Các bài toán rút gọn biểu thức ôn vào 10 môn Toán 9

doc 17 trang hatrang 25/08/2022 6340
Bạn đang xem tài liệu "Các bài toán rút gọn biểu thức ôn vào 10 môn Toán 9", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • doccac_bai_toan_rut_gon_bieu_thuc_on_vao_10_mon_toan_9.doc

Nội dung text: Các bài toán rút gọn biểu thức ôn vào 10 môn Toán 9

  1. CÁC BÀI TOÁN RÚT GỌN BIỂU THỨC ễN VÀO 10 1 1 x Cõu 1: Cho biểu thức P = : (với x > 0, x 1) x - x x 1 x - 2 x 1 a) Rỳt gọn biểu thức P. b) Tỡm cỏc giỏ trị của x để P > 1 . 2 Đỏp ỏn: 1 1 x a) P = : x - x x 1 x - 2 x 1 2 1 x x 1 . x x 1 x x 1 x 2 1 x x 1 x 1 x 1 x - 1 . x x 1 x x. x x x - 1 1 b) Với x > 0, x 1 thỡ 2 x - 1 x x > 2 . x 2 Vậy với x > 2 thỡ P > 1 . 2 Cõu 2: Rỳt gọn biểu thức: 1 1 x + 2 x A = . ( với x > 0, x 4 ). x 4 x + 4 x 4 x b a B = - . a b - b a ( với a > 0, b > 0, a b) a - ab ab - b Đỏp ỏn: 1 1 x + 2 x 1 1 x ( x + 2) A = . = . 2 x 4 x + 4 x 4 x x 2 x 2 ( x 2) x 1 1 x 2 x 2 4 = x 2 x 2 x - 4 x - 4 b a b a B= - . a b - b a - . ab a - b a - ab ab - b a a b b a b b. ab a. ab b - a. a > 0, b > 0, a b a b a a a 1 Cõu 3: Cho biểu thức A = : với a > 0, a 1 a 1 a - a a - 1 a) Rỳt gọn biểu thức A. 1
  2. b) Tỡm cỏc giỏ trị của a để A 0, a 1 b) A 0, a 1, a 2. a - a a + a a - 2 a) Rỳt gọn P. b) Tỡm giỏ trị nguyờn của a để P cú giỏ trị nguyờn. Đỏp ỏn: a) Điều kiện: a ≥ 0, a ≠ 1, a ≠ 2 a - 1 a + a + 1 a + 1 a - a + 1 a + 2 Ta cú: P = - : a a - 1 a a + 1 a - 2 a + a + 1 - a + a - 1 a + 2 2 (a - 2) = : = a a - 2 a + 2 2a - 4 2a + 4 - 8 8 b) Ta cú: P = = = 2 - a + 2 a + 2 a + 2 P nhận giỏ trị nguyờn khi và chỉ khi 8  (a + 2) 2
  3. a + 2 = 1 a = - 1; a = - 3 a + 2 = 2 a = 0 ; a = - 4 a + 2 = 4 a = 2 ; a = - 6 a + 2 = 8 a = 6 ; a = - 10 1 2 1 Cõu 6: Cho biểu thức A= x x 1 x2 x a) Rỳt gọn biểu thức A. b) Tỡm tất cả cỏc giỏ trị nguyờn của x để biểu thức A cú giỏ trị nguyờn. Đỏp ỏn: a) ĐK: x 0 và x 1 x 1 2x 1 3x A= = với x 0 và x 1 x(x 1) x(x 1) b) Để A cú giỏ trị nguyờn khi x – 1 là ước của 3. x - 1 = -3 x = -2 x – 1 = -1 x = 0 (loại) x – 1 = 1 x = 2 x – 1 =3 x =4 Vậy biểu thức A cú giỏ trị nguyờn khi x = -2; x = 2 và x = 4 x 1 1 2 Cõu 7: Cho M = - : + với x 0, x 1. x - 1 x - x x 1 x - 1 a) Rỳt gọn M. b) Tỡm x sao cho M > 0. Đỏp ỏn x 1 1 2 a) M = - : + x - 1 x - x x + 1 x - 1 x 1 x - 1 