . C. u3 2;1;1 D. u1 1;2;1 . 5 7 7 Câu 19: Nếu f x dx 7 và f x dx 5 thì f x dx bằng bao nhiêu? 2 5 2 A. 6. B. 6. C. 12. D. 3. Câu 20: Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm M 2;1; 1 trên mặt phằng Oxy có tọa độ là:A. (2;0; 1) B. (2;1;0) C. (0;1; 1) D. (0;1;0) Câu 21: Lớp 12A có 16 bạn nữ và 18 bạn nam. Hỏi có bao nhiêu cách chọn 1 bạn học sinh? A. 18 B. 16 C. 34 D. 252 Câu 22: Tập xác định của hàm số y loga x là: A. [0; ). B. (0; ). C. ( ; ). D. [2; ). Câu 23: Cho hàm số y ax3 bx2 cx d a, b, c, d ¡ . Đồ thị hàm số y f x như hình vẽ. Số nghiệm thực của phương trình 3 f x 7 0 là: A. 3 . B.2 C. 1. D. 0 . Câu 24: Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây nằm trên mặt phẳng P : 2x y z 2 0 A. Q 1; 2;2 B. N 1; 1;1 C. P 2; 1; 1 D. M( 0; 2; 4) Câu 25: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 2x y 3z 2 0 . Mặt phẳng (P) có một vecto pháp tuyến là:A. n 2; 1;3 B. n 1; 1;3 C. n 2;1;3 D. n 2;3; 2 Câu 26: Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau Hàm số đã cho đạt cực đại tại: A. x 1 B. x 2. C. x 1 D. x 2 4 2 Câu 27: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 2x 3 trên đoạn 0; 3 bằng : A. 1 B. 3 C. 6 D. 2 Câu 28: Số phức liên hợp z của số phức z 2 3i là : Trang 2/5 - Mã đề thi 002
  3. A. z 2 3i B. z 2 3i C. z 3 2i D. z 3 2i Câu 29: Cho mặt cầu có bán kính R 3. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng A. 36 B. 8 C. 4 D. 16 Câu 30: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 2x 3 là: A. 2x2 C . B. x2 3x C . C. 2x2 3x C .D. x2 C . 1 8 7 Câu 31: Tích phân I (x 1)2 dx bằng:A. B. 2 C. D. 4 0 3 3 Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các điểm A 1;2;4 , B 3; 2;2 . Trung điểm đoạn thẳng AB có tọa độ là: A. M 2; 4; 2 B. M 2;0;3 C. M 1; 2; 2 D. M 2;4;2 Câu 33: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , mặt phẳng (a )đi qua điểm M (5;4;3) và cắt các tia Ox, Oy, Oz các đoạn bằng nhau có phương trình là: A. x + y + z = 0 B. x- y + z = 0 C. 5x + 4y + 3z - 50 = 0 D. x + y + z - 12 = 0 Câu 34: Cho cấp số cộng un biết u1 1 và d 3. Gía trị của u15 bằng: A. 31 B. 43 C. 35 D. 29 Câu 35: Một hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng a . Tính diện tích xung quanh của hình nón? a2 2 2 a2 2 a2 2 A. . B. . C. . D. a2 2 . 2 3 4 Câu 36: Tập hợp A có 10 phần tử. Hỏi có bao nhiêu tập con của tập A có 3 phần tử ? A. 720 B. 10 C. 120 D. 8 Câu 37: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho ba điểm A( 2;0;0), B(0;1;0) và C(0;0;3) . Phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng (ABC) ? x y z x y z x y z x y z A. 1. B. 1. C. 1. D. 1. 2 1 3 3 1 2 3 2 1 1 2 3 Câu 38 :Số giao điểm của hai đồ thị y x3 x2 2x 2 và y x 1là: A. 1 B. 3 C. 2 D. 0 Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình 16x 4x 6 0 là x 3 x log 3. A. x log4 3. B. x 1. C. D. 4 Câu 40: Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ABC , SA 2a , tam giác ABC vuông tại B AB a 3 và BC a (minh họa hình vẽ bên). Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABC bằng:A. 30 . B. 90 . C. 45 . D. 60 . x3 (2m 1)x2 Câu 41: Cho hàm số y (m2 m)x 1 (m là tham số). Có bao nhiêu giá trị nguyên của 3 2 m thuộc đoạn [0;2019] để hàm số đồng biến trên khoảng 2018; ? A. 2016 B. 2017 C. 2019 D. 2018 Trang 3/5 - Mã đề thi 002
