Đề luyện thi môn Toán Lớp 12 - Đề 02
Bạn đang xem tài liệu "Đề luyện thi môn Toán Lớp 12 - Đề 02", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_luyen_thi_mon_toan_lop_12_de_02.docx
Nội dung text: Đề luyện thi môn Toán Lớp 12 - Đề 02
- ĐỀ 02 x 3 Câu 1: Cho hàm số y . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? x 1 A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x 1 . B. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng ;1 và 1; . C. Hàm số nghịch biến trên D ¡ \ 1 . D. Hàm số không có cực trị. Câu 2: Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật. Một mặt phẳng thay đổi nhưng luôn song song với đáy và cắt các cạnh bên SA , SB , SC , SD lần lượt tại M , N , P , Q . Gọi M , N , P , Q lần lượt là hình chiếu vuông góc của M , N , P , Q lên mặt phẳng ABCD . Biết thể tích S.ABCD bằng 1. Gọi V là thể tích khối đa diện MNPQ.M N P Q . Giá trị lớn nhất của V là 3 3 1 4 A. V .B. . V C. . V D. . V 4 8 2 9 Câu 3: Cho khối chóp đều S.ABCD có AC 4a . Hai mặt phẳng SAB và SCD vuông góc với nhau. Thể tích khối chóp đã cho bằng 16 16 2 8 2 A. a3 .B. . C.a 3 . 16a3 D. . a3 3 3 3 Câu 4: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. Tồn tại hình đa diện có số cạnh và số đỉnh bằng nhau. B. Số đỉnh và số cạnh của một hình đa diện luôn luôn bằng nhau. C. Tồn tại hình đa diện có số đỉnh và số mặt bằng nhau. D. Số đỉnh và số mặt của một hình đa diện luôn luôn bằng nhau. Câu 5: Cho khối lập phương có đường chéo bằng 3a 3 . Khi đó thể tích của khối lập phương đó bằng: A. 9a 3 .B. . 27aC.3 . a3 D. . 3a 3 1 Câu 6: Tất cả các giá trị của m để hàm số y x3 mx2 m2 m x 1 có một cực đại và một cực tiểu là 3 1 1 A. 0 m .B. . m C.0 . m 0 D. . m 0 2 2 Câu 7: Thể tích của khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng a là a3 2 a3 2 a3 2 a3 2 A. .B. . C. . D. . 4 6 3 2 Câu 8: Cho khối lăng trụ đứng ABC.A B C có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , A B 2a . Tính thể tích của khối lăng trụ ABC.A B C .
- a 3 3a3 2a3 A. .B. .C. .D. . 2a 3 4 4 3 1 Câu 9: Số điểm cực đại của đồ thị hàm số f x x4 2x2 4 là 4 A. 0.B. 3.C. 2.D. 1. Câu 10: Cho hàm số bậc bốn f x có đồ thị như hình vẽ Số điểm cực tiểu của hàm số g x f x3 3 x là A. 4 .B. . 5C. . 7D. . 3 mx 1 Câu 11: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y có tiệm cận ngang là x m đường thẳng y 2 . A. m 1 .B. . m 2C. . m D.1 . m 2 Câu 12: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đúng. x 1 x 2 2x 1 2x 1 A. y .B. . y C. .y D. .y 2x 1 1 x x 1 x 1 1 Câu 13: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x3 mx2 m2 4 x đạt cực đại tại 3 x 1 A. m 3 .B. . m 1 C. m . 3D.; m 1 . m 3