2 = - : + x - 1 x ( x - 1) x - 1 x + 1 x - 1 x +1 x - 1 x + 1 x - 1 x - 1 x + 1 = : = . x x - 1 x - 1 x +1 x x - 1 x + 1 = x - 1 . x b) M > 0 x - 1 > 0 (vỡ x > 0 nờn x > 0) x > 1. (thoả món) x 2x - x Cõu 8: Cho biểu thức: K = - với x >0 và x 1 x - 1 x - x a) Rỳt gọn biểu thức K b) Tỡm giỏ trị của biểu thức K tại x = 4 + 2 3 Đỏp ỏn: x x(2 x - 1) x - 2 x + 1 a) K = - = = x - 1 x - 1 x( x - 1) x - 1 3
  4. 2 b) Khi x = 4 + 2 3 , ta cú: K = 4 2 3 - 1 = 3 +1 -1 = 3 +1-1 = 3 1 x - 1 1 - x Cõu 9: Rỳt gọn biểu thức: B = x - : + với x 0, x 1. x x x + x Đỏp ỏn: x - 1 x - 1 x + 1 +1 - x x - 1 x x +1 B = : =  x x x +1 x x - 1 + 1 - x 2 x - 1 x +1 x +1 = x x - 1 x a 1 a a a a Cõu 10: Cho biểu thức: P = với a > 0, a 1 2 2 a a 1 a 1 a) Rỳt gọn biểu thức P b) Tỡm a để P > - 2 Đỏp ỏn: a 1 a a a 1 a a a 1 a) P = . 2 a a 1 a 1 a 1 a a a a a a a a a a 4 a. a = 2 a . 2 a(a 1) 2 a Vậy P = - 2 a . b) Ta cú: P 2 - 2 a > - 2 a -2 a khi và chỉ khi 0 0, a 1 x 1 x x x 1 x 1 a) Rỳt gọn biểu thức A. b) Tớnh giỏ trị của A khi x 2 2 3. Đỏp ỏn: x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 a) Ta cú A = : = . . x x 1 x 1 x x 1 x 4
  5. 2 2 2 2 b) x 2 2 3 x 2 1 x 2 1 nờn A = 2 . 2 1 1 1 x Cõu 13: Cho biểu thức P = : với x > 0. x + x x 1 x + 2 x 1 a) Rỳt gọn biểu thức P. b) Tỡm cỏc giỏ trị của x để P > 1 . 2 Đỏp ỏn: 2 x 1 1 1 x 1 x a) P = : . x + x x 1 x + 2 x 1 x x 1 x x 1 x 2 1 x x 1 1 x x 1 1 - x . . x x 1 x x. x x 1 - x 1 2 b) Với x > 0 thỡ 2 1 - x x 3x > - 2 x . 3 2 a a a 1 Cõu 14: Cho biểu thức A = : với a > 0, a 1. a 1 a + a a - 1 a) Rỳt gọn biểu thức A. b) Tỡm cỏc giỏ trị của a để A 0, a 1 b) A 0 và a 9. a 3 a 3 a a) Rỳt gọn biểu thức P b) Tỡm cỏc giỏ trị của a để P > 1 . 2 Đỏp ỏn: 1 1 3 a 3 a 3 a 3 a) P = . 1 . . a 3 a 3 a a 3 a 3 a 2 a.( a 3) 2 2 = . Vậy P = . ( a 3)( a 3). a a 3 a 3 2 1 b) Ta cú: > a + 3 < 4 a < 1 0 a 1. . a 3 2 5
  6. Vậy P > 1 khi và chỉ khi 0 0, a 1 a 1 a 1 a a a a 1 a) Rỳt gọn biểu thức A. b) Tớnh giỏ trị của A khi a = 2011 - 2 2010 . a = 2017 - 2 2016 . Đỏp ỏn: a 1 2 a 1 2 a a) A = : a 1 a 1 a (a 1) (a 1) ( a 1)2 1 2 a ( a 1)2 ( a 1)2 = : : . a 1 a 1 (a 1)( a 1) a 1 ( a 1)(a 1) ( a 1)2 (a 1)( a 1) = . a 1. a 1 ( a 1)2 b) a = 2017 - 2 2016 ( 2016 1)2 a 2016 1 Vậy A = 2016 =12 14 2 x 1 x 1 x 1 Cõu 17: Cho biểu thức: Q = . 