Đề khảo sát chất lượng ôn thi THPT môn Toán học 12
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát chất lượng ôn thi THPT môn Toán học 12", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_khao_sat_chat_luong_on_thi_thpt_mon_toan_hoc_12.doc
Nội dung text: Đề khảo sát chất lượng ôn thi THPT môn Toán học 12
- Câu 1: Cho số phức (2 i)z 3 2i . Số phức liên hợp của z là 4 7 4 7 4 7 4 7 A. z i B. z i C. z i D. z i 5 5 5 5 5 5 5 5 3 3 3 7 Câu 2: Nếu [3 f (x) 2x]dx 11 thì f (x)dx ? A. 2 B. . C. . D. 1. 2 2 5 3 2 1 1 Câu 3: Tập xác định của các hàm số y (1 2x) A. D = ; B. D = ; C. D= R \{2} D. D = R là 2 2 Câu 4: Trong không gian Oxyz, cho điểm M (2;0; 3) và mặt phẳng : y 2z 3 0 . Phương trình mặt phảng qua M và song song với có dạng là A. y 2z 6 0 B. x 2y 6 0 C. y 2z 6 0 D. y 2z 6 0 Câu 5. Tập xác định của hàm số y ln(1 x) A. D = ;1 B. D = 1; C. D= R \{1} D. D = R Câu 6. Tập xác định của hàm số y (2 x) 3 A. D = ;1 B. D = 1; C. D= R \{1} D. D = R Câu 7. Tập xác định của hàm số y ex A. D = ;1 B. D = 1; C. D= R \{1} D. D = R 2 1 1 Câu 8: Tập xác định của các hàm số y (1 2x) A. D = ; B. D = ; C. D= R \{2 D. D = R là 2 2 Câu 9: Trong không gian Oxyz, cho điểm A( 1;2; 4) và mặt phảng : x 4y 2z 3 0 . Đường thẳng d qua A và vuông góc với có phương trình là x 1 y 2 z 4 x 1 y 2 z 4 x 1 y z 4 x 1 y 2 z 4 A. B. C. D. 1 2 3 1 4 2 1 2 1 1 4 2 1 1 1 Câu 10: Biết f (x)dx 5 và g(x)dx 3. Tính [5f (x) 7g(x) 2]dx A. 10. B.0 C. 52 D. -2 1 1 1 Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 3 y z 2 0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của P ? A. n3 0; 1; 3 . B. n2 1; 3; 2 . C. n1 0; 3;1 . D. n4 1;3;2 . Câu 12: Cho hình nón tròn xoay có bán kính đáy r 5 và độ dài đường sinh l 5 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 60 . B. 25 C. 5 5 D. 20 . Câu 13: Đồ thị hàm số y x3 3x2 3 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng A. 2 B. 3 C. 1 D. -5 14. Tìm nguyên hàm của hàm số f (x) sin 2x A. sin 2xdx cos 2x C . 1 1 B. sin 2xdx cos 2x C .C. sin 2xdx cos 2x C . D. sin 2xdx cos 2x C . 2 2 x 15. Tập nghiệm của bất phương trình 3 2 là A. ;log3 2 B. log3 2; .C. ;log2 3 .D. log2 3; . Câu 16: Đường thẳng y = 2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sao đây? 2x 2 2x 1 1 x 2 2x 2 3x 2 A. y . B. y . C. y D. y 3 x 1 x 1 x . 2 x . Câu 17: Với n là số nguyên dương bất kì n k , công thức nào dưới đây đúng 3! 3n! n! n! A. C3 B. C k C. C k D. Ak n n 3 ! n n k ! n k! n k ! n k! n k ! Câu 18: Với n là số nguyên dương bất kì n k , công thức nào dưới đây đúng Trang 1/5 - Mã đề thi 405
