Một số đề ôn tập Đại số 7 - Chương 1

doc 7 trang hatrang 25/08/2022 6140
Bạn đang xem tài liệu "Một số đề ôn tập Đại số 7 - Chương 1", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docmot_so_de_on_tap_dai_so_7_chuong_1.doc

Nội dung text: Một số đề ôn tập Đại số 7 - Chương 1

  1. ĐỀ 1 Bài 1: Thực hiện phép tính (Tính hợp lí nếu có thể) : 3 1 1 5 1 5 59.162 a) 32 : . b) 7,5 : 2 : c) 4 3 2 3 2 3 104.43 Bài 2 : Tìm x biết : 2 3 7 2 1 2 4 1 1 a) x b) 2x 2 6 c) x d) x 3 3 2 3 9 4 27 3 1 5 7 5 3 7 2 4 1 e) x 4x 1 f) x x 0 g) x x 2 2 4 2 8 5 5 3 3 4 Bài 3: Tìm số hạng chưa biết trong tỉ lệ thức: a) b) c) 1,56 : 2,88 = 2,6 : x d) 2,5 : 4x = 0,5 : 0,2 1 1 1 2 3 : 0,4 = x :1 x:3 :0,25 3x 2 3x 1 x 1 0,5x 2 2 7 e) f) 5 3 5x 7 5x 1 2x 1 x 3 Bài 4: Tính giá trị của các biểu thức: 2 1 a) A 6x 3 3x 2 2 x 4 với x ; b) B 2 x 3 y với x ; y 3 3 2 1 d) D 3x 2 2x 1 với x 2 Bài 5 : Rút gọn biểu thức a/ A = 3(2x - 3) - x - 8; b/ B = x - 3 - x - 4 Bài 6 : a/ Chứng minh rằng : 217 214 chia hết cho 9 222 b/ So sánh : b/ 222555 và 555222 ; a/ 222 333 và 333 ĐỀ 2 Bài 1 : Thực hiện phép tính (Tính hợp lí nếu có thể) : 3 1 3 1 1 1 129.62 a) 23 : b) 2,5. 3 : c) 4 2 4 2 2 2 94.43 Bài 2 : Tìm x biết : 2 3 3 2 1 3 9 2 a) x b) 3x 1 5 c) x d) x 64 7 7 2 2 4 3 x y z Bài 3 : Tìm các số x , y , z biết và x y z 20 4 3 2 x y z Bài 4 : Tìm các số x , y , z biết và x y z 10 2 3 4 Bài 5 : Chứng minh rằng 227 + 225 chia hết cho 5 ĐỀ 3 Bài 1 : Thực hiện phép tính (Tính hợp lí nếu có thể) : 0 2 1 6 1 1 2 1 2 62007.7 2008 a) 1 : 3 b) 15 : 15 : c) ; 3 7 3 4 5 4 13 22006.212007 2 1 1 1 1 1 1 1 d) 1 3 1 ; 3 2 4 6 3 3 4 3 TRANG 1
  2. Bài 2 : Tìm x x 3 5 1 7 3 2 8 2 8 a) x b) x 1,75 0 c) ; d) x 2 3 3 5 5 125 5 27 Bài 3 : Tìm các số x , y, z biết x : y : z = 3 : 4 : 5 và x + y -z = 144 Bài 4 : So sánh 4 333 và 3444 ĐỀ 4 Bài 1 : Thực hiện phép tính ( Tính hợp lí nếu có thể ) 0 2 1 3 1 1 4 1 4 a) 1 : 2 b) 35 : 45 : 3 5 2 6 5 6 5 2006 2007 10 .7 1 2 1 1 1 1 c) 2005 2006 d) 2 2 5 2 .35 5 3 15 2 6 3 Bài 2 : Tìm x x 4 1 7 4 2 8 1 1 n n 2 7 4 a ) x b ) x 1,25 0 c) d) 6 6 6 6 3 2 2 7 3 27 2 3 Bài 3 : Tìm các số a , b, c biết a : b: c = 3 : 5 : 7 và a + b - c = 10 Bài 4 : So sánh 2 225 và 3 180 ĐỀ 5 Bài 1 : Thực hiện phép tính (Tính hợp lí nếu có thể) : 3 21 19 1 1 1 2 9 .3 1 7 1 1 a) 4 1 b) 15 c) 2 2 3 81 2 6 6 2 Bài 2 : Tìm x 2 3 7 5 4x 2 a) x b) x 2,15 1,85 1 c) 64 d) x 81 4 2 2 16 3 x y z Bài 3: Tìm x; y; z biết và x + y + z = 27 4 3 2 Bài 4: Tìm x, y biết 2x = 3y – 2x và x + y = 14 ĐỀ 6 Bài 1 : Thực hiện phép tính (Tính hợp lí nếu có thể) : 21 2 9 .319 a) -1 1 1 0 b) c) 1 7 1 1 + 3 - - -2 15 2 4 6 81 3 6 6 3 x 3 7 5 1 3 Bài 2 : Tìm x a) x b) x 2 3 c) 27 4 2 2 2 81 x y z Bài 3: Tìm x; y; z biết và x - y +z = 16 3 4 5 2x 3y 4z Bài 4 : Tìm x, y, z biết : = = và x + 2 y + 4 z = 2 2 0 3 4 5 TRANG 2
