Đề ôn thi chọn khối 10 lên 11 môn Toán

docx 2 trang hatrang 31/08/2022 5960
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn thi chọn khối 10 lên 11 môn Toán", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_on_thi_chon_khoi_10_len_11_mon_toan.docx

Nội dung text: Đề ôn thi chọn khối 10 lên 11 môn Toán

  1. ĐỀ THI CHỌN KHỐI 10 LấN 11 ĐỀ 1 Cõu 1.(3 điểm): Giải cỏc bất phương trỡnh và hệ bất phương trỡnh sau: a. a) - x2 + 2x + 3 0 b. ) x2 - 2x + 2- ³ 0 c. ớù 2 ù 2 x - 2x ợù 3x - 7x + 4 ³ 0 Cõu 2 (2,0 điểm): 7 a. Cho sin x , 2700 x 3600 . . Tớnh, cos x;cos 2x;sin 2x; , cos( x) 5 6 x sin x sin x b. Chứng minh: 2 tan x 1 cosx+cos 2 2 Cõu 3:(1,0 điểm). Tam giỏc ABC cú AB 12cm, AC 8cm, àA 60 . Tớnh diện tớch và bỏn kớnh đường trũn ngoại tiếp tam giỏc ABC . Cõu 4 (3,0 điểm): Trong mặt phẳng Oxy,Cho ba điểm A 2; 1 , B 4;1 ,C 2;5 a. Viết phương trỡnh đường trung trực của của cạnh AB trong tam giỏc ABC. b.viết phương trỡnh đường trũn tõm C và tiếp xỳc với đường trung trực cạnh của cạnh AB( ở ý a) c.Tỡm M thuộc đường trung trực cạnh của cạnh AB( ở ý a) sao cho MB MC lớn nhất. ĐS:M(6;-3) d. Tỡm Tõm I và bỏn kớnh R của đường trũn 3x2 3y2 5x 8y 1 0 Cõu 5 (1,0 điểm): Tỡm mđể bất phương trỡnh mx2 (2m 1)x 3m 0 vụ nghiệm. ĐỀ THI CHỌN KHỐI 10 LấN 11 ĐỀ 2 Cõu 1.(3 điểm): Giải cỏc bất phương trỡnh và hệ bất phương trỡnh sau: 1 3 x2 x a. - - 2 + - Ê b. c. ( 3x)( x 5x 6) 0 2 x 1 x 2 x 3x 2 0 Cõu 2 (2,0 điểm): 2 a. Cho Cho tan . và 0 x . Tớnh sin 2x, cos 2x;tan 2x . 5 2 1 cos sin b. Chứng minh: cot 1 cos sin 2 Cõu 3:(1,0 điểm). Cho tam giỏc ABC cú ba cạnh là 5, 12, 13 . a.Tớnh bỏn kớnh đường trũn nội tiếp tam giỏc ABC
  2. b. Tớnh diện tớch tam giỏc ABC Cõu 4 (3,0 điểm): Trong mặt phẳng Oxy,Cho tam giỏc ABC cú: A(3;-5), B(2;-3), C(-4;7). Và Cho đường thẳng d : 4x 3y 5 0 . a) Viết pt đường thẳng đi qua B(2;-3) và song song với d b)Viết phương trỡnh đường trung tuyến đi qua A của tam giỏc ABC c.viết phương trỡnh đường trũn tõm ngoại tiếp tam giỏc ABC d.Tỡm M thuộc (ở ý a) sao cho diện tớch tam giỏc MAB bằng 5 . Cõu 5 (1,0 điểm): Tỡm m 1 để cỏc phương trỡnh sau: (m 1)x2 2(m 3)x m 2 0 cú 2 1 1 nghiệm phõn biệt x1; x2 thỏa 2 (x1; x2 0) x1 x2