2 2 x x 1 x 1 a) Tỡm tất cả cỏc giỏ trị của x để Q cú nghĩa. Rỳt gọn Q. b) Tỡm tất cả cỏc giỏ trị của x để Q = - 3 x - 3. Đỏp ỏn: ĐKXĐ: x > 0; x 1. (x 1) 2 ( x 1) 2 ( x 1) 2 (x 1) 2 .4 x x 1 a) Q = . . 4x x 1 4x.(x 1) x x 1 (loai) 1 b) Q = - 3 x 3 => 4x + 3 x - 1 = 0 1 x (thỏa món) x 16 4 2 a a 1 3 7 a Cõu 18: Cho biểu thức: P = với a > 0, a 9. a 3 a 3 9 a a) Rỳt gọn. b) Tỡm a để P < 1. Đỏp ỏn: 2 a a 1 7 a 3 a) P = a 3 a 3 ( a 3)( a 3) 2 a( a 3) ( a 1)( a 3) 7 a 3 2a 6 a a 4 a 3 7 a 3 = ( a 3)( a 3) ( a 3)( a 3) 3a 9 a 3 a( a 3) 3 a = ( a 3)( a 3) ( a 3)( a 3) a 3 6
  7. Vậy P = 3 a . a 3 3 a 3 9 b) P 0. x x 1 x a) Rỳt gọi biểu thức P. b) Tỡm x để P = 0. Đỏp ỏn: a) Ta cú x2 + x x ( x3 1) x ( x 1)(x x 1) x( x 1)(x x 1) x(2 x 1) nờn P = 1 x x 1 x = x ( x 1) 1 2 x 1 x x . Vậy P = x x . b) P = 0 x - x = 0 x ( x - 1) = 0 x = 0 (loại) ; x = 1 (t/m) Vậy x = 1 thỡ P = 0 1 1 1 Cõu 21: Rỳt gọn biểu thức: P= - . 1 - với x 1 và x >0 1 - x 1 + x x Đỏp ỏn: 1 1 1 P = - . 1 - 1 - x 1 + x x 2 x x - 1 - 2 = 1 + x - 1 + x x - 1 = . = 1- x x 1- x x 1 + x x x 3 2( x 3) x 3 Câu 22: Rút gọn biểu thức P x 2 x 3 x 1 3 x Đáp án: Điều kiện: x 0 x 2 x 3 0 0 x 9 x 3 0 * Rút gọn: 7
  8. x x 1 x 1 x Câu 23: Cho biểu thứcA = : x với x > 0 và x 1 x 1 x 1 x 1 a) Rút gọn A b) Tìm giá trị của x để A = 3 Đáp án: x x 1 x 1 x a) Ta có: A = : x = x 1 x 1 x 1 ( x 1)(x x 1) x 1 x( x 1) x x x 1 x 1 x x x : = : ( x 1)( x 1) x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x x 1 x 1 x x 2 x x 2 x 1 2 x = : = : =  = x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x x 2 x b) A = 3 => = 3 => 3x + x - 2 = 0 => x = 2/3 x x 2 x 1 x 1 Câu 24: Cho P = + - x x 1 x x 1 x 1 a/. Rút gọn P. 1 b/. Chứng minh: P 0 ) x - 2 x + 1 > 0 ( x - 1)2 > 0. ( Đúng vì x 0 và x 1) a b a b a b 2ab Câu 25: : Cho biểu thức D = : 1 1 ab 1 ab 1 ab a) Tìm điều kiện xác định của D và rút gọn D 2 b) Tính giá trị của D với a = 2 3 c) Tìm giá trị lớn nhất của D 8
  9. Đáp án a 0 a) - Điều kiện xác định của D là b 0 ab 1 2 a 2b a a b ab D = : 1 ab 1 ab 2 a D = a 1 2 2(2 3 b) a = ( 3 1) 2 a 3 1 2 3 1 2 2 3 2 3 2 Vậy D = 2 1 4 3 2 3 c) áp dụng bất đẳng thức cauchy ta có 2 a a 1 D 1 Vậy giá trị của D là 1 x 4(x 1) x 4(x 1) 1 Câu 26: Cho biểu thức A = . 1 x2 4(x 1) x 1 a) Tìm điều kiện của x để A xác định b) Rút gọn A Đáp án a) Điều kiện x thỏa mãn x 1 0 x 1 x 4(x 1) 0 x 1 x > 1 và x 2 x 4(x 1) 0 x 1 2 x 2 x 4(x 1) 0 KL: A xác định khi 1 2 b) Rút gọn A ( x 1 1)2 ( x 1 1)2 x 2 A = . (x 2)2 x 1 x 1 1 x 1 1 x 2 A = . x 2 x 1 Với 1 2 A = 2 x 1 Kết luận 9
