Từ vựng môn Tiếng Anh 9

doc 8 trang hatrang 26/08/2022 3220
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng môn Tiếng Anh 9", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • doctu_vung_mon_tieng_anh_9.doc

Nội dung text: Từ vựng môn Tiếng Anh 9

  1. UNIT 1. LOCAL ENVIRONMENT artisan (n) /ɑːtɪˈzỉn/ thơ làm nghề thủ cơng attraction (n) /əˈtrỉkʃn/ điểm hấp dẫn authenticity (n) /ɔːθenˈtɪsəti/ thật cast (v) /kɑːst/ đúc (đồng ) craft (n) /krɑːft/ nghề thu cơng, kĩ năng làm nghề thủ cơng craftsman (n) /ˈkrɑːftsmən/ thơ làm đồ thủ cơng cross (v) /krɒs/ đan chéo drumhead (n) /drʌmhed/ mặt trống embroider (v) /ɪmˈbrɔɪdə/ thêu frame (n) /freɪm/ khung handicraft (n) /ˈhỉndɪkrɑːft/ sản phẩm thu cơng lacquerware (n) /ˈlỉkəweə/ đồ sơn mài layer (n) /ˈleɪə/ lơp (lá ) mould (v) /məʊld/ đổ khuơn, tạo khuơn preserve (v) /prɪˈzɜːv/ bảo vệ, bảo tồn remind (v) /rɪˈmaɪnd/ gơi nhơ sculpture (n) /ˈskʌlptʃə/ điêu khắc, đồ điêu khắc set off (ph.v) /set ɒf/ khởi hành strip (n) /strɪp/ dải surface (n) /ˈsɜːfɪs/ bề mặt team-building (adj) /tiːm-ˈbɪldɪŋ/ xây dựng đội ngũ thread (n) /θred/ sơi treat (v) /triːt/ xử lí (chất thải ) turn up (ph.v) /tɜːn ʌp/ xuất hiện, đến weave (v) /wiːv/ đan (rổ, rá ), dệt (vải ) workshop (n) /ˈwɜːkʃɒp/ cơng xưởng, xưởng UNIT 2. CITY LIFE fabulous (adj) /ˈfỉbjələs/ tuyệt vời, tuyệt diệu reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/ đáng tin cậy metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ (thuộc về) đơ thị, thu phu multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ đa văn hĩa variety (n) /vəˈraɪəti/ sự phong phu, đa dạng grow up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/ lơn lên, trưởng thành packed (adj) /pỉkt/ chật ních người urban (adj) /ˈɜːbən/ (thuộc) đơ thị, thành thị Oceania (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/ châu Đại Dương medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/ cỡ vưa, cỡ trung forbidden (adj) /fəˈbɪdn/ bị cấm easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/ thoải mái, dễ tính downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/ (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/ nhà cao chọc trời 1
  2. stuck (adj) /stʌk/ mắc ket, khơng di chuyển đươc wander (v) /ˈwɒndə/ đi lang thang affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ (giá cả) phải chăng conduct (v) /kənˈdʌkt/ thực hiện determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/ xác định factor (n) /ˈfỉktə/ yếu tố confl ict (n) /ˈkɒnfl ɪkt/ xung đột indicator (n) /ˈɪndɪkeɪtə/ chỉ số asset (n) /ˈỉset/ tài sản urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/ sự đơ thị hĩa index (n) /ˈɪndeks/ chỉ số metro (n) /ˈmetrəʊ/ tàu điện ngầm dweller (n) /ˈdwelə/ cư dân negative (adj) /ˈneɡətɪv/ tiêu cực for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/ hiện thời, trong lúc này UNIT 3. TEEN STRESS AND PRESSURE adolescence (n) /ˌỉdəˈlesns/ giai đoạn vị thành niên adulthood (n) /ˈỉdʌlthʊd/ giai đoạn trưởng thành calm (adj) /kɑːm/ bình tĩnh cognitive skill /ˈkɒɡnətɪv skɪl/ kĩ năng tư duy concentrate (v) /kɒnsntreɪt/ tập trung confi dent (adj) /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/ vui sương depressed (adj) /dɪˈprest/ tuyệt vọng embarrassed (adj) /ɪmˈbỉrəst/ xấu hổ emergency (n) /iˈmɜːdʒənsi/ tình huống khẩn cấp frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/ bực bội (vì khơng giải quyết được việc gì) helpline (n) /ˈhelplaɪn/ đường dây nĩng trợ giup house-keeping skill /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/ kĩ năng làm việc nhà independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/ sự độc lập, tự lập informed decision (n) /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/ quyết định cĩ cân nhắc left out (adj) /left aʊt/ cảm thấy bị bỏ rơi, bị cơ lập life skill /laɪf skɪl/ kĩ năng sống relaxed (adj) /rɪˈlỉkst/ thoải mái, thư giãn resolve conflict (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/ giải quyết xung đột risk taking (n) /rɪsk teɪkɪŋ/ liều lĩnh self-aware (adj) /self-əˈweə(r)/ tự nhận thức, ngộ ra self-disciplined (adj) /self-ˈdɪsəplɪnd/ tự rèn luyện stressed (adj) /strest/ căng thẳng, mệt mỏi tense (adj) /tens/ căng thẳng worried (adj) /ˈwɜːrid/ lo lắng UNIT 4. LIFE IN THE PAST 2
  3. act out (v) /ỉkt aʊt/ đĩng vai, diễn arctic (adj) /ˈɑːktɪk/ (thuộc về) Bắc cực bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/ chân đất behave (v) (+oneself) /bɪˈheɪv/ ngoan, biết cư xử dogsled (n) /ˈdɒɡsled/ xe chĩ kéo domed (adj) /dəʊmd/ hình vịm downtown (adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/ vào trung tâm thành phố eat out (v) /iːt aʊt/ ăn ngồi entertain (v) /ˌentəˈteɪn/ giải trí event (n) /ɪˈvent/ sự kiện face to face (adv) /feɪs tʊ feɪs/ trực diện, mặt đối mặt facility (n) /fəˈsɪləti/ phương tiện, thiết bị igloo (n) /ˈɪɡluː/ lều tuyết illiterate (adj) /ɪˈlɪtərət/ thất học loudspeaker (n) /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ loa occasion (n) /əˈkeɪʒn/ dịp pass on (ph.v) /pɑːs ɒn/ truyền lại, kể lại post (v) /pəʊst/ đăng tải snack (n) /snỉk/ đồ ăn vặt street vendor (n) /striːt ˈvendə(r)/ người bán hàng rong strict (adj) /strɪkt/ nghiêm khắc treat (v) /triːt/ cư xử UNIT 5. WONDERS OF VIET NAM administrative (adj) /ədˈmɪnɪstrətɪv/ thuộc về hoặc liên quan đến việc quản ly; hành chính astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/ làm sưng sờ, làm sửng sốt cavern (n) /ˈkỉvən/ hang lơn, động citadel (n) /ˈsɪtədəl/ thành luy, thành trì complex (n) /ˈkɒmpleks/ khu liên hơp, quần thể contestant (n) /kənˈtestənt/ đấu thu, thí sinh fortress (n) /ˈfɔːtrəs/ pháo đài geological (adj) /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ (thuộc) địa chất limestone (n) /ˈlaɪmstəʊn/ đá vơi measure (n) /ˈmeʒə(r)/ biện pháp, phương sách paradise (n) /ˈpỉrədaɪs/ thiên đường picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/ đep, gây ấn tương mạnh (phong cảnh) recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/ sự cơng nhận, sự thưa nhận rickshaw (n) /ˈrɪkʃɔː/ xe xích lơ, xe kéo round (in a game) (n) /raʊnd/ hiệp, vịng (trong trị chơi) sculpture (n) /ˈskʌlptʃə(r)/ bức tương (điêu khắc) setting (n) /ˈsetɪŋ/ khung cảnh, mơi trường spectacular (adj) /spekˈtỉkjələ(r)/ đep mắt, ngoạn muc, hùng vĩ structure (n) /ˈstrʌktʃə(r)/ cơng trình kiến truc, cơng 3