- k! 3n! n! n! A. Ak B. C k C. C k D. Ak n n k ! n n k ! n k! n k ! n k! n k ! Câu 19: Cho hàm số y f (x) có đồ thị như đường cong bên -1 O 1 2 3 -2 Hàm số dã cho nghịch biến trong khoảng nào dưới đây A. ;2 B. 2; C. 3; D. 0; -4 Câu 20: Cho khối nón có bán kính đáy r 5 , chiều cao h 9 . Thể tích khối nón đã cho bằng A. 45 B. 15 C. 9 5 D. 4 5 Câu 21: Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường y sin x, y 0, x 0, x . Thể tích vật thể tròn xoay sinh bởi hình (H) quay quanh Ox bằng: A. sin2 xdx B. sin xdx C. sin2 xdx D. sin2 xdx 0 0 2 0 0 5 1 5 1 4 4 5 4 âu 22: Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y x bằng A. y ' x3 B. y ' x C. y x D. y x 5 4 4 2 Câu 23: Cho hai số phức z1 1 3i, z2 1 2i . Phần ảo của số phức 2z1 z2 bằng A.4 i . B. 2 . C. 4i . D. 5 . Câu 24: Cho hàm số bậc ba y f (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm thực của phương trình f (x) 0 là A. 2 B. 3 C. 1 D. 0 Câu 25 Nghiệm của phương trình log3 (5x) 2 là 8 9 A. x . B. x 9 . C. x . D. x 8 . 5 5 Câu 26: Từ 1 hộp chứa 8 viên bi màu xanh 6 viên bi màu hồng, lấy ngẫu nhiên đồng thời 2 viên bi. Xác suất để hai bi được lấy đủ hai màu 48 43 6 10 A. B. C. D. 91 91 13 13 Câu 27: Cho hai số phức z 1 2i, w 3 i . Điểm biẻu diễn của số phức z 2w là A. 3; 4 B. 7;4 C. 4;3 D. 4;7 Câu 28: Nghiệm của phương trình log3 x log9 x 11 log27 x là A. x 297 . B. x 3 C. x 729 . D. x 1. Câu 29: Cho hình chóp S.ABC đáy ABC là tam giác vuông tại B có AB a.AC a 3 , SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ điểm C đến (SAB) bằng A. a 2 B. a 3 . C. a D. 2a Câu 30: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;2;0 và B 3;0;2 . Mặt phẳng trung trực của đoạn AB có phương trình là? A. 2x y z 4 0 . B. 2x y z 2 0 . C. x y z 3 0 . D. 2x y z 2 0 . Trang 2/5 - Mã đề thi 405
- 2 2 2 Câu 31: Xác định tâm và bán kính mặt càu có phương trình là x y z -8x 2y 1 0 A. I( 2;1; 3), R 9 B. I(4;1;0), R 4 C. I(2;1;3), R 4 D. I(4;1;0), R 16 ; 1 2; 1 1 Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình log 1 x 3 là A. . B. 1 ;2 C. 0; . D. ; . 2 8 8 Câu 33: Trong không gian Oxyz cho đường thẳng d đi qua điểm M 2; 1; 2 và có một vectơ chỉ phương u 2; 1;1 x 2 2t x 1 2t x 2 2t x 1 2t A. y 1 t B. y t C. y 1 t D. y t z 1 t z 2 z 2 t z 2 t 34. Cho khối chóp có diện tích đáy B 5a2 và chiều cao h a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 5 5 5 A. a3 B. a3 . C. 5a3 D. a3 6 2 3 Câu 35: Trong không gian Oxyz điểm nào dứơi đây là hình chiếu vuông góc của điểm M ( 1;3;5) lên (Oyz) A. B( 1;3;0) B. N( 1;0;5) C. A(0;3;5) D. T(1;3;0) Câu 36: Cho mặt cầu có bán kính r 4 3 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng A. 192 B. 16 C. 24 D. 32 3 37. Cho khối hình trụ có bán kính đáy r 6 và chiều cao h 3. Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 108 . B. 36 . C. 18 . D. 54 . 7 5 7 Câu 38: cho f x dx 23 vµ f (x)dx 3 . Khi đó f x dx bằng A. -20 B. 14 C. -32 D. -14 1 1 5 Câu 39: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B = 6, chiều cao h = 7. Thể tích khối trụ đã cho bằng A. 14 . B. 42 . C. 10. D. 11. Câu 40. Cho hai số phức z 4 2i, w 3 4i . Điểm biểu diễn của số phức z w bằng A. 1;6 . B. 7; 2 . C. 7;2 . D. 1; 6 . 1 Câu 41 Cho cấp số nhân u có u 3, và u 9 . Công bội của cấp số nhân bằngA. 