  3. ĐỀ 7 Bài 1 : Thực hiện phép tính (Tính hợp lí nếu có thể) : 2 12 10 5 2 2 1 2 1 211.9 2 15 .25 a) : 0,75 b) 16  12  c) ; d) 4 4 33 11 3 3 4 3 4 63.16 2 27 .125 Bài 2 : Tìm x 2 1 1 2 1 a) 2 . x + 5 b) x 1 = c) 243 : 3x = ( 3)2 3 3 3 3 2 Bài 3 : Moät tröôøng caáp III coù soá hoïc sinh gioûi caùc khoái lôùp 10; 11;12 tæ leä vôùi 12; 11; 10. Bieát soá hoïc sinh gioûi khoái lôùp 12 ít hôn soá hoïc sinh gioûi khoái lôùp 10 laø 36 em. Tìm soá soá hoïc sinh gioûi caû ba khoái ? Bài 4 : Chứng minh 153 – 252 chia hết cho 11 ĐỀ 8 Bài 1 : Thực hiện phép tính (Tính hợp lí nếu có thể) : 2 3 2 17 1 1 7 1 7 3 2 .15 5 a) : b) 15  25  c) 4 3 4 3 4 5 4 5 25 3.9 4 3 3 0,375 0,3 2 3 7 1 1 3 1 d) 1 1 1 1 ; e) 11 12 5 5 5 10 20 4 5 4 2 0,625 0,5 11 12 Bài 2 : Tìm x 2 1 5 5 2 64 5 1 a) + x = b) x 0 c) 32 ; d) 1 3x 7x 3 3 12 7 7 2 x 2 4 2x 3 Bài 3 : 1) Cho biểu thức A . Tìm các giá trị của x để : a) A > 0;b) A < 0 5x 1 2) Tìm giá trị nhỏ nhất của A = x 2006 x 2007 x2 15 Bài 4 : Tìm giá trị nhỏ nhất hoặc lớn nhất của các biểu thức sau : a/ A = x 1 5 b/ B = x2 3 ĐỀ 9 Bài 1 : Thực hiện phép tính (Tính hợp lí nếu có thể) : 3 1 1 5 1 5 a) 32 : . b) 7,5 : 2 : 4 3 2 3 2 3 59.162 3 4 1 4 c) d) : ( 3) 2 e) 64 12012 104.43 7 49 2 25 Bài 2: Ba lớp 7A, 7B, 7C quyên góp sách cũ được 220 quyển. Tìm số sách quyên góp của mỗi lớp. Biết rằng số sách quyên góp của mỗi lớp tỉ lệ với 2, 3, 5. Bài 3: Cho a = 239.535. Tìm số chữ số của số a. ĐỀ 10 1 1 Bài 1: a) Số nằm chính giữa và là số nào? 3 5 1 1 b) Hãy viết ba số hữu tỉ xen giữa và 3 4 TRANG 3
  4. Bài 2: Thực hiện phép tính (Tính hợp lí nếu có thể) : 4 1 4 1 1 4.43 1 34 44 4 3 3 4 . . . 2 1 1 34 231 1 1 2 1 1 452 243 22 1 14 4 25.7.10 a) 3-2 . . 1 ; . b). .104. . ; . c) . . 503 . 4 .3 4 4.3 0,5 2 4 3 2 3 4 2 4 2 4 3 2 3 2 350 6 4 5 1 10 4 154 10 115 11 4.3 .11 4 5 50 10 10 10 4 2 4 0,8: .1,25 1,08 : 5 25 7 4 d) E = 1,2.0,5 : 1 5 1 2 5 0,64 6 3 .2 25 9 4 17 Bài 3 : T×m x, biÕt: x 9 1 2 16 11 2 2 3 1 2 5 a) x b) c) x ; d) : x ; x 2004 2003 3 81 12 5 3 4 4 5 7 2 2 13 3 1 1 1 e) x x 0 ; f) x = 0 ; g) (2x – 1)3 = -8 ; h) x 14 7 2 2 16 Bµi 4: So sánh 2225 và 3150 2 1 2x 1 Bài 5 : Tìm x thoả mãn : a) (x + )( – x) > 0 ; b) 0 3 4 3 x Bài 6 : Tìm x, y, z biết : x y z x y x y z a/ và xyz 24 ; b/ và x2 – y2 = 1; c/ và x2 2y 2 4z 2 141 2 3 4 5 4 3 4 5 x y z 1 2 3 x y z d/ và 2x 2 y 2 3z 2 77 e/ x y z và x – y = 15 f/ và x3 y3 z3 29 3 4 5 2 3 4 3 4 5 100 500 30 30 30 10 1 1 9 13 Bài 6 : So sánh :a/ 2 3 4 và 3.24 ; b/ vµ c/ ( 32) vµ ( 18) 16 2 d/ 637 vµ 1612; e/ 1714 vµ 3111 2 2 1 Bµi 7: T×m x, y tho¶ m·n: a) x 1 y 3 0 b) 3 x 2y 2004 4 y 0 2 2000 1 3 1 c) x 3y 1 2y 0 d) x 1 y x y z 0 2 2 2 Bài 8: Chứng minh rằng : a/ 817 - 279 - 913 chia hết cho 45; b/ 2454 . 5424. 210 chia hết cho 7263 c/ 3n + 2 - 2n + 2 + 3n - 2n chia hết cho 10; d/ 3n + 3 + 3n + 1 + 2n + 3 + 2n + 2 chia hết cho 6 TRANG 4
