Đề cương ôn tập cuối năm môn Đại số 10

docx 9 trang hatrang 29/08/2022 4860
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn tập cuối năm môn Đại số 10", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_cuong_on_tap_cuoi_nam_mon_dai_so_10.docx

Nội dung text: Đề cương ôn tập cuối năm môn Đại số 10

  1. TRƯỜNG THCS – THPT NGUYỄN KHUYẾN TỐN 10 ĐẠI 10 – ƠN TẬP CUỐI NĂM Câu 1: Cho hàm số y f x cĩ bảng xét dấu dưới đây. Hỏi y f x là hàm số nào trong 4 đáp án sau? A. f x 8 4x . B. f x 16x 8 . C. f x x 2 . D. f x 2 4x . Câu 2: Cho tam thức bậc hai f x ax2 bx c a 0 . Điều kiện cần và đủ để f x 0,x ¡ là a 0 a 0 a 0 a 0 A. . B. . C. . D. . 0 0 0 0 (x 1)(3 2x) Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình 0 là x2 5x 6 3 3 A. ( ;1)  ;2  (3; ) . B. 1;  (2;3) . 2 2 3 C. ;  (3; ) . D. (1;2)  (3; ) . 2 Câu 4: Tập xác định của hàm số y x2 4x 3 là A. ¡ . B. ( ;1)  (3; ) . C. ( ;1][3; ) . D. [1;3]. LAN NGUYEN 1
  2. TRƯỜNG THCS – THPT NGUYỄN KHUYẾN TỐN 10 Câu 5: Khi biểu diễn trên đường trịn lượng giác cung lượng giác nào trong các cung lượng giác cĩ số đo dưới đây cĩ cùng điểm cuối với cung lượng giác cĩ số đo ? 4 10 5 25 7 A. . B. . C. . D. . 3 4 4 4 Câu 6: Trên đường trịn bán kính R 15, độ dài của cung cĩ số đo là 15 180 A. 15. B. 15. . C. 15 . D. . Câu 7: Chọn khẳng định đúng? A. tan tan . B. sin sin . C. cot cot . D. cos cos . Câu 8: Khẳng định nào dưới đây sai? A. cos 2a 2cos a 1. B. 2sin2 a 1 cos 2a . C. sin a b sin a cosb sin bcos a . D. sin 2a 2sin a cos a . LAN NGUYEN 2
  3. TRƯỜNG THCS – THPT NGUYỄN KHUYẾN TỐN 10 Câu 9: Rút gọn biểu thức M cos 115 .cos –365 sin 115 .sin –365 . A. M cos 245 . B. M sin 480 . C. M sin 245 . D. M cos 480 . Câu 10: Cơng thức nào sau đây sai? 1 1 A. sin asin b cos a b cos a b . B. cos a cosb cos a – b cos a b . 2 2 1 1 C. cos a cosb cos a b cos a b . D. sin a cosb sin a – b sin a b . 2 2 4sin 2x.cos 2x Câu 11: Rút gọn biểu thức (với điều kiện biểu thức cĩ nghĩa), ta được biểu thức cĩ dạng cos3x cos x asin 2x a với a,b ¢ , tối giản. Giá trị của a2 b bằng: bcos x b A. 2 . B. 5 . C. 5 . D. 3 . Câu 12: Trong mặt phẳng Oxy , đường thẳng đi qua điểm A 2; 4 và nhận u 4;3 là vec-tơ chỉ phương cĩ phương trình tham số là: x 2 4t x 2 y 4 x 4 2t x 2 4t A. . B. . C. . D. . y 4 3t 4 3 y 3 4t y 4 3t LAN NGUYEN 3
  4. TRƯỜNG THCS – THPT NGUYỄN KHUYẾN TỐN 10 Câu 13: Đường thẳng đi qua A 1;2 , nhận n (2; 4) làm véctơ pháp tuyến cĩ phương trình là: A. x – 2y – 4 0. B. x y 4 0 . C. –x 2y – 4 0 . D. x – 2y 3 0 . Câu 14: Cho đường thẳng d cĩ phương trình tổng quát là 2019x 2020y 2021 0. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau : A. d cĩ véctơ pháp tuyến n (2019;2020) . B. d cĩ véctơ chỉ phương u ( 2020;2019) . 2019 C. d cĩ hệ số gĩc k . 2020 D. d song song với đường thẳng 2019x 2020y 0 . Câu 15: Đường trịn cĩ phương trình x 2 y 2 10 y 24 0 thì bán kính bằng bao nhiêu? A. 49 . B. 7 . C. 1. D. 29 . Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy , phương trình nào sau đây là phương trình chính tắc của một elip? x2 y2 x2 y2 x y x2 y2 A. 1. B. 1. C. 1. D. 1. 2 3 9 8 9 8 9 1 4 Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình 2 là x 3 LAN NGUYEN 4
