Đề kiểm tra học kì I môn Tiếng Anh 3 - Trường TH Trần Tất Văn, Huyện An Lão - Năm học 2022-2023 (Ma trận)

docx 4 trang Thu Minh 15/10/2025 220
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì I môn Tiếng Anh 3 - Trường TH Trần Tất Văn, Huyện An Lão - Năm học 2022-2023 (Ma trận)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_hoc_ki_i_mon_tieng_anh_3_truong_th_tran_tat_van.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra học kì I môn Tiếng Anh 3 - Trường TH Trần Tất Văn, Huyện An Lão - Năm học 2022-2023 (Ma trận)

  1. 1 Tran Tat Van Primary School THE 1 st TERM TEST Full name: .. Subject: English Class: 3 Duration: 35 minutes School year: 2022- 2023 PART 1: LISTENING. Question 1: Listen and tick. ( 2 points) 1. A. B. 2.A. B. 3.A. B. 4.A. B. Question 2. Listen and number. (2 points ) A. B. C. D. PART 2: READING AND WRITING. Exercise 1: Circle the odd one out. (2pt) 1. A. pen B. yellow C. ruler D. book 2. A. red B. black C. football D. pink 3. A. Monday B.February C. March D. May
  2. 2 4. A. singing B. play C. listen D. read Exercise 2: Read and tick (√) or cross (X). (2pts) 1. Let’s go to the playground . 2. This is our school. 3. I have an eraser. 4. I’m ten years old. Exercise 3: Look and complete. (2pts) 1. I play ............................. at break time. 2. I like ......................... 3. The ................... is black.
  3. 3 4. That’s my ........................ Exercise 4: Reorder the words to make the correct sentences. 1. I/ come/ May/ in? -> ......................................................................... 2. is/ your/ What/ hobby? -> ......................................................................... 3. do/ at/ What/ break time/ do/ you? -> ........................................................................ 4. are/ they/ colour/ What? -> ........................................................................ 5. is/ ruler/ pink/ The. -> ........................................................................ MA TRẬN HKI MÔN ANH VĂN 3 Năm học 2022- 2023 Kỹ năng Nhiệm vụ đánh Mức/Điểm Tổng số giá/kiến thức cần câu, số đánh giá điểm, tỷ lệ % M1 M2 M3 M4 Exercise 1. Listen 1 1 1 1 and tick Nghe 0,5đ 0,5đ 05đ 0,5đ 8 câu 4 điểm Exercise 2. Listen 2 1 1 1 and circle 40% 0,4đ 0,4đ 0,4đ 0,4đ Exercise 1. Circle 3 1 the odd one out. 0,25đ 0,25đ Exercise 2. Read 3 1 16 câu and tick or cross.
  4. 4 Đọc 0,25đ 0,25đ 4 điểm Viết Exercise 3. Look 3 1 40% and complete. 0,25đ 0,25đ Exercise 4. Reorder 3 1 the words. 0,25đ 0,25đ Nói Getting to know each 1 1 4 câu other 0,5đ 0,5đ 2 điểm Talking about 1 1 20% familiar object 0,5đ 0, 5đ Tổng 7 10 8 4 28 câu 25% 35,6% 28,4% 14,2% 10 điểm 100%