- 2 Câu 14: Cho hàm số y f x ; y f f x ; y f x 4 có đồ thị lần lượt là C1 ; C2 ; C3 . Đường thẳng x 1 cắt C1 ; C2 ; C3 lần lượt tại M , N , P . Biết phương trình tiếp tuyến của C1 tại M và của C2 tại N lần lượt là y 3x 2 và y 12x 5 , và phương trình tiếp tuyến của C3 tại P có dạng y ax b . Tìm a b . A. 6 .B. . 7C. . 9D. . 8 Câu 15: Một hình lăng trụ có đúng 1cạnh1 bên thì hình lăng trụ đó có tất cả bao nhiêu cạnh ? A. 31 .B. . 33C. . 22D. . 30 Câu 16: Cho hàm số y x3 6x2 9x 4 C . Tọa độ điểm cực đại của đồ thị hàm số là: A. A 1;10 .B. . A 2; 2 C. . A 1; 8 D. A 3; 4 Câu 17: Cho hàm số ycó bảngf x biến thiên như sau: Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ;0 .B. . ; 2C. . 1;1 D. 0; Câu 18: Cho hình lăng trụ ABC.A B C có đáy ABC là tam giác đều cạnh là a . Tam giác A AB cân tại A và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy, mặt bên AA C C tạo với mặt phẳng ABC một góc 45 . Thể tích của khối lăng trụ ABC.A B C là 3a3 3a3 3a3 3a3 A. V .B. . V C. . V D. . V 4 32 16 8 Câu 19: Nếu độ dài chiều cao của khối chóp tăng lên 5 lần, diện tích đáy không đổi thì thể tích của khối chóp sẽ tăng lên A. 10 lần.B. 15 lần.C. 5 lần. D. 20 lần. Câu 20: Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA ABCD . Tính thể tích của khối chóp S.ABCD biết góc giữa SC và mặt phẳng ABCD bằng 45 . a3 2 a3 2 a3 2 A. .B. . C. . a3 2D. . 6 4 3 Câu 21: Cho hàm số y f x liên tục trên ¡ và có bảng xét dấu của f x như sau
- Tìm số cực trị của hàm số y f x A. 2 .B. . 1C. . 0D. . 3 Câu 22: Cho hàm số y ax4 bx2 c có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng? A. a 0,b 0,c 0 .B. a 0,b 0,c .C.0 a 0,b 0, .cD. 0 a 0,b .0,c 0 Câu 23: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên R , f 2 7 và có bảng biến thiên như như dưới đây : Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f x2 1 2 m có đúng 6 nghiệm thực phân biệt? A. 6 .B. . 7C. . 8D. . 9 Câu 24: Hàm số nào sau đây không có cực trị: 2 3 2 x x x 1 4 3 A. y x x 1 .B. y .C. .D. y . y x 3x 2 x 1 x 1 Câu 25: Giá trị cực tiểu của hàm số ylà x4 2x2 3 A. yCT 3 .B. . yCT 4C. . yCT D.4 . yCT 3
- Câu 26: Đường cong y x4 2mx2 m 1 có ba điểm cực trị lập thành một tam giác ABC có diện tích S 4 2 . Khi đó, chu vi của tam giác ABC có giá trị là A. 4 .B. . 6C.2 . 4D.2 . 8 2 Câu 27: Khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh a , đường cao bằng a 3 . Tính thể tích khối lăng trụ đó? 1 1 A. 2a3 3 .B. . a3 3 C. . a3 3D. . a3 3 6 3 x 4 2 Câu 28: Tìm số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y x2 x A. 3.B. 1.C. 2.D. 0. Câu 29: Đồ thị hàm số nào sau đây có 3 điểm cực trị: A. .B.y 2x4 4x2 1 .C. y 2x4 2x2 1 . D. y x4 2x2 1 . y x4 2x2 1 x 10 Câu 30: Tìm số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y . x 2018 A. 0 .B. . 3C. . 2D. . 1 Câu 31: Cho khối chóp S.ABCD có ABCD là hình vuông cạnh 3a . Tam giác SAB cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABCD biết tam giác SAB vuông. 9a3 3 9a3 A. V 9a3 .B. V .C. V . D.9a 3 3 V . S.ABCD S.ABCD 2 S.ABCD S.ABCD 2 Câu 32: Đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số y x3 3x2 5x 1 có hệ số góc k bằng 8 16 A. k .B. . k C.16 . k D. . k 3 3 3 3x 1 Câu 33: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên đoạn 5; 3 . x 2 Tính S M m ? 14 46 14 46 A. S .B. . S C. . S D. . S 3 3 3 3 Câu 34: Hình vẽ dưới đây là đồ thị của một trong bốn hàm số nào?