  10. Với 1 2 thì A = 2 x 1 2 x 9 2 x 1 x 3 Câu 27: Cho biểu thức M = x 5 x 6 x 3 2 x a) Tìm điều kiện của x để M có nghĩa và rút gọn M b) Tìm x để M = 5 c) Tìm x Z để M Z. Đáp án: a) ĐK x 0; x 4; x 9 Rút gọn M = 2 x 9 x 3 x 3 2 x 1 x 2 x 2 x 3 x x 2 x 1 x 2 x 1 Biến đổi ta có kết quả: M = = x 2 x 3 x 3 x 2 x 3 x 1 b) M 5 5 x 3 x 1 5 x 3 x 1 5 x 15 16 4 x 16 x 4 x 16 4 x 1 x 3 4 4 c) M = 1 x 3 x 3 x 3 Do M z nên x 3 là ớc của 4 x 3 nhận các giá trị: -4; -2; -1; 1; 2; 4 x 1;4;16;25;49 do x 4 x 1;16;25;49 x 2 x 3x 9 Cõu 28: Cho biểu thức : A = , với x 0 và x 9. x 3 x 3 x 9 a) Rỳt gọn biểu thức A. b) Tỡm giỏ trị của x để A = 1 và tỡm giỏ trị nhỏ nhất của 3 A Đỏp ỏn: x 2 x 3x 9 x 2 x 3x 9 a) A = = x 3 x 3 x 9 x 3 x 3 ( x 3)( x 3) x( x 3) 2 x( x 3) (3x 9) x 3 x 2x 6 x 3x 9 3 x 9 = = = ( x 3)( x 3) ( x 3)( x 3) ( x 3)( x 3) 3( x 3) 3 = = ( x 3)( x 3) x 3 10
  11. 1 b) Tỡm giỏ trị của x để A = và tỡm giỏ trị nhỏ nhất của A 3 1 3 1 A= = x 3 =9 x =6 x=36 (thoả món điều kiện) 3 x 3 3 1 1 x 3 3 x 3 3 3 3 =1 Vậy giỏ trị lớn nhất của A bằng 1, khi x=0 (thoả món điều kiện) x 3 3 a a a a Cõu 29: Rỳt gọn biểu thức N 3 . 3 với a 0 và a 1. a 1 a 1 Đỏp ỏn: a a a( a 1) a a a( a 1) Ta cú: a ; a a 1 a 1 a 1 a 1 N 3 a . 3 a 9 a Cõu 30: Cho biểu thức: B = ( + )( - ) với b > 0; b≠ 9 a) Rỳt gọn B b) Tỡm b để biểu thức B nhận giỏ trị nguyờn. Đỏp ỏn: a) Với b > 0; b 9 ( b 3)( b 3) - ( b 3)( b 3) b 3 B = ( b 3)( b 3) 3 b 12 b b 3 4 = = ( b 3)( b 3) 3 b b 3 4 c) B = nguyờn khi b +3 là ước của 4 vỡ b +3≥3 b 3 Nờn b +3 = 4 hay b =1 b=1 Vậy với b = 1 thỡ B đạt giỏ trị nguyờn 3 1 x 9 Cõu 31: Rỳt gọn biểu thức: A  với x 0, x 9 . x 3 x x 3 x Đỏp ỏn:Với ĐK: x 0, x 9 . Ta cú: 3 1 x 9 3 x 9 x 3 x A  A x x 3 x 3 x x 3 x 3 x x 3 x 9 3 x 9 x 3 x 9 x A  A A x x 9 x x x 9 x Kết luận: Vậy với x 0, x 9 thỡ A x 11
