Đề thi học kì 1 môn Toán học 10

docx 4 trang hatrang 29/08/2022 4340
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi học kì 1 môn Toán học 10", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_thi_hoc_ki_1_mon_toan_hoc_10.docx

Nội dung text: Đề thi học kì 1 môn Toán học 10

  1. ĐỀ 157 toán 10 Phần trắc nghiệm Câu 1: Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 32 22 . B. 4 3 2. C. 14 7 19 . D. 3 2 . Câu 2: Tập hợp nào dưới đây là tập xác định của hàm số f (x) x x 1 ? A. D ( ;1] . B. D (1; ) . C. D ( ;1) . D. D [1; ) . Câu 3: Trong mặt phẳng Oxy , đồ thị nào dưới đây là đồ thị của hàm số y x 1? A. B. C. D. Câu 4: Trong mặt phẳng Oxy , giao điểm của đường parabol y x2 x 2 với trục Oy là A. N(0;1) . B. M (0;2) . C. P(1;0) . D. Q(2;0) . Câu 5: Hàm số nào dưới đây có đồ thị là đường cong như trong hình bên dưới? A. y x2 2x . B. y x2 2x . C. y x 2 . D. y x 2. Câu 6: Tập nghiệm của phương trình x2 3 là A. { 3}. B. { 3} . C. { 3; 3}. D. { 3;3}. x 1 Câu 7: Điều kiện xác định của phương trình 0 là 2x 4 A. x 1. B. x 1. C. x 2 . D. x 2 . Câu 8: Điều kiện xác định của phương trình x 1 3 0 là A. x 1. B. x 1. C. x 1. D. x 1. 1 1 Câu 9: Nghiệm của phương trình 2x 6 là x2 1 x2 1
  2. A. x 6 . B. x 2 . C. x 3. D. x 1. Câu 10: Nghiệm của phương trình 2x 6 0 là A. x 2. B. x 3. C. x 3. D. x 2 . 2 Câu 11: Biết x1, x2 là các nghiệm của phương trình x 7x 3 0 . Giá trị của x1x2 bẳng A. 7. B. 3 . C. 3. D. 7 . Câu 12: Cặp số (x; y) nào dưới đây là nghiệm của phương trình 2x 3y 4 0? A. (1;2) . B. ( 2;1) . C. (2;1) . D. (1; 2) . 2x y 7 Câu 13: Nghiệm của hệ phương trình là 4x 3y 1 A. (2; 3) . B. (2;3) . C. ( 2;3) . D. (3;2) . Câu 14: Cho hình bình hành ABCD . Mệnh đề nào dưới đây đúng?             A. AB AD DB . B. AB AD BD . C. AB AD AC . D. AB AD CA. Câu 15: Trong mặt phẳng Oxy , cho vecto u 2i 3 j . Tọa độ của véctơ u là A. ( 3;2) . B. (2; 3) . C. ( 2;3) . D. (3; 2) . Câu 16: Cho là góc tù. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. sin 0 . B. cos 0 . C. tan 0. D. cot 0 . Câu 17: Xét hai vecto tùy ý a và b đều khác 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a b | a || b | . B. a b | a || b | cos(a,b) . C. a b | a || b | sin(a,b) . D. a b | a b |. Câu 18: Trong mặt phẳng Oxy , xét hai véctơ a a1;a2 và b b1;b2 tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a b a1b2 a2b1 . B. a b a1b1 a2b2 . C. a b a1b1 a2b2 . D. a b a1b2 a2b1 . Câu 19: Xét ba vécto a,b và c tùy ý. Khi đó a(b c) bẳng A. a b a c . B. a b c . C. a a c . D. a b)c . Câu 20: Trong mặt phẳng Oxy , xét vécto a a1;a2 tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 2 2 2 A. | a | a1 a2 . B. | a | a1 a2 . C. | a | a1 a2 . D. | a | a1 a2 . Câu 21: Cho tập hợp X {a,b,c}. Có bao nhiêu tập con có hai phần tử của X ? A. 8 B. 6. C. 3. D. 4. Câu 22: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào là hàm số lẻ?? A. y 2x2 . B. y x3 . C. y x 1. D. y | x |. Câu 23: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào đồng biến trên ¡ ? A. y 4x 3 . B. y x2 2 . C. y 3x2 2x 1. D. y 2x 1. Câu 24: Hàm số y x2 4x 2 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ; 2) . B. ( 2; ) . C. ( ;2) . D. (2; ) .
  3. Câu 25: Số nghiệm của phương trình x2 3 x 16 3 x là A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 26: Phương trình (2x)2 16 , tương đương với phương trình nào dưới đây? A. x2 8. B. 2x 4 . C. 2x 4 . D. | 2x | 4 . 2 Câu 27: Cho phương trình x2 3x 3 2x2 6x 5 0 . Nếu đặt t x2 3x 3 thì phương trình đã cho trở thành phương trình nào dưới đây? A. t 2 2t 1 0 . B. t 2 2t 1 0 . C. t 2 2t 1 0. D. t 2 2t 1 0 . x4 8x2 9 Câu 28: Số nghiệm của phương trình 0 là x 3 A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. 4x y 1 Câu 29: Xét hệ phương trình , với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị của tham số m mx y 2 để hệ đã cho vô nghiệm? A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. x y z 3 Câu 30: Nghiệm của hệ phương trình 2x y z 4 là x 2y 2z 3 A. (1;2;0) . B. (2;1;0) . C. (1;0;2) . D. (0;1;2) . Câu 31: Cho tam giác đều ABC nội tiếp đường tròn tâm O , bán kính bằng 1. Gọi M là điểm nằm trên    đường tròn (O) , độ dài véctơ MA MB MC bằng A. 1. B. 6. C. 3 . D. 3. Câu 32: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai véctơ a (x 1; y 2) và b (1; 3) . Khi đó a b khi và chỉ khi x 2 x 2 x 2 x 0 A. B. . C. D. y 1 y 1 y 5 y 1   Câu 33: Cho tam giác ABC vuông tại A có ·ABC 60 . Giá trị của cos(BA, BC) bẳng 1 1 3 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 Câu 34: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm A( 2; 1) và B(1; 5) . Độ dài đoạn thẳng AB bằng A. 25. B. 5. C. 37 . D. 37.   Câu 35: Cho tam giác ABC vuông cân tại A có AB a . Giá trị của BA BC bằng A. a2 . B. 2a2 . C. a2 . D. 0.
  4. 157 BẢNG ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 A D A B A C D A C B C A A C C B B C 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 A D A B D A B D D B B A C C A B C