6 . B. . C. 3 . D. 6 . n 1 2 3 Câu 42Cho hình nón có bán kính đáy r 2 , độ dài đường sinh l 5 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho 10 50 bằng A. .B. . C. 20 . D. 10 3 3 Câu 43.cho mặt cầu có phương trình x2 y2 z2 2x 4y 6z 9 0. Tìm tâm I và bán kính R của mặt cầu A. I 1;2; 3 , R 5 . B. I 1; 2;3 , R 5 .C. I 1; 2;3 , R 5 .D. I 1;2; 3 , R 5 . Câu 44: Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị là đường 1 cong trong hình bên. Số nghiệm thực của phương trình f x là 2 A. 2 . B. 4 . C. 1. D. 3 . Câu 45. Từ một hộp chứa 12 quả bóng gồm 5 quả màu đó và 7 quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 quả. Xác suất để lấy được 3 quả màu xanh bằng 7 2 1 5 A. . B. . C. . D. . 44 7 22 12 Trang 3/5 - Mã đề thi 405
- 4 2 46: Trên đoạn [0; 3] hàm số y x 3x 2 đạt GTLN tại điểm A. x 0 . B. x 2 C. x 2 .D x 3 . 1 1 1 Câu 47: Với a là số thực dương tùy ý, log 5 a bằng A. log a . B. log a C. 3 log a . D. log a . 4 5 4 5 4 2 5 4 Câu 48 Trên đoạn [0;3], hàm số y x3 3x đại giá trị lớn nhất tại điểm A. x 0 . B. x 3. C. x 1. D. x 2 . Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho điểm M ( 1;3;2) và mặt phẳng (P) : x 2y 4z 1 0 . Đường thẳng đi qua x 1 y 3 z 2 M và vuông góc với (P) có phương trình là A. . 1 2 1 x 1 y 3 z 2 x 1 y 3 z 2 x 1 y 3 z 2 B. . C. . D. . 1 2 1 1 2 4 1 2 4 3 15 50. Cho Cấp số nhân (Un) với u ;u . Công bội của cấp số nhân là A. 6 B. 5 C. 4 D. 3 1 2 2 2 Câu 51: Trong không gian Oxyz cho điểm M 1;0; 2 ; N( 1;2;0) . Tọa độ vecto NM là A. 1;1; 2 B. M 1;0;3 C. 0; 2; 2 D. 1;0; 2 Câu 52. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(1;0;0), B(4;1;2) . Mặt phẳng đi qua A và vuông góc với AB có phương trình là A. 3x y 2z 17 0 . B. 3x y 2z 3 0 . C. 5x y 2z 5 0 D. 5x y 2z 25 0 . Câu 53. Cho số phức iz 5 4i . Số phức liên hợp của z là A. z 4 5i B. z 4 5i . C. z 4 5i D. z=-4-5i 2 2 Câu 54. Nếu f x dx 5 thì 2 f x 1 dx bằng:A. 8 . B. 9 . C. 10 . D. 12 . 0 0 2 2 2 Câu 55. Biết f x dx 3và g x dx 2 . Khi đó f x g x dx bằng?A. 6 . B. 1. C. 5 . D. 1. 1 1 1 Câu 56 :Trong không gian Oxyz , cho điểm M 2; 1;3 và mặt phẳng P :3x 2y z 1 0 . Phương trình mặt phẳng đi qua M và song song với P là A. 3x 2y z 11 0 . B. 2x y 3z 14 0. C. 3x 2y z 11 0 . D. 2x y 3z 14 0 . Câu 57 Trong không gian Oxyz điểm nào dưới đây là hình chiếu vuông góc của điểm A 3;5;2 trên mặt phẳng Oxy ? A. M 3;0;2 B. 0;0;2 C. Q 0;5;2 D. N 3;5;0 Câu 58. Cho mặt cầu có bán kính r 4 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng 64 256 A. 16 . B. 64 . C. . D. . 3 3 Câu 59 : Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi các đường y e3x , y 0, x 0 và x 1. Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục Ox bằng: 1 1 1 1 A. e3xdx . B. e6xdx . C. e6xdx . D. e3xdx . 0 0 0 0 2 3 3 Câu 60: Nếu f (x)dx 5 và f (x)dx 2 thì f (x)dx bằng A.3.B.7 C.-10 D.-7 1 2 1 4 Câu 61. . Cho a 0 và a 1, khi đó loga a bằng 1 1 A. 4 . B. . C. . D. 4 . 4 4 Trang 4/5 - Mã đề thi 405
- Trang 5/5 - Mã đề thi 405