Đề ôn tập cuối học kì 2 môn Toán Khối 10 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)

docx 6 trang hatrang 30/08/2022 8340
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập cuối học kì 2 môn Toán Khối 10 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_on_tap_cuoi_hoc_ki_2_mon_toan_khoi_10_nam_hoc_2021_2022_c.docx

Nội dung text: Đề ôn tập cuối học kì 2 môn Toán Khối 10 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)

  1. ĐỀ ÔN TẬP CUỐI HK2 NĂM HỌC 2021 - 2022 (Đề thi có 05 trang) MÔN TOÁN – Khối 10 Thời gian làm bài : 90 phút Mã đề 789 Họ và tên học sinh : Số báo danh : Câu 1. Trong tam giác ABC với S là diện tích của tam giác. Khẳng định nào sau đây sai? 1 1 A. S ab.cosC .B. S bc.sin A . 2 2 abc C. S . D. S p( p a)( p b)( p c) . 4R Câu 2. Chọn câu đúng về dấu các giá trị lượng giác của góc lượng giác a , biết a = - 450 A. sina 0. C. sina > 0; cosa 0; cosa > 0. Câu 3. Đổi số đo của góc 1080 sang đơn vị radian. p 3p p 3p A. . B. . C. . D. . 10 5 4 2 Câu 4. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? cot2 x 1 A. sin 3x 3sin x 4sin3 x B. cot 2x . 2cot x 2 tan x C. tan 2x .D. cos3x 4cos3 x 3cos x . 1 tan 2 x Câu 5. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn C : x2 y2 2x 4y 3 0. Tâm của C có tọa độ là A. 1;2 . B. 1;2 . C. 1; 2 . D. 1; 2 . Câu 6. Chon khẳng định đúng. Số đo của cung lượng giác AM (A M ) : A. là số thực âm. B. là số thực dương C. là số thực âm hoặc dươngD. bằng 0. Câu 7. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? 1 1 A. B.sin a sin b cos a – b – cos a b . sin a cosb sin a – b sin a b . 2 2 1 1 C. D.co s a cosb cos a – b cos a b . sin a cosb sin a b cos a b . 2 2 x 2 3t 7 Câu 8. Cho đường thẳng d : và điểm A ; 2 . Điểm A d ứng với giá trị nào của t? y 1 2t 2 1 1 3 A. t . B. t . C. t . D. t 2 2 2 2 Câu 9. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. tan(p - a)= - tana. B. cos(p - a)= cosa. C. sin(p - a)= sina. D. cot(p - a)= - cot a. Câu 10. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: æp ö æp ö æp ö A. sin(p + a)= sina. B. tanç - a÷= - tana. C. sinç - a÷= sina. D. cosç - a÷= sina. èç2 ÷ø èç2 ÷ø èç2 ÷ø x2 y2 Câu 11. Trong mặt phẳng Oxy, cho E : 1. Độ dài trục lớn 2a ? 25 16 A. 6. B. 3. C. 4. D. 10. Câu 12. Miền nghiệm của bất phương trình 4 x 1 5 y 3 2x 9 là nửa mặt phẳng chứa điểm 1/6 - Mã đề 789
  2. A. 2;5 .B. 1;1 . C. 0;0 . D. 1;1 . Câu 13. Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực a ? A. 6 3a 3 6a . B. 6 a 3 a .C. 3a 6a . D. 6a 3a . Câu 14. Trong hệ trục Oxy cho đường thẳng d : 2x y 3 0 . Vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của đường thẳng d ?  A. a 0;3 . B. b 2;1 . C. d 1;2 .D. c 1; 2 . Câu 15. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình chứa tham số? A. 2x m 1 0 . B. 3x 2 0.C. x 2x 1. D. x2 3 x . Câu 16. Trong tam giác ABC , khẳng định nào sau đây đúng? A. a2 b2 c2 2bc.cos A .B. a2 b2 c2 2bc.cos A. C. a2 b2 c2 bc.cos A . D. a2 b2 c2 bc.cos A . Câu 17. Bất phương trình 2x 1 0 có tập nghiệm là 1 A. 3; . B. 3; . C. ; . D. ; 3 . 2 Câu 18. Trong các công thức sau, công thức nào đúng? tan a tan b A. tan a – b tan a tan b. B. tan a b . 1 tan a tan b tan a tan b C. tan a b tan a tan b. D. tan a b . 1 tan a tan b Câu 19. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn? 2 A. 3 x . B. 3x 1 2x . C. 2x y 1. D. 2x 1 0 . x Câu 20. Tam giác ABC có BC = 10 và Aµ= 30O . Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . 10 A. R = 10 . B. R = . C. R = 10 3 .D. R = 5 . 3 Câu 21. Đơn giản biểu thức A sin(x y) sinx.cos y ta có A. A sin x.cosy . B. A sin x.cosy . C. A siny.cos x . D. A siny.cos x . Câu 22. Trong mặt phẳng Oxy , khoảng cách từ điểm M 3; 4 đến đường thẳng : 3x 4y 1 0 là 12 24 24 8 A. . B. . C. . D. . 5 25 5 5 Câu 23. Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm A( 1;0) và B(3; 4) . Phương trình đường tròn đường kính AB là A. (x 1)2 (y 2)2 32. B. (x 1)2 (y 2)2 32. C. (x 1)2 (y 2)2 2 2. D. (x 1)2 (y 2)2 8. Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình x 1 x 3 0 là A. 1; . B.  3;1. C. ( ; 3) [1; ) .D. ; 3 . Câu 25. Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm A 1;1 và B 3; 1 . Đường thẳng AB có phương trình là A. x y 1 0 . B. x y 2 0 . C. x y 2 0 . D. x y 1 0 . 1 Câu 26. Cho góc lượng giác với tan . Tính tan 2 . 2 5 4 3 A. 1. B. C. . D. . 4 3 4 Câu 27. Trên đường tròn LG, Cho góc lượng giác OA,OB có số đo bằng . Hỏi trong các số sau, số nào 5 là số đo của một góc lượng giác có cùng tia đầu, tia cuối với góc lượng giác OA,OB ? 2/6 - Mã đề 789
  3. 9 11 6 31 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 Câu 28. Tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng : 5x 2y 10 0 và trục hoành. A. 0;5 . B. 2;0 . C. 0;2 . D. 2;0 . p Câu 29. Độ dài dây cung trên đường tròn có bán kính bằng 20cm và số đo . 16 A. l = 1,49cm. B. l = 2,94cm. C. l = 3,93cm. D. l = 3,39cm. Câu 30. Trong mặt phẳng tọa độOxy , góc giữa hai đường thẳng d1 : 2x y 1 0 và d2 : x 3y 1 0 là A. 30 . B. 45 . C. 135 .D. 60 . Câu 31. Đơn giản biểu thức A cos 2 2sin 2 , ta được: A. A cos . B. A 0 .C. A 1 . D. A 2sin . Câu 32. Trong mặt phẳng Oxy, phương trình đường tròn có tâm I 3;4 và bán kính R 2là A. x 3 2 y 4 2 4 . B. x 3 2 y 4 2 2 . 2 2 C. x 3 y 4 4 . D. x 3 2 y 4 2 4 . x 1 2t Câu 33. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng : . Một vectơ chỉ phương của đường thẳng y 2 3t là: A. u 2; 3 . B. u 3;2 . C. u 1; 2 . D. u 2;3 . 1 Câu 34. Cho tam giác ABC có AB 5, AC 6,cos A . Diện tích S của tam giác ABC bằng 3 40 A. S 10 2 . B. S 5. C. S . D. S 20 2 . 3 x 1 3t Câu 35. