Đề kiểm tra môn Toán Lớp 11 - Mã đề 101 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Thái Phúc

doc 4 trang Tài Hòa 18/05/2024 360
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Toán Lớp 11 - Mã đề 101 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Thái Phúc", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docde_kiem_tra_mon_toan_lop_11_ma_de_101_nam_hoc_2020_2021_truo.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Toán Lớp 11 - Mã đề 101 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Thái Phúc

  1. Mã đề 101 SỞ GD-ĐT THÁI BÌNH ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN 11 TRƯỜNG THPT Năm học 2020-2021 THÁI PHÚC Thời gian : 60 phút ( Trắc nghiệm) Mã đề 101 1 3x Câu 1. bằng:lim x 2x2 3 2 3 2 2 3 2 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 Câu 2.Cho hình lập phương ABCD.A B C D cạnh a . Tính góc giữa hai đường thẳng BD và AD A. 45 . B. 60 . C. 90 . D. 30 .    Câu 3. Cho tứ diện ABCD . Đặt AB a, AC b, AD c, gọi G là trọng tâm của tam giác BCD . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?   1 A. AG a b c . B. AG a b c . 3  1  1 C. AG a b c . D. AG a b c . 4 2 Câu 4. Cho hai mặt phẳng P và Q , a là một đường thẳng nằm trên P . Mệnh đề nào sau đây sai ? A. Nếu a cắt Q thì P cắt Q . B. Nếu P / / Q thì a / / Q . C. Nếu a//b với b P  Q thì a// Q . D. Nếu P  Q thì a  Q . Câu 5. Tìm giới hạn hàm số lim x3 1 . x 2 A. 9 B. C. 1 D. Câu 6. Giá trị của lim(2n 1) bằng: A. 0 B. C. D. 1 Câu 7. Cho một hình thoi ABCD cạnh a và một điểm S nằm ngoài mặt phẳng chứa hình thoi sao cho SA a và vuông góc với ABC . Tính góc giữa SD và BC A. 90 . B. arctan 2 . C. 60 . D. 45 . x 2 1 Câu 8. Cho hàm số f (x) . f(x) liên tục trên các khoảng nào sau đây ? x 2 5x 6 A. (–3;2). B. (–3;+ ) C. (– ; 3). D. (2;3). Câu 9. Cho hàm số f x liên tục tại x0 . Đạo hàm của f x tại x0 là f (x h) f (x h) A. lim 0 0 (nếu tồn tại giới hạn). h 0 h f (x h) f (x ) B. 0 0 . h Trang 1/4
  2. Mã đề 101 f (x h) f (x ) C. lim 0 0 (nếu tồn tại giới hạn). h 0 h D. f x0 . Câu 10. Cho tứ diện OABC có ba cạnh OA, OB, OC đôi một vuông góC. Gọi H là hình chiếu của O lên (ABC). Khẳng định nào sau đây sai? A. 3OH 2 AB2 AC 2 BC 2. B. H là trực tâm DABC. 1 1 1 1 C. . D. OA ^ BC. OH 2 OA2 OB2 OC 2 Câu 11. Cho hàm số f (x) x 2 4 . Chọn câu đúng trong các câu sau: (I) f(x) liên tục tại x = 2. (II) f(x) gián đoạn tại x = 2. (III) f(x) liên tục trên đoạn  2;2 . A. Chỉ (I) và (III). B. Chỉ (II) và (III). C. Chỉ (II). D. Chỉ (I). 5n 1 Câu 12. lim bằng : 3n 1 A. 1 . B. . C. . D. 0 1 Câu 13. Giá trị của lim bằng: n 1 A. 1 B. 3 C. 2 D. 0 Câu 14. Tìm giới hạn hàm số lim x2 x 1 . x A. 2 B. C. D. 1 3 Câu 15. Số gia của hàm số f x x ứng với x0 2 và x 1 bằng bao nhiêu? A. 19. B. 7. C. 7 . D. 19. Câu 16.Cho hình chóp S.ABC có SA  (ABC) và AB  BC. Số các mặt của tứ diện S.ABC là tam giác vuông là: A. 4. B. 1. C. 3. D. 2. x 3 2 Câu 17. Tìm giới hạn hàm số lim . x 1 x 1 1 A. 2 B. C. D. 4 Câu 18. Cho tứ diện ABCD có AB AC và DB DC . Khẳng định nào sau đây đúng? A. AB  ABC . B. CD  ABD . C. AC  BD . D. BC  AD . Câu 19. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA  (ABCD).Gọi AE; AF lần lượt là các đường cao của tam giác SAB và tam giác SAD. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau ? A. SC  AEF . B. SC  AFB . C. SC  AED . D. SC  AEC . Câu 20.Cho hình lập phương ABCD.A B C D cạnh a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB , BC . Tính góc giữa hai đường thẳng MN và C D A. 30 . B. 60 . C. 45 . D. 90 . Trang 2/4
  3. Mã đề 101 y Câu 21. Tỉ số của hàm số f x 2x x 1 theo x và x là x A. 4x x 2 x 2 2 x. B. 4x 2 x 2 2. C. 4x 2 x 2. D. 4x 2 x 2. x 2a khi x 0 Câu 22. Tìm a để các hàm số f x 2 liên tục tại x 0 x x 1 khi x 0 1 1 A. B. C. 1 D. 0 2 4 Câu 23. Cho hai mặt phẳng P và Q cắt nhau và một điểm M không thuộc P và Q . Qua M có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với P và Q ? A. Vô số. B. 1. C. 3. D. 2. 2x2 x 3 Câu 24. Tìm giới hạn hàm số lim . x 1 x 1 A. B. 2 C. 5 D. 1     Câu 25. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Đặt SA a ; SB b ; SC c ; SD d . Khẳng định nào sau đây đúng? A. a c d b . B. a d b c . C. a b c d 0 . D. a b c d . 3 4 x khi x 0 4 Câu 26. Cho hàm số f (x) . Khi đó f 0 là kết quả nào sau đây? 1 khi x 0 4 1 1 1 A. . B. . C. . D. Không tồn tại. 4 16 32 Câu 27. Cho tứ diện ABCD có hai mặt ABC, ABD là các tam giác đều. Góc giữa AB và CD là A. 600 . B. 900 . C. 1200 . D. 300 . x 1 Câu 28. Tìm giới hạn hàm số lim . x 1 x 2 A. B. 1 C. D. 2 2n 1 Câu 29. Giá trị của A lim bằng: n 2 A. B. 2 C. D. 1 x 3 Câu 30. Tìm giới hạn hàm số lim . x x 2 A. B. C. 2 D. 1 Câu 31. Tìm giới hạn E lim ( x2 x 1 x) : x 1 A. B. 0 C. D. 2 Trang 3/4
  4. Mã đề 101 3 x 1 khi x 1 x 1 Câu 32. Cho hàm số f (x) . Khẳng định nào sau đây đúng nhất 1 khi x 1 3 A. Hàm số liên tục tại x 1 B. Hàm số không liên tục tại tại x 1 C. Hàm số liên tục tại mọi điểm D. Tất cả đều sai Hết Trang 4/4