  12. x 2 x 2 x x x x 1 Cõu 32: Cho biểu thức B . x 1 x 2 x 1 x Với những giỏ trị nào của x thỡ biểu thức trờn xỏc định ? Hóy rỳt gọn biểu thức B . Đỏp ỏn: x 2 x 2 x x x x 1 B . ĐK x>0 và x 1 x 1 x 2 x 1 x x 2 x 1 x 2 x 1 x 1 x 1 = . 6 x 1 x 1 x Bài tập dạng toán rút gọn x 2x x Bài 1 Cho biểu thức : A = với ( x >0 và x ≠ 1) x 1 x x 1) Rỳt gọn biểu thức A. 2) Tớnh giỏ trị của biểu thức A tại x 3 2 2 a 4 a 4 4 a Bài 2. Cho biểu thức : P = ( Với a 0 ; a 4 ) a 2 2 a 1) Rỳt gọn biểu thức P. 2) Tỡm giỏ trị của a sao cho P = a + 1. x 1 2 x x x Bài 3: Cho biểu thức A = x 1 x 1 1/.Đặt điều kiện để biểu thức A cú nghĩa 2/.Rỳt gọn biểu thức A 3/.Với giỏ trị nào của x thỡ A< -1 x x x x Bài 4: Cho biểu thức A = (1 )(1 ) ( Với x 0; x 1 ) x 1 x 1 a) Rỳt gọn A b) Tỡm x để A = - 1 1 1 x Bài 5: Cho biểu thức : B = 2 x 2 2 x 2 1 x 1/ Tỡm TXĐ rồi rỳt gọn biểu thức B 2/ Tớnh giỏ trị của B với x =3 1 3/ Tỡm giỏ trị của x để A 2 x 1 2 x 2 5 x Bài 6: Cho biểu thức : P = x 2 x 2 4 x 1/ Tỡm TXĐ 2/ Rỳt gọn P 3/ Tỡm x để P = 2 12
  13. 1 1 a 1 a 2 Bài 7: Cho biểu thức: Q = ( ) : ( ) a 1 a a 2 a 1 1/ Tỡm TXĐ rồi rỳt gọn Q 2/ Tỡm a để Q dương 3/ Tớnh giỏ trị của Biểu thức biết a = 9- 4 5 a 1 a a a a Bài 8: Cho biểu thức: M = 2 2 a a 1 a 1 1/ Tỡm ĐKXĐ của M. 2/ Rỳt gọn M 3/Tỡm giỏ trị của a để M = - 4 Bài 9: Rỳt gọn cỏc biểu thức sau: 1 1 1 1 1 1 A1 : kq: 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x x x a a 1 a a 1 a 2 2a 4 A : kq: 2 a a a a a 2 a 2 x 1 2 x x x 1 A 1 : kq: 3 x 1 x 1 x x x x 1 x 1 x 1 1 2 x 1 A : kq: 4 x 1 x x x 1 x 1 x a a b b 2 b a ab b A : a b kq: 5 a b a b a b a a a a a a b A : kq: 6 a b b a a b a b 2 ab a( b a) a a a a 1 a A 1 1 : 7 a 1 a 1 1 a x 1 1 8 x 3 x 2 x x A : 1 kq: 8 3 x 1 3 x 1 9x 1 3 x 1 3 x 1 2 x 9 x 3 2 x 1 x 1 A kq: 9 x 5 x 6 x 2 3 x x 3 x x y y x y A xy : 10 x y x y x x 1 x x 1 3 x x 1 Bài 10. Cho biểu thức: A : 1 kq: x x x x x 1 x 1 1, Tìm ĐK XĐ của biểu thức A. 2, Rút gọn A. 1 3, Tính giá trị của biểu thức A khi x 6 2 5 4, Tìm giá trị nguyên của x để biểu thức A nhận giá trị nguyên. 13
  14. 5, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức A bằng -3. 6, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức A nhỏ hơn -1. 2 7, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức A lớn hơn x 1 8, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức A - 1 Max 9, So sánh A với x 1 4 x 1 x 2 x x 3 Bài 11. Cho biểu thức: B 1 : kq: x 1 x 1 x 1 x 2 1, Tìm x để biểu thức B xác định. 2, Rút gọn B. 3, Tính giá trị của biểu thức B khi x = 11 6 2 4, Tìm giá trị nguyên của x để biểu thức B nhận giá trị nguyên. 5, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức B bằng -2. 6, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức B âm. 7, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức B nhỏ hơn -2. 8, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức B lớn hơn x 1 2x 1 x 1 x3 Bài 12. Cho biểu thức: C x kq: x 1 3 x 1 x x 1 1 x 1, Biểu thức C xác định với những giá trị nào của x? 2, Rút gọn C. 3, Tính giá trị của biểu thức C khi x = 8 2 7 4, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức C bằng -3. 1 5, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức C lớn hơn . 3 6, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức C nhỏ hơn 2 x 3 . 7, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức C nhỏ nhất. 2 8, So sánh C với . x x 2 x 4 x x 2 x 3 2 Bài 13. Cho biểu thức: D 1 : kq: x 4 x x 6 3 x x 2 x 3 1, Tìm ĐK XĐ của biểu thức D. 2, Rút gọn D. 3, Tính giá trị của biểu thức D khi x = 13 48 . 4, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức D bằng 1. 5, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức D âm. 6, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức D nhỏ hơn -2 . 7, Tìm giá trị nguyên của x để biểu thức D nhận giá trị nguyên. 8, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức D lớn nhất. 1 9, Tìm x để D nhỏ hơn . x 14
  15. a 1 a 1 8 a a a 3 1 Bài 14. Cho biểu thức: E : a 1 a 1 a 1 a 1 a 1 1, Tìm a để biểu thức E có nghĩa. 2, Rút gọn E. 3, Tính giá trị của biểu thức E khi a = 24 8 5 4, Tìm giá trị của a để giá trị biểu thức E bằng -1. 5, Tìm giá trị của a để giá trị biểu thức E dương. 6, Tìm giá trị của a để giá trị biểu thức E nhỏ hơn a 3 . 7, Tìm giá trị của a để giá trị biểu thức E nhỏ nhất. 8, So sánh E với 1 . a 1 a 1 1 Bài 15. Cho biểu thức: F 4 a a kq: 4a a 1 a 1 a 1, Tìm ĐK XĐ của biểu thức F. 2, Rút gọn F. 6 3, Tính giá trị của biểu thức F khi a = 2 6 4, Tìm giá trị của a để giá trị biểu thức F bằng -1. 5, Tìm giá trị của a để giá trị biểu thức E nhỏ hơn a 1 . 6, Tìm giá trị của a để giá trị biểu thức E nhỏ nhất. 1 7, Tìm giá trị của a để F F . ( F F 2 0 0 a ). 4 1 8, So sánh E với . a x 2 x 2 x2 2x 1 Bài 16. Cho biểu thức: M kq: x x x 1 x 2 x 1 2 1, Tìm x để M tồn tại. 2, Rút gọn M. 3, CMR nếu 0 0. (1 x 0; x 0 M 0 ) 3, Tính giá trị của biểu thức M khi x = 4/25. 4, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức M bằng -1. 5, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức M âm ; M dương. 6, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức M lớn hơn -2 . 7, Tìm giá trị nguyên của x để biểu thức M nhận giá trị nguyên. 8, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức M lớn nhất. 9, Tìm x để M nhỏ hơn -2x ; M lớn hơn 2 x . 10, Tìm x để M lớn hơn 2 x . Bài 17: x x 1 Cho biểu thức : P = x ( với x 0 ) x 1 a) Rỳt gọn biểu thức P. 15
  16. 5 b) Tớnh giỏ trị của P tại x thoả món x2 x 6 2 5 0 5 2 Bài 18: a 4 a 4 4 a Cho biểu thức : P = ( Với a 0 ; a 4 ) a 2 2 a a) Rỳt gọn biểu thức P. b) Tớnh P tại a thoả món điều kiện a2 – 7a + 12 = 0 Bài 19: Cho hai biểu thức : 2 x y 4 xy x y y x A ; B = với x > 0; y > 0 ; x y x y xy Tớnh A.B x 2 x 1 x 1 Bài 20: Cho biểu thức: P = : (với x 0; x 1) x x 1 x x 1 1 x 2 a) Rỳt gọn biểu thức P. b)Tỡm giỏ trị của x để P = 2 3 a 2 a 2 4 Bài 21: Rỳt gọn biểu thức: B = a (với a>0 , a 4) a 2 a 2 a Bài 22. Cho biểu thức : x2 x 2x x P = 1 với x > 0 x x 1 x a) Rỳt gọn biểu thức P. b) Tỡm x để P = 2. c) Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của P. x x x x Bài 23: Cho biểu thức: M = 1 1 với x 0, x 1 x 1 x 1 a) Thu gọn biểu thức M. b) Tớnh M tại x = 3 2 3 1 1 x 1 Bài 24: a) Rỳt gọn biểu thức : B = : ( x > 0 và x 1) x x x 1 x 2 x 1 b) Tỡm x khi B = – 3 a 4 a 4 a 4 Bài 25: Cho biểu thức : P = ( Với a 0 ; a 4 ) a 2 a 2 a) Rỳt gọn biểu thức P. b) Tớnh P tại a thoả món điều kiện a2 – 7a + 12 = 0 x x x 4 Bài 26: Cho biểu thức : P = . với x > 0 và x ≠ 4 x 2 x 2 4x 16
  17. a) Rỳt gọn P. b) Tỡm x để P > 3 x2 y xy2 x y Bài 27: a) Rỳt gọn biểu thức : Q = : với x > 0 ; y > 0 và x y xy x y b)Tớnh giỏ trị của Q tại x = 6 2 5 ; y = 5 2 a 2 a 2 1 a Bài 28: Cho biểu thức: P = A . với a > 0 , a ≠ 1 a 1 a 2 a 1 2 a) Rỳt gọn A. b) Tỡm cỏc giỏ trị của a để A > 0. a 2 a 2 a 1 Bài 29: Cho biểu thức : Q = với a > 0 ; a ≠ 1. a 2 a 1 a 1 a a) Rỳt gọn biểu thức Q. b) Chứng tỏ rằng với mọi giỏ trị 0 <a < 1 thỡ Q < 0. x 2 x 3x 9 Bài 30: Cho biểu thức A , với x 0 và x 9 x 3 x 3 x 9 a) Rỳt gọn biểu thức A. 1 b) Tỡm giỏ trị của x để A . 3 c) Tỡm giỏ trị lớn nhất của biểu thức A 17