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng d có phương trình tham số: . Tìm phương y 2 2t trình của đường thẳng D đi qua điểm A(1;2) và vuông góc với d . A. D : 2x + 3y - 8 = 0 . B. D : 3x- 2y + 1= 0 . C. D : 2x + 3y - 4 = 0 . D. D : 3x- 2y - 7 = 0 . Câu 36. Đường tròn x2 y2 2x 2y 23 0 cắt đường thẳng : x y 2 0 theo một dây cung có độ dài bằng bao nhiêu? A. 5. B. 5 2. C. 10. D. 2 23. Câu 37. Khoảng cách giữa hai đường thẳng 1 :3x 4y 0 và 2 : 6x 8y 101 0 là A. 1,01.B. 101 .C. 101.D. 10,1. Câu 38. Cho ABC có AB 4; AC 6; µA 120 . Độ dài cạnh BC là A. 2 7 .B. 19 . C. 2 19 . D. 3 19 . x 2 3t Câu 39. Cho d : . Hỏi có bao nhiêu điểm M d cách A 9;1 một đoạn bằng 5. y 3 t. A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 Câu 40. Tìm tất cả các tham số thực m để tồn tại x thỏa f x m2 x 3 mx 4 âm A. m ¡ . B. m 1hoặc m 0. C. m 0. D. m 1. x 1 5 x Câu 41. Nghiệm của bất phương trình 0 là x 3 x2 x 1 3/6 - Mã đề 789
  4. A. x ; 3  5; .B. x 5; . C. x 3; . D. x 3;15; . Câu 42. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn (C) : x 1 2 y 2 2 8 . Phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M (3;4) là A. 2x y 10 0. B. 2x y 10 0. C. 2x y 10 0. D. x y 7 0. Câu 43. Tập ngiệm của bất phương trình x x 5 2(x2 2) là: A. (– ;1] [4; ) . B. 1;4. C. (– ;1)  (4; ) . D. (1;4) . x 1 Câu 44. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì biểu thức f x 0 x2 4x 3 A. S 3;1 . B. S ;1 . C. S ; 3  1;1 . D. S 3; 1 1; . 1 1 Câu 45. Cho hai góc nhọn a và b với sin a , sin b . Giá trị của sin 2 a b là: 3 2 2 2 7 3 3 2 7 3 5 2 7 3 4 2 7 3 A. . B. . C. . D. . 18 18 18 18 Câu 46. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hình thang ABCD có đáy là AB và CD . Biết hình thang 1 có diện tích bằng 6, đỉnh A 1;1 và trung điểm cạnh BC là H 0; . Biết đỉnh D a;b có tung độ âm và 3 nằm trên đường thẳng : x 2y 2 0 . Tính a2 b2 . A. 25. B. 1. C. 17.D. 8. Câu 47. Đơn giản biểu thức A cos sin cos sin , ta có: 2 2 2 2 A. A 0 .B. A 2sin a . C. A 2cos a . D. A sin a – cos a . Câu 48. Cho f (x) 2x2 (m 2)x m 4 . Số các số nguyên m để f (x) âm với mọi x. A. 14.B. 15. C. 16 D. 13. é ù Câu 49. Cho a,b, c là các số thực đôi một khác nhau thuộc đoạn ë0; 2û. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 1 1 1 P là: (a b)2 (b c)2 (c a)2 1 4 25 9 A. . B. . C. .D. . 3 9 4 4 Câu 50. Cho ; và  ; và tan tan  1. Gọi S là tập hợp các số đo của góc  2 2 2 thỏa 1 tan 1 tan  2 . Tổng các phần tử của tập S bằng 5 3 A. . B. . C. . D. . 4 4 2 4 HẾT 4/6 - Mã đề 789
  5. ĐÁP ÁN 1 A 2 B 3 B 4 C 5 A 6 C 7 D 8 A 9 B 10 D 11 D 12 A 13 B 14 B 15 A 16 A 17 C 18 D 19 B 20 A 21 C 22 C 23 D 24 B 25 B 26 C 27 D 28 D 29 C 30 B 31 C 32 C 33 A 34 A 35 B 36 D 37 D 38 C 39 B 40 A 41 D 42 D 43 A 44 C 45 D 46 C 47 B 48 B 49 D 50 C 5/6 - Mã đề 789
  6. 6/6 - Mã đề 789