Đề kiểm tra môn Toán học 10

docx 4 trang hatrang 29/08/2022 9220
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Toán học 10", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_mon_toan_hoc_10.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Toán học 10

  1. 2-5-2022 Câu 1: Khẳng định nào dưới đây sai? A. .2 sin 2 4sin cos B. . sin 2 2sin cos 1 C. .s in cos siD.n 2 . sin 2 2sin 2 Câu 2: Trong các hệ thức sau hệ thức nào sai? 1 tan .cot 1 k ,k Z 2 A. . B. 1 tan 2 k ,k Z . 2 cos 2 C. sin 2 cos 2 1 D. .sin 2 cos2 1 Câu 3: Cho ABC bất kỳ có BC a , AC b , AB c . Đẳng thức nào đúng? A. .a 2 b2 c2 2B.bc c. o s C b2 a2 c2 2ac cos A C. .a 2 b2 c2 2D.bc c .o s A c2 a2 b2 2ab cos B x 3 t Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ Oxycho đường thẳng : t R . Điểm nào sau đây nằm trên đường y 1 2t thẳng ? A. A 1;2 . B. .C 3; 1 C. .B 1 ; 2 D. D 3;1 . Câu 5: Trên đường tròn lượng giác, cho góc lượng giác có số đo (rad ) thì mọi góc lượng giác có cùng tia đầu 3 và tia cuối với góc lượng giác trên đều có số đo dạng: A. . B. k ,k ¢ . C. . k2 ,kD. ¢ . k ,k ¢ 3 3 2 3 3 Câu 6: Khẳng định nào sau đây là đúng? A. .c osB. sin 90 .s i n C.90 0 sin . D.si n . cos cos cos Câu 7: Cho ABC có các cạnh BC a , AC b , AB c . Ký hiệu S ABC là diện tích của ABC . Mệnh đề nào sau đây sai? 1 1 1 1 A. S acsin B . B. S absin C . C. S bcsin A. D. S acsin C . ABC 2 ABC 2 ABC 2 ABC 2 Câu 8: Xác định biểu thức f x có bảng xét dấu sau? x 2 f x 0 A. f x x 2 . B. f x 4 2x . C. f x 4x 2 . D. .f x 2x 4 Câu 9: Khẳng định nào sau đây đúng? A. x 2 0 x x 2 0 . B. x 2 0 x 2 . C. x 3 x2 9 . D. x 0 x 0 . Câu 10: Góc 50o có số đo bằng rađian là: 4 5 5 A. . B. . C. . D. . 2 5 18 36 Câu 11: Cặp số nào sau đây không phải là nghiệm của bất phương trình 2x 5y 1 ? A. . 1; 2 B. . 2;5 C. . 1 ;2D. . 1;3 Câu 12: Bảng xét dấu nào sau đây là của tam thức f x x2 5x 6 ? A. B. C. D. Câu 13: Biểu thức f (x) x 1 0 khi và chỉ khi A. x 1. B. .x 1 C. . x 1 D. . x 1 Câu 14: Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
  2.     A. cos – cos  2sin .sin . B. sin sin  2sin .cos . 2 2 2 2   C. cos cos  2cos  .cos  . D. sin – sin  2cos .sin . 2 2 Câu 15: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường thẳng d : x 2y 5 0.Vectơ nào sau đây là một vecto pháp tuyến của d ?     A. .n 4 2;1 B. n.1 1 ; 2 C. .n 2 2 ; 3 D. n3 . 1 ; 2 Câu 16: Cho ABC có Cµ 1300 , BC 7, AC 23. Độ dài cạnh AB bằng: A. AB 28. B. AB 28,5 . C. AB 784. D. AB 785. Câu 17: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , đường tròn tâm I 3; 1 , đi qua điểm M 1;2 có phương trình là: 2 2 2 2 A. x 3 y 1 13. B. x 3 y 1 13. 2 2 2 2 C. x 3 y 1 13. D. x 3 y 1 13. 2sin 8cos Câu 18: Tính giá trị của biểu thức P = biết tan 5. 4cos sin A. P = 6 B. P = 2 C. P = –3 D. P = 2 1 Câu 19: Điều kiện xác định của bất phương trình x 5 0 là: x2 A. x 0 . B. x 0 . C. .x 5 D. . x R 2 Câu 20: Cho sin và . Tính cos . 3 2 5 5 1 5 A. cos . B. cos . C. cos . D. cos . 