  5. TRƯỜNG THCS – THPT NGUYỄN KHUYẾN TỐN 10 ; 3  1; 3; 1 1; ; 1 A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 18: Các giá trị m làm cho biểu thức f x x2 4x m 5 luơn dương là: A. m 9. B. m 9. C. m 9 . D. m  . Câu 19: Tìm m để bất phương trình x2 4mx m 0 vơ nghiệm. 1 1 m A. m 0 . B. m 0 . C. 0 m . D. 4 . 4 m 0 x 1 Câu 20: Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì biểu thức f x 2 khơng dương? x 4x 3 A. S ;1 . B. S 3; 1 1; . C. S ; 3  1;1 . D. S 3;1 . 3 Câu 21: Gĩc cĩ số đo cĩ số đo theo độ là 16 A. 33o45'. B. 29o30'. C. 32o55'. D. 33o45'. LAN NGUYEN 5
  6. TRƯỜNG THCS – THPT NGUYỄN KHUYẾN TỐN 10 x2 x 2 3 Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình là x2 4 x 2 A. ¡ . B. ; 2  2; . C.  . D. 2;2 . 3 sin Câu 23: Cho 5 và 2 . Tính tan . 3 3 3 4 A. tan . B. tan . C. tan . D. tan . 4 4 4 3 3 4cos 2 cos 4 Câu 24: Biểu thức cĩ kết quả rút gọn bằng 3 4cos 2 cos 4 A. tan4 . B. tan4 . C. cot4 . D. cot4 . Câu 25: Rút gọn biểu thức A sin x y cos y cos x y sin y . A. A cos x . B. A sin x . C. A sin x.cos 2y . D. A cos x.cos 2y . sin x sin 2x sin 3x Câu 26: Rút gọn biểu thức A . cos x cos 2x cos3x A. A tan 6x . B. A tan 3x . LAN NGUYEN 6
  7. TRƯỜNG THCS – THPT NGUYỄN KHUYẾN TỐN 10 C. A tan 2x . D. A tan x tan 2x tan 3x . Câu 27: Cho A , B , C là các gĩc của tam giác ABC . Khẳng định nào sau đây Đúng? A. sin2A sin2B sin2C 4cos Acos BcosC . B. sin2A sin2B sin2C 4cos Acos BcosC . C. sin2A sin2B sin2C 4sin Asin BsinC . D. sin2A sin2B sin2C 4sin Asin BsinC . x2 2mx 2m 3 Câu 28: Cĩ bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y cĩ tập xác định là x2 x 1 ¡ ? A. 4 . B. 6 . C. 3 . D. 5 . 2 x2 3x 1 3x2 9x 5 Câu 29: Bất phương trình 0 cĩ tập nghiệm là x2 4x 5 A. ;1  2; . B. 2; . C. 1;2 . D. ;1 . LAN NGUYEN 7
  8. TRƯỜNG THCS – THPT NGUYỄN KHUYẾN TỐN 10 Câu 30: Tập nghiệm của bất phương trình 3x 1 6 x 3x2 14x 8 0là nửa khoảng a;b . Tính tổng S 3a b . A. S 1 B. S 2 C. S 0 D. S 4 7 sin 2 Câu 31: Tính M cos2 4cos 4 sin2 4sin 4 biết 2 và 9 . 8 16 4 16 A. M . B. M . C. M . D. M . 3 3 3 5 π Câu 32: Cho biểu thức P 2 2 2 2cos x với 0 x . Hãy rút gọn biểu thức P .  2 Có 2020 dấu căn bậc hai x x x x A. P 2cos . B. P 2cos . C. P 2sin . D. P 2sin . 22020 22021 22020 22021 2 2 2 Câu 33: Cho bất phương trình x 2x 2 5x 9 1 . Gọi x1, x2 x1 x2 là hai nghiệm nguyên dương nhỏ nhất của bất phương trình 1 . Xác định giá trị của m để biểu thức 2 2m x1 x2 m x1 2x2 1 đạt giá trị nhỏ nhất? 5 5 5 5 A. . B. . C. . D. . 2 4 2 8 LAN NGUYEN 8
  9. TRƯỜNG THCS – THPT NGUYỄN KHUYẾN TỐN 10 LAN NGUYEN 9