  5. Bài 2 : (3đ) Tìm x biết : 7 2 a) x 3 3 1 b) 2x 2 6 2 2 2 4 c) x 3 9 x y z Bài 3 : Tìm các số x , y , z biết và x y z 10 2 3 4 Bài 4 : Chứng minh rằng : 217 214 chia hết cho 9 B ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT ( Môn : ĐẠI 7 CHƯƠNG1 ) Bài 1 (4,5 đ ) Tính : 3 1 3 a) 23 : 4 2 4 1 1 1 b) 2,5. 3 : 2 2 2 129.62 c) 94.43 Bài 2 : (3đ) Tìm x biết : 3 2 a) x 7 7 1 b) 3x 1 5 2 2 2 9 c) x 3 4 x y z Bài 3 : (1,5đ) Tìm các số x , y , z biết và x y z 20 4 3 2 Bài 4 : (1đ) Chứng minh rằng 227 + 225 chia hết cho 5 KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 7 Đề A Bài 1: (3,5 đ) TRANG 5
  6. a. Tính (1,5 đ): 2 2 8 15 1 : . 3 27 2 5 b. Tính (1 đ) 1Error! c. Rút gọn rồi tính (1 đ) 215.94 67.83 Bài 2: Tìm x (3,5 đ) 3 3 2 1 a. x 1 b. x 3 2 4 5 5 x 2 16 c. 3 81 Bài 3: (2 đ) Ba lớp 7A, 7B, 7C quyên góp sách cũ được 220 quyển. Tìm số sách quyên góp của mỗi lớp. Biết rằng số sách quyên góp của mỗi lớp tỉ lệ với 2, 3, 5. Bài 4: (1 đ) Cho a = 239.535. Tìm số chữ số của số a. KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 7 Bài 1: (3,5 đ) Đề B a. Tính (1,5 đ): 2 3 9 6 1 : . 4 8 5 3 b. Tính (1 đ) 3Error! c. Rút gọn rồi tính (1 đ) 254.218 84.108 Bài 2: Tìm x (3,5 đ) 5 1 8 1 3 a. x b. x 2 2 3 6 2 5 3 3 27 c. x 2 64 Bài 3: (2 đ) Ba lớp 7A, 7B, 7C quyên góp sách cũ theo tỉ lệ 2, 5, 3. Biết rằng số sách lớp 7B quyên góp được nhiều hơn số sách quyên góp của lớp 7C là 50 cuốn. Tính số sách quyên góp của mỗi lớp. Bài 4: (1 đ) Cho a = 241.538. Tìm số các chữ số của số a. ĐỀ KIỂM TRA TOÁN LỚP 7 ĐỀ A Bài 1: (1,5 đ) Thực hiện phép tính : 2 1 2 6 3 a) . 2 3 5 5 3 2 2 5 1 b) Tính nhanh : . . 8 7 7 8 7 TRANG 6
  7. 4.614 c) Rút gọn : 97.85 Bài 2 : Tìm x 9 a) (x – 1)2 = (1 điểm) 25 1 1 b) x = (1.5 điểm) 2 4 1 1 4 c) x 1.5 ( điểm) 2 3 5 Bài 3: (2 điểm ) Tìm 3 cạnh của 1 tam giác, biết ba cạnh lần lượt tỉ lệ với 3;4;5. Biết chu vi của tam giác là 24 cm. x y Bài 4: (1 điểm) Tìm 2 số x, y biết : và x2 – y2 = 1 5 4 ĐỀ KIỂM TRA TOÁN LỚP 7 ĐỀ B Bài 1: (1,5 đ) Thực hiện phép tính : 2 3 1 12 1 a) . 2 3 5 5 4 6 1 4 1 b) Tính nhanh : . . 9 7 9 9 7 1512.25 c) Rút gọn : 274.1254 Bài 2 : Tìm x 16 a) (x + 2)2 = 25 1 1 b) x = 4 3 2 1 1 c) x 3 2 7 Bài 3: (2 điểm ) Tìm ba cạnh của tam giác, biết 3 cạnh lần lượt tỉ lệ với 3;4;5. Biết chu vi tam giác là 48 cm. a b Bài 4: (1 điểm) Tìm 2 số a, b biết : và a2 – b2 = 1 5 4 TRANG 7