- x 2 x 2 x 2 x 2 A. B.y C. . yD. . y . y . x 1 x 1 x 1 x 1 Câu 35: Đồ thị sau đây là của hàm số nào? A. B.y C.x 3 3x2 3x. yD. x3 3x 3. y x3 3x2 3x. y x3 3x2 3x. Câu 36: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y x3 3x2 2m 1 cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt. 5 1 1 3 A. m .B. .C.m .D. 0 m 4 . 4 m 0 2 2 2 2 Câu 37: Một chất điểm chuyển động theo phương trình S(t) 2t3 18t 2 2t 1 , trong đó t tính bằng (s) và S(t) tính bằng (m) . Thời gian vận tốc chất điểm đạt giá trị lớn nhất là A. t 6(s) .B. . t 3(s) C. . t 5(s)D. . t 1(s) Câu 38: Đồ thị của hàm số y x4 2x2 2 và đồ thị hàm số y 3x2 2 có tất cả bao nhiêu điểm chung.
- A. 1 . B. .0 C. .D.2 . 4 Câu 39: Cho khối chóp S.ABC có SA vuông góc với mặt phẳng đáy, SA 6, AB 3, BC 4,CA 5 . Tính thể tích V của khối chóp. A. V 72 .B. . V 36C. . V 12D. V 60 1 2 x Câu 40: Đồ thị hàm số y có đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang là? x 2 1 1 A. x , y 2 .B. x 2 .C., y .D.x 2, y 2 . x 2, y 2 2 2 Câu 41: Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số y x4 2x2 và trục hoành. A. 4 .B. . 1C. . 3D. . 2 Câu 42: Đồ thị sau đây là của hàm số nào? 1 A. y x4 4x2 .B. y x .4C. 3x2 y . x4 3D.x2 . y x4 2x2 4 Câu 43: Cho một khối chóp có diện tích đáy là B , chiều cao h . Thể tích của khối chóp được tính theo công thức nào sau đây? 1 1 1 A. Bh . B. . Bh C. Bh . D. Bh . 2 3 6 Câu 44: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ¡ ? A. y x3 x .B. y . x4 2C.x2 . y x2 1D. . y x3 x 1 Câu 45: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 5;5 để hàm số y x4 x3 x2 m có 5 điểm 2 cực trị? A. 6 .B. . 5C. . 7D. . 4 x3 Câu 46: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y mx2 m2 m x 2021 có hai 3 điểm cực trị x1, x2 thỏa mãn x1.x2 2 . A. 2 .B. . C. . 1D. . 1;2 Câu 47: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của m để hàm số y x4 (m 2023)x2 2024 có
- một điểm cực trị A. 2022 .B. vô số. C. . D.20 .24 2023 Câu 48: Cho hình chóp S.ABC , trên ba cạnh SA, SB, SC lần lượt lấy ba điểm A ', B ', C ' sao cho 1 1 1 SA' SA; SB ' SB; SC ' SC . Gọi V và V ' lần lượt là thể tích hình chóp S.ABC và S.A ' B 'C ' . 2 3 4 V ' Khi đó tỉ số V 1 1 A. .B. . 24C. . D.12 . 12 24 mx 1 Câu 49: Tìm các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y đồng biến trên khoảng 1; x m A. m 1 .B. hoặc . m 1 m 1 C. 1 m 1 . D. m 1 . x3 Câu 50: Tìm các giá trị thực của tham số m để hàm số y m 1 x2 4x 5 đồng biến trên tập xác 3 định. A. m 3;1 .B. . m 3;1 C. . D.m . 3;1 m ¡ Hết ĐỀ 03 Câu 1: Cho hàm số y ax3 bx2 cx d có đồ thị như hình vẽ Mệnh đề nào sau đây đúng? A. .a 0,b 0,c 0,d 0B. . a 0,b 0,c 0,d 0 C. .a 0,b 0,c 0,d 0D. . a 0,b 0,c 0,d 0 Câu 2: Thể tích khối lập phương cạnh 2 bằng A. .8 B. . 4 C. . 2 D. . 6 Câu 3: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
