Đề ôn thi môn Tiếng Anh 12 - Phát âm, trọng âm

docx 5 trang hatrang 29/08/2022 8861
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn thi môn Tiếng Anh 12 - Phát âm, trọng âm", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_on_thi_mon_tieng_anh_12_phat_am_trong_am.docx

Nội dung text: Đề ôn thi môn Tiếng Anh 12 - Phát âm, trọng âm

  1. PHÁT ÂM Cỏch làm bài tập chọn từ cú phần gạch chõn được phỏt õm khỏc so với cỏc từ cũn lại - Chọn đọc 3/4 từ cú trong cỏc đỏp ỏn A, B, C, D. Tuy nhiờn, khụng cần đọc lần lượt từ đỏp ỏn A đến D mà nờn chọn đọc những từ mỡnh chắc nhất về cỏch phỏt õm. - Sau mỗi từ được phỏt õm, cẩn thận ghi xuống õm của phần gạch chõn trong mỗi từ. - Chọn đỏp ỏn cú phần gạch được phỏt õm khỏc so với cỏc từ cũn lại. Vớ dụ 1: A. land /lổnd/ B. sandy /’sổndi/ C. many /’meni/ D. candy /’kổndi/ => Ta thấy phần gạch chõn của cỏc đỏp ỏn A, B, D được phỏt õm là /ổ/, đỏp ỏn C cú phần gạch chõn được phỏt õm là /e/. Do đú, đỏp ỏn là C. * Cỏch phỏt õm của đuụi -s “-s” được phỏt õm là: + /s/: khi õm tận cựng trước -s là /p/, k/, /f/, /θ/, /t/. + /ɪz/: khi trước -s là: ch, sh, ss, x, ge, ce, se. + /z/: khi õm tận cựng trước -s là nguyờn õm và cỏc phụ õm cũn lại. Vớ dụ 2: A. listens /'lɪsnz/ B. reviews /rɪ'vju:z/ C. protects /prə'tekts/ D. enjoys /ɪn'dʒɔɪz/ => Phần được gạch chõn ở cõu C được phỏt õm là /s/, cũn lại được phỏt õm là /z/. Do đú, đỏp ỏn là C. * Cỏch phỏt õm của đuụi -ed “- ed” được phỏt õm là: + /t/: khi õm tận cựng trước -ed là /s/, /tʃ/, /ʃ/, /k/, /p/, /f/. + /id/: khi trước -ed là /t/ và /d/. + /d/: khi õm tận cựng trước -ed là nguyờn õm và cỏc phụ õm cũn lại. Vớ dụ 3: A. toured /tʊrd/ B. jumped /dʒʌmpt/ C. solved /sɒlvd/ D. rained /reɪnd/ => Cõu B “-ed” được phỏt õm là /t/, cỏc đỏp ỏn cũn lại “-ed” được phỏt õm là /d/. Do đú, đỏp ỏn là B. BÀI TẬP ÁP DỤNG 1 Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. 1. A. suggestedB. appliedC. appearedD. remained 2. A. supportedB. avoidedC. acceptedD. explained 3. A. returnedB. rememberedC. lookedD. impaired
  2. 4. A. kissedB. matchedC. washedD. performed 5. A. proceededB. assistedC. extendedD. revealed 6. A. attractedB. recalledC. adoptedD. demanded 7. A. helpedB. desiredC. entailedD. condemned 8. A. suspendedB. laughedC. importedD. contended 9. A. despairedB. confidedC. refinedD. annoyed 10. A. laughedB. importedC. stoppedD. looked 11. A. collapsedB. redeemedC. succumbedD. endangered 12. A. subscribedB. retrievedC. embarkedD. reformed 13. A. reservedB. renewedC. enduredD. conceded 14. A. stopsB. missesC. causesD. changes 15. A. studiesB. suppliesC. belongsD. hearts 16. A. rainsB. dreamsC. describesD. wishes 17. A. orangesB. learnsC. boxesD. garages 18. A. attendsB. appearsC. acceptsD. complains 19. A. listensB. catsC. valuesD. questions 20. A. systemsB. picturesC. applesD. plants 21. A. learnsB. parksC. playsD. calls 22. A. sugarsB. husbandsC. secretsD. journeys 23. A. enjoysB. reviewsC. protectsD. approves 24. A. housesB. hatesC. facesD. places 25. A. rulersB. pensC. booksD. markers 26. A. addictedB. adventC. asthmaD. attitude 27. A. charityB. casualC. campaignD. change 28. A. brideB. requireC. obligedD. intend 29. A. summerB. sunriseC. shutD. business 30. A. hurryB. pressureC. underD. rush 31. A. aroundB. amountC. counterD. country 32. A. escapeB. slaveC. gaveD. hat 33. A. lendB. trendC. legalD. leg 34. A. confideB. installC. limitD. chill 35. A. planB. baseC. gameD. chase 36. A. teamB. headC. leanD. mean 37. A. heavyB. headC. weatherD. easy 38. A. moodB. moonC. bloodD. fool 39. A. completeB. penaltyC. bedroomD. medal 40. A. childB. mindC. besideD. charity 41. A. buryB. huntC. stuntD. run 42. A. commandB. commentC. composeD. complain 43. A. nearB. clearC. heartD. appeal 44. A. allowB. acceptC. adultD. awake 45. A. similarB. alikeC. wideD. drive 46. A. talkB. takeC. callD. walk 47. A. clapB. lakeC. faceD. save 48. A. nightB. bikeC. springD. price 49. A. diveB. shineC. liftD. fight 50. A. foldB. scoreC. closeD. phone