  4. trình xây dựng tomb (n) /tuːm/ ngơi mộ UNIT 6. VIET NAM: THEN AND NOW annoyed (adj) /əˈnɔɪd/ bực mình, khĩ chịu astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/ kinh ngạc boom (n) /buːm/ bùng nổ compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/ toa xe clanging (adj) /klỉŋɪŋ/ tiếng leng keng cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/ hơp tác elevated walkway (n) /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/ lối đi dành cho người đi bộ exporter (n) /ekˈspɔːtə(r)/ nươc xuất khẩu, người xuất khẩu extended family (n) /ɪkˈstendɪd ˈfỉməli/ gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung flyover (n) /ˈflaɪəʊvə(r)/ cầu vươt (cho xe máy, ơtơ) manual (adj) /ˈmỉnjuəl/ làm (gì đĩ) bằng tay mushroom (v) /ˈmʌʃrʊm/ mọc lên như nấm noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/ gây chu y, đáng chu y nuclear family (n) /ˈnjuːkliə(r) ˈfỉməli/ gia đình hạt nhân photo exhibition (n) /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ triển lãm ảnh pedestrian (n) /pəˈdestriən/ người đi bộ roof (n) /ruːf/ mái nhà rubber (n) /ˈrʌbə(r)/ cao su sandals (n) /ˈsỉndlz/ dép thatched house (n) /θỉtʃt haʊs/ nhà tranh mái lá tiled (adj) /taɪld/ lơp ngĩi, bằng ngĩi tram (n) /trỉm/ xe điện, tàu điện trench (n) /trentʃ/ hào giao thơng tunnel (n) /ˈtʌnl/ đường hầm, cống ngầm underpass (n) /ˈʌndəpɑːs/ đường hầm cho người đi bộ qua đường UNIT 7. RECIPES AND EATING HABITS chop (v) /tʃɒp/ chặt cube (n) /kjuːb/ miếng hình lập phương deep-fry (v) /diːp-fraɪ/ rán ngập mỡ dip (v) /dɪp/ nhúng drain (v) /dreɪn/ làm ráo nước garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/ trang trí (mĩn ăn) grate (v) /ɡreɪt/ nạo grill (v) /ɡrɪl/ nướng marinate (v) /ˈmỉrɪneɪt/ ướp peel (v) /piːl/ gọt vỏ, bĩc vỏ purée (v) /ˈpjʊəreɪ/ xay nhuyễn 4
  5. roast (v) /rəʊst/ quay shallot (n) /ʃəˈlɒt/ hành khơ simmer (v) /ˈsɪmə(r)/ om spread (v) /spred/ phết sprinkle (v) /ˈsprɪŋkl/ rắc slice (v) /slaɪs/ cắt lát staple (n) /ˈsteɪpl/ lương thực chính starter (n) /ˈstɑːtə(r)/ mĩn khai vị steam (v) /stiːm/ hấp stew (v) /stjuː/ hầm stir-fry (v) /stɜː(r)-fraɪ/ xào tender (adj) /ˈtendə(r)/ mềm versatile (adj) /ˈvɜːsətaɪl/ đa dụng whisk (v) /wɪsk/ đánh (trứng ) UNIT 8. TOURISM affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ cĩ thể chi trả được, hợp túi tiền air (v) /eə(r)/ phát sĩng (đài, vơ tuyến) breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ ấn tượng, hấp dẫn check-in (n) /tʃek-ɪn/ việc làm thủ tục lên máy bay checkout (n) /ˈtʃekaʊt/ thời điểm rời khỏi khách sạn confusion (n) /kənˈfjuːʒn/ sự hoang mang, bối rối erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/ mịn đi exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/ kì lạ explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ thám hiểm hyphen (n) /ˈhaɪfn/ dấu gạch ngang imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ (thuộc về) hồng đế inaccessible (adj) /ˌɪnỉkˈsesəbl/ khơng thể vào/tiếp cận được lush (adj) /lʌʃ/ tươi tốt, xum xuê magnif cence (n) /mỉɡˈnɪfɪsns/ sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə bỉŋk/ khơng tốn nhiều tiền orchid (n) /ˈɔːkɪd/ hoa lan package tour (n) /ˈpỉkɪdʒ tʊə(r)/ chuyến du lịch trọn gĩi pile-up (n) /paɪl-ʌp/ vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau promote (v) /prəˈməʊt/ giúp phát triển, quảng bá pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/ kim tự tháp safari (n) /səˈfɑːri/ cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở đơng và nam phi) stalagmite (n) /stəˈlỉɡmaɪt/ măng đá stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ thú vị, đầy phấn khích touchdown (n) /ˈtʌtʃdaʊn/ sự hạ cánh varied (adj) /ˈveərid/ đa dạng UNIT 9. ENGLISH IN THE WORLD accent (n) /ˈỉksent/ giọng điệu 5
  6. bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ người sử dụng được hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ tiếng dialect (n) /ˈdaɪəlekt/ tiếng địa phương dominance (n) /ˈdɒmɪnəns/ chiếm ưu thế establishment (n) /ɪˈstỉblɪʃmənt/ việc thành lập, thiết lập factor (n) /ˈfỉktə(r)/ yếu tố get by in (a language) (v) /get baɪ ɪn/ cố gắng sử dụng được một ngơn ngữ với với những gì mình cĩ global (adj) /ˈɡləʊbl/ tồn cầu flexibility (n) /ˌfl eksəˈbɪləti/ tính linh hoạt fluent (adj) /ˈfl uːənt/ trơi chảy imitate (v) /ˈɪmɪteɪt/ bắt chước immersion school (n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/ trường học nơi một ngơn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng hồn tồn massive (adj) /ˈmỉsɪv/ to lớn mother tongue (n) /ˈmʌðə tʌŋ/ tiếng mẹ đẻ mutinational (adj) /ˈmʌːtiˈnỉʃnəl/ đa quốc gia off cial (adj) /əˈfɪʃl/ (thuộc về) hành chính; chính thức openness (n) /ˈəʊpənnəs/ độ mở operate (v) /ˈɒpəreɪt/ đĩng vai trị pick up (a language) (v) /pɪk ʌp/ học một ngơn ngữ theo cách tự nhiên từ mơi trường xung quanh punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/ đúng giờ rusty (adj) /ˈrʌsti/ giảm đi do lâu khơng thực hành/sử dụng simplicity (n) /sɪmˈplɪsəti/ sự đơn giản variety (n) /vəˈraɪəti/ thể loại UNIT 10. SPACE TRAVEL astronaut (n) /ˈỉstrənɔːt/ phi hành gia astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/ thiên văn học attach (v) /əˈtỉtʃ/ buộc, gài float (v) /fləʊt/ trơi (trong khơng gian) habitable (adj) /ˈhỉbɪtəbl/ cĩ đủ điều kiện cho sự sống International Space Station (ISS) (n) /ˌɪntəˈnỉʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/ Trạm vũ trụ quốc tế ISS galaxy (n) /ˈɡỉləksi/ thiên hà land (v) /lỉnd/ hạ cánh launch (v, n) /lɔːntʃ/ phĩng meteorite (n) /ˈmiːtiəraɪt/ thiên thạch microgravity (n) /ˈmaɪkrəʊ ˈɡrỉvəti/ tình trạng khơng trọng lực mission (n) /ˈmɪʃn/ chuyến đi, nhiệm vụ operate (v) /ˈɒpəreɪt/ vận hành 6