- Hàm số trên nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. . ;0 B. . 1;1 C. . D. . ; 2 0; Câu 4: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là hình cong trong hình bên dưới Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f f x 3 là: A. .7 B. . 3 C. . 6 D. . 5 Câu 5: Cho khối lăng trụ đứng ABC.A1B1C1 có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , cạnh BC = a 2, A1B = 3a . Thể tích khối lăng trụ ABC.A1B1C1 là: 3 3 3 3 a 2 A. .V ABC.AB.BC . = a C.2 . D. V. = 6a V = 2a VABC.A B C = 1 1 1 ABC.A1B1C1 ABC.A1B1C1 1 1 1 3 x4 Câu 6: Hàm số f (x) = 2x2 6 đạt cực đại tại? 4 A. .x = 2 B. . x = 0 C. . x =D.1 . x = 2 Câu 7: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên 2; \ 0 và có bảng biến thiên như hình dưới đây Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số có phương trình là:
- A. .x 2; xB. 0. x C. 0 . D. . x 0; x 1 x 2; x 1 Câu 8: Cho khối chóp có thể tích V 36 cm3 và diện tích đáy B 6 cm2 . Chiều cao của khối chóp là 1 A. .h cm B. . C. h. 72 cmD. . h 18 cm h 6 cm 2 3 Câu 9: Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x 1 .x2. x 2 . Hỏi hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. . 2;1 B. . 1; C. . D. 0. ;2 ; 2 Câu 10: Lăng trụ tam giác đều có độ dài tất cả các cạnh bằng 3. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng: 27 3 9 3 9 3 27 3 A. . B. . C. . D. . 4 2 4 2 Câu 11: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a , góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng 30 . Thể tích khối chóp S.ABCD tính theo a là 2 6a3 3a3 4 3a3 4 3a3 A. . B. . C. . D. . 3 6 3 9 Câu 12: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật cạnh AB a , AD 2a . Tam giác SAD là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy ABCD . Thể tích V của khối chóp S.ABCD tính theo a là 2a3 3 a3 3 a3 A. .V B. . C.V . D. . V 2a3 3 V 3 3 3 x 2m 1 Câu 13: Cho hàm số y . Với giá trị nào của m thì hàm số đồng biến trên từng khoảng xác x m định? A. .m 1 B. . m 1 C. . m D.0 . m Câu 14: Cho hàm số là hàm số liên tục trên R và có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây: Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. .m in y 0 B. . C.m a.x D.y 4 max y 1 R R R min y 3 . R ax b Câu 15: Cho hàm số y có đồ thị là đường cong như hình bên dưới cx d
- Hỏi tiệm cận ngang của đồ thị hàm số có phương trình nào sau đây? A. .x 1 B. . y 1 C. . x D.2 . y 2 Câu 16: Cho hàm số y 2x4 5x2 2022 . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số có 2 điểm cực đại và đúng 1 điểm cực tiểu. B. Hàm số không có cực trị. C. Hàm số có 1 điểm cực đại và 2 điểm cực tiểu. D. Hàm số có 1 điểm cực đại và không có điểm cực tiểu. Câu 17: Giá trị lớn nhất của hàm số y 2x x2 trên đoạn 0;2 bằng: 4 4 A. . B. . 2 C. . D. . 1 3 5 1 Câu 18: Tìm m để hàm số y x3 2mx2 m2 m 12 x 7 đạt cực đại tại x 2 ? 