  3. TRỌNG ÂM Cỏc quy tắc đỏnh trọng õm 1. Trọng õm theo phiờn õm - Trọng õm khụng bao giờ rơi vào õm / ə / hoặc là õm /əʊ/. Nếu như trong một từ cú chứa cả hai loại õm là / ə / và /əʊ/ thỡ trọng õm rơi vào phần cú chứa õm /əʊ/. Vớ dụ 4: + mother /’mʌðə/: từ này cú trọng õm rơi vào õm tiết thứ nhất vỡ õm thứ 2 cú chứa õm / ə /. + hotel /həʊ’tɛl/: từ này cú trọng õm rơi vào õm tiết thứ hai vỡ õm thứ nhất cú chứa õm /əʊ/. + suppose /sə’pəʊz/: trọng õm rơi vào õm thứ hai. - Trọng õm thường rơi vào nguyờn õm dài hoặc nguyờn õm đụi hoặc õm cuối kết thỳc với nhiều hơn một phụ õm. Vớ dụ 5: + disease /dɪ'ziːz/: từ này cú trọng õm rơi vào õm tiết thứ 2 vỡ õm thứ 2 cú chứa nguyờn õm dài /iː/. + explain /ɪk'spleɪn/: từ này cú trọng õm rơi vào õm tiết thứ 2 vỡ õm thứ 2 cú chứa nguyờn õm đụi /eɪ/. + comprehend /kɒmprɪ' hɛnd/: từ này cú trọng õm rơi vào õm tiết thứ 3 vỡ õm thứ 3 kết thỳc với 2 phụ õm /nd/. - Nếu tất cả cỏc õm mà ngắn hết thỡ trọng õm rơi vào õm tiết thứ nhất. Vớ dụ 6: + happy /’hổpi/: từ này cú trọng õm rơi vào õm tiết đầu, vỡ cả /ổ/ và /i/ đều là nguyờn õm ngắn. 2. Trọng õm với hậu tố/ đuụi a. Hậu tố/ đuụi nhận trọng õm -eer, -ee, -oo, -oon, -ese, -ette, - esque, - ade, - mental, - nental, - ain b. Hậu tố/ đuụi làm trọng õm rơi vào trước õm đú - ion, - ic, - ial, - ive, - ible, - ity, - graphy, - ious/eous, - ish, -ian c. Hậu tố/ đuụi làm trọng õm dịch chuyển ba õm tớnh từ cuối lờn -y, - ce, -ate, - ise / ize, - ism / izm d. Hậu tố khụng ảnh hưởng đến trọng õm của từ -ful, - er, - or, - ist, - ous, - ly, - hood, - ship, - ment, - al, - less, - ness, - age, - ure,- ledge,- ing, - ed, - able, - dom, -some, - ent /-ant. . .
  4. BÀI TẬP ÁP DỤNG 2 Mark the letter A, B, c, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the main stress in each of the following questions. 1. A. policeB. adventC. motherD. custom 2. A. diseaseB. dramaC. clutterD. figure 3. A. lifestyleB. leafletC. websiteD. mistake 4. A. peopleB. cartoonC. mindsetD. media 5. A. hobbyB. luggageC. marketD. machine 6. A. downsideB. sugarC. adviceD. freedom 7. A. brochureB. careerC. hackerD. lifelong 8. A. arriveB. acceptC. includeD. practice 9. A. burdenB. casualC. legalD. hotel 10. A. pressureB. innerC. campaignD. charter 11. A. childcareB. extinctC. hairstyleD. healthcare 12. A. museumB. flashyC. fractureD. grateful 13. A. musicB. viewpointC. visionD. precise 14. A. degreeB. valueC. prettyD. visual 15. A. cancelB. attendC. conflictD. complain 16. A. absorbB. achieveC. broadenD. provide 17. A. compriseB. consultC. detectD. happen 18. A. emergeB. endowC. finishD. control 19. A. expandB. followC. preserveD. afford 20. A. enterB. compareC. investD. donate 21. A. forbidB. governC. involveD. begin 22. A. maintainB. supplyC. supportD. answer 23. A. buryB. uniteC. alignD. survive 24. A. recruitB. sufferC. disposeD. attain 25. A. captureB. preventC. pursuitD. promote 26. A. achievementB. addictedC. attitudeD. combustion 27. A. effectiveB. culturalC. dominantD. habitat 28. A. naturalB. organicC. employmentD. upmarket 29. A. adequateB. ambitionC. applicantD. automated 30. A. candidateB. dealershipC. extinctionD. paperwork 31. A. diagnoseB. demonstrateC. centralizeD. overload 32. A. companyB. demolishC. contributeD. imitate 33. A. interveneB. interfereC. entertainD. concentrate 34. A. introduceB. disconnectC. apprehendD. celebrate 35. A. malfunctionB. potentialC. probationD. relevant 36. A. rewardingB. determineC. motivateD. temptation 37. A. tediousB. ultimateC. vulnerableD. accessible 38. A. colourfulB. romanticC. difficultD. positive 39. A. argumentB. assistanceC. attitudeD. barrier 40. A. benefitB. cognitiveC. communityD. confident 41. A. compassionB. counsellorC. decisiveD. protective 42. A. disabledB. respectfulC. elegantD. eternal
  5. 43. A. interactB. recommendC. understandD. motivate 44. A. encourageB. replenishC. rememberD. guarantee 45. A. educateB. activateC. resurrectD. specialize 46. A. advertiseB. referenceC. advocateD. expensive 47. A. graduateB. amplifyC. formalizeD. deliver 48. A. financialB. pollutionC. identityD. motivated 49. A. impairmentB. accordanceC. dependentD. principle 50. A. physicalB. objectionC. officialD. respectful