3 9 3 3 Câu 21: Trong mặt phẳng tọa độ Oxyđường thẳng đi qua điểm M 3;5 và nhận n 6; 3 làm véctơ pháp tuyến có phương trình là: A. 2x y 1 0 . B. .6 x 3yC. 0 2x. y 1 1 0 D. 2x. y 1 0 Câu 22: Cho ABC có µA 550;Bµ 800;BC 10; AC 12. . Khi đó diện tích của ABC là: A. 49,1. B. 59,1. C. 60 2. D. 30 2. Câu 23: Phần không gạch chéo ở hình sau đây (không kể bờ) biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình nào? y 2 1 x O A. .2 x y 2 B. . C. 2 x y 2 . 2x D.y 2 . 2x y 2 Câu 24: Trên đường tròn lượng giác đường kính 36, cung có số đo thì có độ dài bằng bao nhiêu? 6 54 A. l . B. .l 3 C. . l D. . l 6 54 7 Câu 25: Cho cos 2 , . Tính cos . 9 4 2 1 2 2 2 2 1 A. cos B. cos C. cos D. cos 3 3 3 3 Câu 26: Bất phương trình x x 1 x x 2 5 có tập nghiệm là 5 5 A. ;5 . B. . ; C. . ; D. . 5 ; 3 3
  3. Câu 27: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x2 m 3 x m2 2m 0 có hai nghiệm trái dấu? A. .m 1 B. . 0 C.m 2 . 0 m 2 D. hoặc . m 0 m 2 Câu 28: Cho ABC , biết BC 13, AB 12,Cµ 300 . Số đo góc A gần nhất với kết quả nào dưới đây? A. 32049'. B. 32048'. C. 32046'. D. 32050'. 3 Câu 29: Với mọi thì cos bằng: 2 A. .c os B. .sin C. . sin D. . cos Câu 30: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy ,cho đường tròn C có phương trình x2 y2 4x 2y 1 0 . Tâm I và bán kính R của C lần lượt là: A. I 2;1 , R 6 . B. I 2;1 , R 6 . C. I 2; 1 , R 6 . D. I 2; 1 , R 6 . Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độOxy phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm hai điểm M 1;2 , N 3; 1 là: x 1 4t x 1 3t x 4 t x 3 4t A. B. C. D. y 2 3t y 2 4t y 3 2t y 1 3t 2 Câu 32: Trên đường tròn lượng giác, cho cung lượng giác AM có số đo . Khẳng định nào sau đây đúng? 3 A. Mthuộc cung phần tư thứ. IV B. thuộc cungM phần tư thứ . I I I C. Mthuộc cung phần tư thứ . I D. thuộcM cung phần tư thứ . II Câu 33: Cho góc thoả 0 .Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. 2 A. .c o s 0 B. . cot C.0 . D. s in 0 . tan 0 Câu 34: Tính diện tích hình bình hành ABCD biết AB 2a; BC a; ·ABC 300 . a2 a2 3 A. .a 2 B. . a2 3 C. D. . 2 2 Câu 35: Trong mặt phẳng tọa độ Okhoảngxy cách từ điểm A 2đến;3 đường thẳng: 4x 3y 2 là: 0 3 3 A. . B. .1 C. . 3 D. . 5 5 x 2 mt Câu 36: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy ,biết góc giữa hai đường thẳng 1: 3x 4y 12 0 và 2: y 1 2t bằng 450. Mệnh đề nào đúng? 2 3 2 A. m 15;1 . B. m 14; . C. m ; 1 . D. m 0; . 7 2 7 3x 6 Câu 37: Tập nghiệm của bất phương trình 1 là 2 x A. . 1;2 B. . 1 ; 2 C. ; 1  .2 ; D. ; 2  1; .  Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy ,phương trình đường tròn C có tâmI 0;1 và tiếp xúc với đường thẳng d : 2x y 3 0 là : 2 4 2 2 2 4 2 4 A. x 1 y2 . B. x2 y 1 . C. x2 y 1 . D. x2 y 1 . 5 5 5 5 Câu 39: Bất phương trình 2x 2 2 x có bao nhiêu nghiệm nguyên? A. .5 B. . 4 C. . 6 D. . 3 3 Câu 40: Tính giá trị của biểu thức Pbiết 5 4cos 2 1 8cos 2 sin 4
  4. 3 7 A. P 63 . B. .P C. . P 6 3 D. . P 0 8 Câu 41: Một tam giác có độ dài ba cạnh là 3;4;5 . Hỏi bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác đó bằng bao nhiêu? 5 A. 12. B. 10. C. . D. 5. 2 2 Câu 42: Nếu sin cos thì sin .cos bằng : 3 5 5 5 13 A. . B. . C. . D. . 9 18 18 18 Câu 43: Cho ABC biết BC 4, AB 6, AC 2 .M là điểm trên cạnh AC sao cho AM 1 .Độ dài đoạn BM bằng bao nhiêu? A. 2. B. 26. C. 27. D. 5. sin cos 2 1 Câu 44: Đơn giản biểu thức A cot sin cos 2 2 2 A. .t an B. 2ta. n C. 2tan . D. tan .