  4. 2x 1 Câu 42: Cho hàm số y (C). Chọn phương án đúng. x 2 A. Tiệm cận đứng là y 2 B. Đồ thị có tiệm cận ngang là y 2 C. Tiệm cận đứng là x 2 D. Đồ thị có tiệm cận ngang là x 2 5 3 5 Câu 43: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn [0;6] . Nếu f (x)dx 2 và f (x)dx 7 thì f (x)dx có 1 1 3 giá trị bằng:A. 9 . B. 5. C. -5. . D. 9. Câu 44: Cho log2 6 a . Khi đó giá trị của log3 18 được tính theo a là: 2a 1 a A. 2a 3. C. . D. a . B. a 1 . a 1 Câu 45: Cho hình nón đỉnh O , chiều cao là h . Một khối nón khác có đỉnh là tâm của đáy và có đáy là một thiết diện song song với đáy của hình nón đỉnh O đã cho (hình vẽ). Tính chiều cao x của khối nón này để thể tích của nó lớn nhất, biết 0 x h . h h 3 2h A. x . B. x h 3 . C. x . D. x . 3 3 3 Câu 46: Giá trị lớn nhất của hàm số f x x4 10x2 2 trên đoạn  1;2 bằng A. 22.B. 7 .C. 2 .D. 23. 3 Câu 47: Cho hàm số y f x có đạo hàm f ' x x2 x 1 x 1 , x R . Hàm số y = f(x) có bao nhiêu điểm cực trị A. 2 .B. 3 . C. 0 .D. 1. Câu 48. Cho hàm số f x x4 4x3 4x2 m ( m là tham số thực). Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của m sao cho max f x min f x 5 . Số phần tử của S là 0;2 0;2 A. 5 .B. 3 . C. 4 .D. 2 . Câu 49. Cho hàm số f (x) 1 m3 x3 3x2 4 m x 2 với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên m  2019;2019 sao cho f x 0,x 2;4? A. 2021B. 2020C. 2019D. 4037 2 2 Câu 50. Số nghiệm của phương trình log3 x 2x log5(x 2x 2) là A. 1B. 3 C. 4D. 2 HẾT Trang 4/5 - Mã đề thi 002
  5. BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ 12 KỲ II – 2021 Mã đề 002 1B 2B 3C 4C 5D 6A 7A 8C 9B 10D 11C 12B 13A 14D 15A 16A 17D 18C 19C 20B 21C 22B 23C 24D 25C 26A 27D 28B 29A 30B 31C 32B 33D 34B 35A 36C 37A 38B 39D 40C 41D 42B 43C 44B 45A 46A 47A 48D 49A 50D Mã đề 004 1C 2B 3D 4C 5A 6D 7A 8C 9B 10A 11A 12B 13C 14D 15C 16D 17B 18C 19A 20D 21B 22C 23A 24A 25B 26D 27C 28D 29B 30A 31A 32C 33B 34D 35B 36A 37D 38C 39D 40C 41D 42B 43A 44C 45C 46A 47D 48C 49C 50C Mã đề 006 1C 2A 3C 4A 5D 6A 7D 8C 9B 10B 11C 12A 13B 14A 15B 16A 17D 18D 19A 20C 21B 22A 23C 24D 25B 26D 27A 28C 29C 30C 31B 32B 33D 34B 35B 36C 37C 38A 39A 40D 41B 42B 43D 44C 45A 46C 47B 48C 49D 50D Mã đỀ 008 1.A 2.C 3.C 4.D 5.B 6.B 7.D 8.A 9.D 10.B 11.C 12.B 13.A 14.C 15.D 16.B 17.B 18.C 19.B 20.B 21.B 22.D 23.A 24.A 25.B 26.B 27.B 28.D 29.B 30.A 31.C 32.C 33.D 34.D 35.B 36.B 37.D 38.D 39.B 40.A 41.B 42.A 43.C 44.A 45.C 46.B 47.C 48.B 49.B 50.B Trang 5/5 - Mã đề thi 002