3 m 1 A. .m 2 B. . m 1C. . D. . m 8 m 8 Câu 19: Cho hàm số y x4 2 m 1 x2 m2 . Tìm m để đồ thị hàm số có 3 điểm cực trị tạo thành 3 đỉnh của một tam giác vuông. A. .m 1 B. . m 0 C. . mD. .2 m 1 Câu 20: Cho khối lăng trụ đứng tam giác ABC.A B C , đáy là tam giác ABC vuông tại A . Cho AB AC 2a , góc giữa AC và mặt phẳng ABC bằng 30 . Thể tích khối lăng trụ ABC.A B C bằng a3 3 5a3 3 4a3 3 2a3 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 21: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A B C có góc giữa hai mặt phẳng A BC và ABC bằng 60 , cạnh AB a . Tính thể tích V của khối lăng trụ ABC.A B C . 3 3 3 3 A. V 3a3 . B. .V a3 C. . VD. . a3 V a3 4 4 8
- Câu 22: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AC 2a , AB SA a . Tam giác SAC vuông tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy ABC . Thể tích V của khối chóp S.ABC tính theo a là 2a3 a3 3a3 A. V . B. .V C. . V D. . V a3 3 4 4 3x + 1 Câu 23: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = có phương trình là: x- 2 A. x = 3 B. y = 2 C. x = 2 D. y = 3 x- 1 Câu 24: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là: x + 2 A. .1 B. . 3 C. 0 D. . 2 Câu 25: Giá trị lớn nhất của hàm số y x3 3x2 4 trên đoạn 3;1 bằng: A. .2 B. . 4 C. . 0 D. . 50 Câu 26: Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A có AB a, AC a 3 . SA vuông góc với đáy và SA 3a . Thể tích khối chóp tính theo a là: a3 6 a3 3 a3 3 2a3 3 A. .V B. . C.V . D. . V V 2 3 2 3 Câu 27: Cho hàm số bậc ba y ax3 bx2 cx d (với a,b,c,d là các số thực và a 0 ) có đồ thị hàm số là đường cong như hình bên dưới. Trong các hệ số a,b,c,d có tất cả mấy số dương? A. 4. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 28: Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào? x 3 x 3 x 3 x 6 A. .y B. . yC. . D. . y y x 1 x 1 x 1 2x 2
- Câu 29: Hàm sốy x3 3x2 nghịch biến trên khoảng nào? A. . 2;0 B. 0;4 . C. . D.; . 2 0; Câu 30: Số cạnh của hình bát diện đều là: A. .1 0 B. 12. C. . 16 D. . 8 Câu 31: Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AC , AD . Khi đó tỉ số thể tích của khối tứ diện ABMN và khối tứ diện ABCD bằng: 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 8 2 4 6 Câu 32: Cho hình lăng trụ ABC.A B C có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2 . Hình chiếu vuông góc của A lên mặt phẳng ABC trùng với trung điểm H của cạnh BC . Góc tạo bởi cạnh bên AA với đáy bằng 45 (hình vẽ bên). Tính thể tích V của khối lăng trụ ABC. A B C . 6 6 A. .V 1 B. . V C. . D.V . 3 V 8 24 Câu 33: Đồ thị hàm số y x3 3x2 2x 1 cắt đồ thị hàm số y x2 3x 1 tại hai điểm phân biệt A, B . Tìm tọa độ giao điểm của hai đồ thị đã cho. A. .A 1; –1 ; B 2;1 B. . A 1;1 ; B 2; 1 C. .A 1; –1 ; B 2; 1 D. . 4;4 Câu 34: Đường cong nào dưới đây là đồ thị của hàm số y x4 2x2 1 A. B.
