Đề kiểm tra cuối kỳ II môn Toán Lớp 9 - Năm học 2020-2021 - Trường THCS Nguyễn Thị Lựu

pdf 4 trang hatrang 25/08/2022 6680
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra cuối kỳ II môn Toán Lớp 9 - Năm học 2020-2021 - Trường THCS Nguyễn Thị Lựu", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_cuoi_ky_ii_mon_toan_lop_9_nam_hoc_2020_2021_truo.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra cuối kỳ II môn Toán Lớp 9 - Năm học 2020-2021 - Trường THCS Nguyễn Thị Lựu

  1. TRƯỜNG THCS ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ II NGUYỄN THỊ LỰU NĂM HỌC 2020 -2021 Môn: TO N - Lớp 9 Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Đề chính thức (Đề kiểm tra này có 01trang) Câu 1: (1,5 điểm) o àm s ( ) . 1. n ( ). 2. i 0 t àm s c o ng i n ay ng c i n tr n sao 3. t àm s c o Câu 2: (2,0 điểm) 1. i i p ng tr n sau { 2. o p ng tr n 2 2 – 5x + 1 = 0 (1) a) n i t t c và c o i t s ng i m c a p ng tr n (1) b) ng gi i p ng tr n (1) g i 1, x2 à ai ng i m c a p ng tr n (1) y t n t ng và t c ai ng i m 1, x2. Câu 3: (2,0 điểm) o p ng tr n ( à n m à t am s ) x2 – 6x + m + 1 = 0 (2) 1. i i p ng tr n (2) k i m 4. 2. m m ể p ng tr n (2) có ai ng i m 1, x2 t a m n . Câu 4: (1,0 điểm) t ng i i e m y t a iểm t àn p Cao Lãnh n t àn p H ng Ngự c c n au 60km i t t àn p H ng Ngự tr về t àn p ao n do tr i m a ng i ó gi m vận t c 10km/ so với úc i n n t i gian về n iều n t i gian i à 30 phút. T n vận t c úc về c a ng i ó Câu 5: ( 2,5 điểm) Cho ng tr n t m ng k n v d y 1. am gi c AOB à tam gi c g sao 2. y iểm t u c cung n ( k c và ) tia và tia c t n au t i d y và d y c t n au t i ng min t gi c n i ti p 3. n di n t c n qu t tr n giới n i cung n t eo Câu 6: ( 1,0 điểm) 1. i t c ng t c t n di n t c ung quan và t ể t c c a n tr có c iều cao và n k n y r 2. t n gi n i t n n n có c iều cao 2 cm và ng k n y à cm n t ể t c c a n gi n i t ó ( i t k t qu t n àm tr n 1 c s p n t ập p n) Hết./.
  2. TRƯỜNG THCS HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ II NGUYỄN THỊ LỰU NĂM HỌC 2020 -2021 Môn: TO N - Lớp 9 Đề chính thức (Hướng dẫn chấm này có 02 trang) Câu Nội dung yêu cầu Điểm Câu 1 ( ) 1 iểm a) ( ) 0,5 b) Hàm ngh ch i n n hi > 0 0,5 - H ng gi à nh ng ( nhấ gi c 0,25 - ng h 0,25 Câu 2 0,75 1) { { { { 2 0 iểm y h phư ng nh có nghi m d y nhấ ( 0,25 2) 2x2 – 5x + 1 = 0 (1) a) = (- 5)2 – 4.2.1 = 17 > 0 0,25 n n phư ng nh ( có h i nghi m ph n i 0,25 b) heo h h c i – có x + x = ; x .x = 1 2 1 2 0,25-0,25 Câu 3 x2 – 6x + m + 1 = 0 (2) (2,0 iểm 1. h m ào ( có 2 – 6x + 5 = 0 0,25 ó d ng c (- 6) + 5 = 0 0,25 phư ng nh có nghi m 1 à 2 = 5 0,5 2. (-3)2 – 1.(m + 1) = 9 – m – 1 = 8 – m ( có nghi m h ’ ≥ 8 – m ≥  m ≤ 8 0,25 heo h h c i – có 1 + x2 = 6 ; x1.x2 = m + 1 0,25 2(m + 1) = 6 m = 2 (nh n 0,25 y m 2 h ( có h i nghi m 1, x2 h m n . 0,25 Câu 4 i n c à (km/h) 1 0 iểm K 0 0,25 n c i à (km/h) h i gi n i o nh n TP H ng Ngự à (h) h i gi n H ng Ngự n o nh à (h) có phư ng nh 0,25 60.2x + x(x + 10) = 60.2(x + 10)
  3. x2 + 10x – 1200 = 0 0,25 i i phư ng nh ư c 1 ( nh n 2 = - 40 0,25 y n c à m h Câu 5 E 2 iềm A D F B C O 1. à m gi c 0,5 2. ( có ̂ ̂ (góc n i i p ch n n ư ng n 0,25 ̂ ̂ ( ới ̂ ̀ ̂ ) 0,25 gi c có ̂ ̂ 0,25 gi c n i i p 0,25 3. có à m gi c ̂ 0,25 à ̂ ̂ 0,25 ( d ( ) 0,5 2 Câu 6 1. Sxq = 2 rh ; V = r h 0,25-0,25 1 0 iểm 2. r = 7 : 2 = 3,5cm 0,25 h ch nh gi nhi à V = r2h = 3,14.(3,5)2.24 = 923,2(cm3) 0,25 Hết./. ư - N h c inh có c ch gi i h c ng h ẫn chấm i m c c ó - n h c inh h ng có h nh h y h nh i h h ng chấm