  7. orbit (v, n) /ˈɔːbɪt/ xoay quanh, đi theo quỹ đạo parabolic flight (n) /ˌpỉrəˈbɒlɪk flaɪt/ chuyến bay tạo mơi trường khơng trọng lực rocket (n) /ˈrɒkɪt/ tên lửa rinseless (adj) /rɪnsles/ khơng cần xả nước satellite (n) /ˈsỉtəlaɪt/ vệ tinh space tourism (n) /speɪs ˈtʊərɪzəm/ ngành du lịch vũ trụ spacecraft (n) /ˈspeɪskrɑːft/ tàu vũ trụ spaceline (n) /ˈspeɪslaɪn/ hãng hàng khơng vũ trụ spacesuit (n) /ˈspeɪssuːt/ trang phục du hành vũ trụ spacewalk (n) /ˈspeɪswɔːk/ chuyến đi bộ trong khơng gian telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/ kính thiên văn universe (n) /ˈjuːnɪvɜːs/ vũ trụ UNIT 11. CHANGING ROLES IN SOCIETY application (n) /ˌỉplɪˈkeɪʃn/ việc áp dụng, ứng dụng attendance (n) /əˈtendəns/ sự tham gia breadwinner (n) /ˈbredwɪnə(r)/ trụ cột gia đình burden (n) /ˈbɜːdn/ gánh nặng consequently (adj) /ˈkɒnsɪkwəntli/ vì vậy content (adj) /kənˈtent/ hài lịng externally (v) /ɪkˈstɜːnəli/ bên ngồi facilitate (v) /fəˈsɪlɪteɪt/ tạo điều kiện dễ dàng; điều phối fnancial (adj) /faɪˈnỉnʃl/ (thuộc về) tài chính hands-on (adj) /hỉndz-ɒn/ thực hành, thực tế, ngay tại chỗ individually-oriented (adj) /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/ cĩ xu hướng cá nhân leave (n) /liːv/ nghỉ phép male-dominated (adj) /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/ do nam giới áp đảo real-life (adj) /rɪəl-laɪf/ cuộc sống thực responsive (to) (adj) /rɪˈspɒnsɪv/ phản ứng nhanh nhạy role (n) /rəʊl/ vai trị sector (n) /ˈsektə(r)/ mảng, lĩnh vực sense (of) (n) /sens/ tính sole (adj) /səʊl/ độc nhất tailor (v) /ˈteɪlə(r)/ biến đổi theo nhu cầu virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/ ảo vision (n) /ˈvɪʒn/ tầm nhìn UNIT 12. MY FUTURE CAREER academic (adj) /ˌỉkəˈdemɪk/ học thuật, thuộc nhà trường alternatively (adv) /ɔːlˈtɜːnətɪvli/ lựa chọn khác applied (adj) /əˈplaɪd/ ứng dụng approach (n) /əˈprəʊtʃ/ phương pháp, cách tiếp cận behind the scenes (idiom) /bɪˈhaɪnd ðə siːns/ một cách thầm lặng burn the midnight oil (idiom) /bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/ học hoặc làm việc muộn 7
  8. career (n) /kəˈrɪə(r)/ sự nghiệp career path (n) / kəˈrɪə pɑːθ/ con đường sự nghiệp chef (n) /ʃef/ đầu bếp certifcate (n) /səˈtɪfɪkət/ chứng chỉ cultivation (n) /ˌkʌltɪˈveɪʃn/ canh tác customer service (n) /ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/ phịng (dịch vụ) chăm sĩc khách hàng CV (n) /ˌsiː ˈviː/ sơ yếu lý lịch flexitime (adv) /ˈfleksitaɪm/ (làm việc) theo giờ linh hoạt fashion designer (n) /ˈfỉʃn dɪˈzaɪnə(r)/ thiết kế thời trang enrol (v) /ɪnˈrəʊl/ đăng ký học housekeeper (n) /ˈhaʊskiːpə(r)/ nghề dọn phịng (trong khách sạn) lodging manager (n) /ˈlɒdʒɪŋ ˈmỉnɪdʒə(r)/ người phân phịng make a bundle (idiom) /meɪk ə ˈbʌndl/ kiếm bộn tiền nine-to-fve (adj) /naɪn-tə-faɪv/ giờ hành chính (9 giờ sáng đến 5 giờ chiều) ongoing (adj) /ˈɒnɡəʊɪŋ/ liên tục profession (n) /prəˈfeʃn/ nghề take into account (verb phrase - idiom) /teɪk ˈɪntə əˈkaʊnt/ cân nhắc kỹ sector (n) /ˈsektə(r)/ thành phần 8