- C. D. Câu 35: Cho khối hộp chữ nhật có 3 kích thước 3 , 4 , 5 . Thể tích của khối hộp đã cho bằng? A. .1 2 B. . 60 C. . 10 D. . 20 1 m Câu 36: Với giá trị nào của m thì thì hàm số y = x3 - x2 - 2x + 1 luôn đồng biến trên tập xác định? 3 2 A. .m > 0 B. không tồn tại . C.m . " m D. . m < 0 Câu 37: Cho hàm số y ax4 bx2 c có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. .a 0,b 0,c 0 B. . a 0,b 0,c 0 C. .a 0,b 0,c 0 D. . a 0,b 0,c 0 Câu 38: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ¡ A. .y x4 2B.x2 . C. y. x2 1 D. . y x3 x y x3 x Câu 39: Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào? A. . y B.x3 . 3x C.2 . D. .y x3 3x 1 y x3 3x 2 y x3 3x 2 Câu 40: Cho hàm số y f x , biết đạo hàm của hàm số có bảng xét dấu như sau:
- Hàm số f x đạt cực đại tại điểm nào dưới đây? A. .x 3 B. . x 3 C. . xD. . 3 x 0 Câu 41: Từ một tờ giấy hình tròn bán kính bằng 5cm , ta có thể cắt ra một hình chữ nhật có diện tích lớn nhất bằng bao nhiêu? A. .1 00cm2 B. . 25 C.c m. 2 D. . 25 cm2 50 cm2 Câu 42: Cho khối chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng a 3 . Thể tích khối chóp tính theo a là a3 3 2a3 3 a3 3 A. . B. . C. . D.a3 . 3 6 3 3 Câu 43: Trong các hình dưới đây, hình nào không phải đa diện lồi? A. Hình I. B. Hình IV. C. Hình II. D. Hình III. Câu 44: Cho hàm số y ax3 bx c có đồ thị như hình vẽ. Tính các giá trị của biểu thức:.S a b c A. .4 B. . 0 C. . 1 D. . 2 Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh AB a . SA vuông góc với đáy. Góc giữa cạnh SC với đáy bằng 60 . Thể tích khối chóp S.ABCD tính theo a là: a3 3 a3 6 a3 6 a3 6 A. .V B. . C.V . D. . V V 3 4 3 6 x2 Câu 46: Cho hàm số y f x liên tục trên ¡ có đồ thị như hình vẽ và hàm số g x f x 2 . 2 Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
- A. Hàm số g x đạt cực đại tại điểm x 2 . B. Hàm số g x đạt cực đại tại điểm x 4 . C. Hàm số g x đạt cực tiểu tại điểm x 2 . D. Hàm số g x đạt cực đại tại điểm x 2 . x + 1 Câu 47: Cho hàm số y = có đồ thị (C) và đường thẳng d : y = x + m . Gọi S là tập hợp tất cả các x- 1 2 2 giá trị của m để d cắt (C) tại hai điểm phân biệt có hoành độ x1, x 2thỏa mãn x1 + x2 = .9 Tổng các phần tử của tập S là A. .- 1 B. . - 2 C. . 3 D. . 2 · · Câu 48: Cho hình chóp S.ABC có các cạnh bên SA = SB = SC = a . Biết rằng ASB 60 , BSC 90 , · ASC 120 . Thể tích V của khối chóp S.ABC tính theo a là a3 3 a3 2 a3 2 a3 3 A. .V = B. . C.V . = D. . V = V = 12 6 12 6 Câu 49: Cho hàm số y x4 2x3 x2 a (với a là tham số). Có bao nhiêu giá trị nguyên a sao cho max y 2022 ? 1;2 A. .4 040 B. . 4044 C. . 404D.1 . 4042 Câu 50: Cho hàm số y x4 4x2 3 . Hàm số f x x4 4x2 3 có bao nhiêu điểm cực trị? A. .5 B. . 7 C. . 6 D. . 3 Hết