Đề kiểm tra học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 1 - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Nguyễn Trãi (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 1 - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Nguyễn Trãi (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_kiem_tra_hoc_ky_ii_mon_tieng_anh_lop_1_nam_hoc_2021_2022.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 1 - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Nguyễn Trãi (Có đáp án)
- UBND QUẬN HỒNG BÀNG ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022. TRƯỜNG TH NGUYỄN TRÃI MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 1 Thời gian: 40 phút Họ tên: Giáo viên coi: Lớp: Giáo viên chấm: Q.1 Q.2 Q.3 Q.4 Q.5 Q.6 Q.7 Q.8 Total Mark PART 1. LISTENING Quesion 1. Listen and number (Nghe và đánh số (1pt) 0 Question 2. Listen and tick (Nghe và đánh dấu ). (2 pts) 0 1 6 1 2 3 4 Question 3. Listen and match (Nghe và nối) (1pt).
- 0 1 2 3 4 PART 2. READING AND WRITING Question 4. Look, read and circle (Nhìn tranh, đọc và khoanh tròn từ đúng) (2pt) 0. Apple Egg e 1. 7 Seven Ten 2. Bedroom Kitchen 3. Teddy bear Car 4. Bedroom Living room Question 5. Look, read and put () or a cross (x). (1 pt) (Nhìn tranh, đọc câu: đúng điền (√), sai điền (x) 0. I can run
- 1 I’m five years old 2 I want a banana 3 I have a teddy bear 4 This is my living room Question 6. Match ( Nối) . (1pt) 1. Sing 2. 10 Sandwich 3. Teddy bear 4. Ten Question 7. Write the missing letter (viết chữ cái còn thiếu) i, k, l, m ( 1pt)
- ___OUSE ___ITE __EAF __NK PART 4. SPEAKING. Question 8: Point and say ( Chỉ tranh, đọc từ ) (1pt) ___The end___ UBND QUẬN HỒNG BÀNG ĐÁP ÁN FILE NGHE ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II TRƯỜNG TH NGUYỄN TRÃI TIẾNG ANH LỚP 1 NĂM HỌC: 2021 - 2022
- Question 1: Listen and number (1 pt). 0. hopscotch 1. sing songs 2. run 3. kick 4. swim Question 2: Listen and tick () (2pts). 0. leaf 1. six 2. cookie 3. sandwich 4. four books Question 3: Listen and match (1 pt) 0. kite 1. robot 2. ball 3. teddy bear 4. car
- UBND QUẬN HỒNG BÀNG ĐÁP ÁN ĐỀ THI CUỐI HỌC KÌ II TRƯỜNG TH NGUYỄN TRÃI TIẾNG ANH LỚP 1 NĂM HỌC: 2021 - 2022 Question Answer Point Total 1. sing songs 2. run 1. 0,5 /each 1,5 points 3. kick 3. swim 1. six 2. cookie 2. 0,25/each 1 point 3. sandwich 4. four books 1. robot 2. ball 3. 0,25/each 1 point 3. teddy bear 4. car 1. seven 2. bedroom 4. 0,5/ each 2 points 3. car 4. living room 5. 1. ; 2 X; 3. ; 4 0,25/ each 1 point a. sandwich b. ten 6. 0,25/ each 1 point c. teddy bear d. sing 1. mouse 2. kite 7. 0,25/ each 1 point 3. leaf 4. ink 8. - Ss respond Teacher’s questions 0,25/ each 1 point
- UBND QUẬN HỒNG BÀNG MA TRẬN ĐỀ THI CUỐI HỌC KÌ II TRƯỜNG TH NGUYỄN TRÃI TIẾNG ANH LỚP 1 NĂM HỌC: 2021 - 2022 Nhiệm vụ đánh giá/ Mức/ điểm Tổng số Kỹ năng kiến thức câu, số cần đánh giá M1 M2 M3 M4 điểm 2 câu: 2 câu: 4 câu = 2 1.Listen and number. 0,5 đ 0,5 đ điểm 2 câu: 2 câu: 4 câu = 1 Listening 2. Listen and tick. 0,5 đ 0,5 đ điểm 5pts = 1 câu: 1 câu: 2 câu: 4 câu = 1 50% 3. Listen and match. 0,25 đ 0,25 đ 0,5 đ điểm 4. Look, read and 1 câu: 1 câu: 1 câu: 1 câu: 4 câu = 2 circle. 0,5 đ 0,5 đ 0,5 đ 0,5 đ điểm 5.Look, read and 2 câu: 2 câu: 4 câu = 2 Reading put () or a cross 0,5 đ 0,5 đ điểm 3pts = (X). 30% 2 câu: 2 câu: 4 câu = 1 6. Match. 0,5 đ 0,5 đ điểm Writing 1 câu: 1 câu: 1 câu: 1 câu: 4 câu = 1 7. Write the missing 1pts = 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ điểm letters. 10% Speaking 1 câu 1 câu 1 câu 1 câu 4 câu= 1 1pt = 8. Point and say 0,25đ 0,25đ 0,25đ 0,25đ điểm 10% Tổng số 10 câu 10 câu 9 câu 3 câu 32 câu câu (31%) (31%) (28%) (10%)