Đề kiểm tra học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Nguyễn Trãi (Có đáp án)

docx 7 trang hatrang 23/08/2022 8143
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Nguyễn Trãi (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_hoc_ky_ii_mon_tieng_anh_lop_3_nam_hoc_2021_2022.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Nguyễn Trãi (Có đáp án)

  1. UBND QUẬN HỒNG BÀNG ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022 TRƯỜNG TH NGUYỄN TRÃI MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 3 Thời gian: 40 phút Họ và tên: GV coi thi: Lớp: GV chấm thi: Listening Reading and writing Speaking Total Marks: Q.1 Q.2 Q.3 Q.4 Q.5 Q.6 Q.7 Q.8 Q.9 Q.10 PART 1. LISTENING Question 1. Listen and tick. (1pt) (Nghe và đánh dấu  vào tranh đúng) 1. a. b. 2 a. b. 3. a. b. 4. a. b. Question 2. Listen and number (Nghe và điền số thứ tự vào ô trống) 0 1
  2. Question 3: Listen and match (Nghe và nối) (1pt). 0 1 2 3 4 Question 4. Listen and circle a or b (Nghe và khoanh vào đáp án đúng a hoặc b) 0. I like ___. a. dogs b . .cats 1.There are ___ mirrors. a. two b. three 2. Is your classroom big? ___ a. Yes, it is b. No, it isn’t 3. There is a___ in my room. a. picture b. sofa 4. Mai has a ___. a. kite b. yo- yo PART 2. READING AND WRITING Question 5. Look, read and match (1pt)(Nhìn tranh, đọc từ và nối từ với tranh) 1. dining room a. 2
  3. 2. bedroom b. 3. kitchen c. 4. living room d. 1.___ ;2___; 3___; 4___ Question 6. Look, read and write T(true), F(false) (1pt) (Quan sát tranh, đọc câu, đúng điền (T), sai điền (F). 1. I have two cars. ( ___ ) 2. The cat is in the box. ( ___ ) 3. There is a gate . ( ___ ) 4. This is the bedroom. ( ___ ) Question 7. Read and match (1pt) (Nối câu hỏi tương ứng với câu trả lời) 3
  4. A B 1. Do you like toys? a. I’m reading. 2.What toys does Nam like? b. It’s under the table. 3. What are you doing? c.Yes, I do. 4.Where is the cat? d. He likes yo-yos. Answer: 1 - 2 - 3 - 4 - PART III.WRITING Question 8. Look at the pictures and letters. Reorder to make the words (1pt) (Nhìn tranh, sắp xếp chữ cái theo trật tự để tạo thành từ đúng). 1. d l l o  2. o f a s  . 3. b o t r o  4. e t k i  Question 9. Read and complete (1pt) ( Đọc và hoàn thành các câu trả lời sau) Today Mai’s family is at home. Mai’s father is reading. Mai’s brother is listening to music. Mai’s mother is cooking in the kitchen. Mai is in her room.She is doing her homework. What are they doing? 1. Mai’s father is___. 2. Her brother is___. 3. Her mother is___ . 4. Mai is ___ . PART IV: SPEAKING Question 10. Answer the questions (1pt) (Trả lời các câu hỏi sau) 1. What’s your name? 2. Do you like toys? 3. What toys do you have? 4. How many ___ do you have? 4
  5. UBND QUẬN HỒNG BÀNG TRƯỜNG TH NGUYỄN TRÃI ĐÁP ÁN FILE NGHE ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II TIẾNG ANH LỚP 3 Năm học: 2021 - 2022 Question 1. Listen and tick. 1. I have four planes. 2. I like teddy bear. 3 - Do you like robot? - Yes, I do. 4 - I have a yo-yo. Question 2. Listen and number. 0. I like dogs. 1. I have some goldfish. 2. - How many parrots do you have? - I have two. 3. - Do you like rabbits? - Yes, I do 4. I have three cats. Question 3. Listen and match. 0. She’s my grandmother. 1. This is my father. 2. That’s my grandfather. 3- Who’s this ? - She’s my mother. 4 - Is that your sister? - Yes, she is. Question 4. Listen and circle a or b 0. I like cats. 1. There are two mirrors. 2. Is your classroom big ? Yes, it is. 3. There is a sofa in my room. 4. Mai has a kite. 5
  6. UBND QUẬN HỒNG BÀNG ĐÁP ÁN ĐỀ THI CUỐI HỌC KÌ II TRƯỜNG TH NGUYỄN TRÃI TIẾNG ANH LỚP 3 Năm học: 2021 - 2022 Question Answer Point Total 1. a 2. b 1 0,25 /each 1 point 3. b 4. a 1. goldfish 2. parrots 2 0,25/each 1 point 3. rabbits 4. cats 1. father. 2. grandfather. 3 0,25/each 1 point 3. mother. 4. sister. 1. a. 2. a 4 0,25/ each 1 point 3. b 4. a 5 1. c 2. a 3. b 4. d 0,5/ each 2 points 6 1. F 2. T 3. T 4. F 0,25/ each 1 point 7 1. c 2. d 3. a 4. b 0,25/ each 1 point 1. doll 2. sofa 8 0,25/ each 1 point 3. robot 4. kite 1. reading 2. listening to music 9. 0,25/ each 1 point 3. cooking 4. doing her homework 10. Respond the teacher’s questions 0,25/ each 1 point UBND QUẬN HỒNG BÀNG MA TRẬN ĐỀ THI CUỐI HỌC KÌ II 6
  7. TRƯỜNG TH NGUYỄN TRÃI TIẾNG ANH LỚP 3 Năm học: 2021 - 2022 Nhiệm vụ đánh giá/ Mức/ điểm Tổng số câu , Kỹ năng kiến thức cần đánh số điểm. giá M1 M2 M3 M4 1. Listen and tick 2 câu: 2 câu: 4 câu = 1 điểm 0,5 đ 0,5 đ Listening 2. Listen and number 2 câu: 2 câu: 4 câu = 1 điểm 4pts = 40% 0,5 đ 0,5 đ 3. Listen and match 1 câu: 1 câu: 2 câu: 4 câu = 1 điểm 0,25 đ 0,25 đ 0,5 đ 4. Listen and circle a 1 câu: 1 câu: 1 câu: 1 câu: 4 câu = 1 điểm or b 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ Reading 5. Look, read and 2 câu: 2 câu: 4 câu = 1 điểm 3pts = 30% match 0,5 đ 0,5 đ 6. Look and read and 2 câu: 2 câu: 4 câu = 1 điểm write T or F 0,5 đ 0,5 đ 7. Read and match 1 câu: 1 câu: 1 câu: 1 câu: 4 câu = 1 điểm 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 8. Look at the 1 câu: 1 câu: 1 câu: 1 câu: 4 câu = 1 điểm pictures and write the 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ Writing letters. 2pts = 20% 9. Read and complete 1 câu: 1 câu: 2 câu: 4 câu = 1 điểm 0,25 đ 0,25 đ 0,5 đ Speaking 10. Respond the 1 câu 1 câu 1 câu 1 câu 4 câu = 1 điểm 1pt = 10% teacher’s questions 0,25đ 0,25đ 0,25đ 0,25đ Tổng số câu 12 câu 12 câu 12 câu 4 câu 40 câu (30%) (30%) (30%) (10%) 7