Bài kiểm tra học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2017-2018

doc 4 trang hatrang 30/08/2022 6382
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2017-2018", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docbai_kiem_tra_hoc_ky_i_mon_tieng_anh_lop_3_nam_hoc_2017_2018.doc

Nội dung text: Bài kiểm tra học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2017-2018

  1. Week: KHUNG MATRẬN TIẾNG ANH- LỚP 3 Period: KIỂM TRA HỌC KÌ I- NĂM HỌC: 2017-2018 Prepearing date: / /2017 MÔN: TIẾNG ANH 3 Teaching date: / / 2017 Thời gian: 40 phút Tổng số Mức/ Điểm Kĩ Nhiệm vụ đánh giá/ Kiến câu, số năng thức cần đánh giá M1 M2 M3 M4 điểm, tỉ lệ % 1. Listen and number 1 2 1 0,25đ 0,5đ 0,25đ 2.Listen and write 1 2 1 11 câu Listening 0,25đ 0,5đ 0,25đ 3,5 điểm 3.Listen and tick 1 1 1 0,25đ 0,25đ 0,25đ 1. Read and match 1 2 1 0,25đ 0,5đ 0,25đ 10 câu Reading 2,5 điểm 2.Look, read and write 2 2 2 0,5đ 0,5đ 0,5đ 1.Look and put the words in 1 1 1 1 order 0,25đ 0,25đ 0,25đ 0,25đ 8 câu Writing 3 điểm 2. Read and complete 1 1 1 1 0,5đ 0,5đ 0,5đ 0,5đ 1. Getting to know each 1 other 0,25đ 2.Talking about familiar 1 4 câu objet 0,25đ Speaking 1 điểm 3. Describing picture 1 0,25đ 4. Interview 1 0,25đ Tổng 9 12 9 3 33/ 10
  2. PHÒNG GD&ĐT PHÚ QUỐC BÀI KIỂM TRA HỌC KỲ I TRƯỜNG TH-THCS HÒN THƠM Năm học: 2017 – 2018 Môn: Tiếng Anh - Lớp: 3 Đề chính thức Thời gian làm bài: 40’(Không kể thời gian giao đề) Họ và tên: Ngày kiểm tra: / 12 / 2017 Điểm Lời phê của thầy cô: PART I: LISTENING:(3,5 pts) Question 1. Listen and number. (1 pt) A. B. C. D. Question 2. Listen and write: (1pt) T (True) F ( False) 1. May I come in? -Yes, you can. . 2. May I open the book? - No, you can’t. . 3. May I sit down? - Yes, you can. . . 4. May I go out? Yes, You can Question 3. Listen and tick( ). (1,5 pts) 1. a b. 2. a b. 3. a b. PART II: READING AND WRITING:(5,5 pts) Question 4. Read and match.(1 pt) 1. This is a a. books 2. Those are b. pen 3. Is the library big? c. orange 4. What colour is it? d. Yes, it is
  3. Question 5. Look, read and write Yes or No .(1.5 pts) a) This is a pen. ___ b) That is a desk. ___ c) Is it a book? ___ d) These are my pencil sharpeners. ___ e) Those are pencil cases. ___ f) That is a school bag. ___ f) Question 6. Look at the pictures. Look at the letters. Write the words .(1 pt) 0. n p e p e n 1. r b e u b r _ _ _ _ _ _ 2. o l s h o c _ _ _ _ _ _ 3. o k o b _ _ _ _ 4. r i b y l a r _ _ _ _ _ _ _ Question 7. Fill in each gap with a suitable word from the box .(2 pt) my pens school bag are aren’t Mai: Hello! My name is Mai. Tony: Hello! Nice to meet you. (0) My name is Tony. Is this your (1) ___? Mai: Yes, it is. Tony: And (2) ___ these your pencils? Mai: No, they (3) ___. Tony: And are those your (4) ___? Mai: Yes, they are. PART IV- SPEAKING: (1 pt) Question 8. Test the following speaking skills: SPEAKING SKILLS TEST OF FORM Total Contents Questions marks Listen and Point, ask & Listen & Interview 1 mark repeat(0,25m) answer(0,25m) comment(0,25m) (0,25m) The End
  4. ANSWERS AND MARKS- ĐÁP ÁN & BIỂU ĐIỂM- TA 3 PART I-LISTENING: (3,5 points) Question 1: Listen and number. (1 pt) - Correct sentence is 0,25 point. - Total correct sentences are 1,0 point. 1 - d 2 - b 3 - a 4 - c Question 2: Listen and write. (1 pt) - Correct sentence is 0,25 point. - Total correct sentences are 1,0 point 1 - T 2 - F 3 - F 4 - T Question 3: Listen and tick( ). (1,5 pts) - Correct sentence is 0,5 point. - Total correct sentences are 1,5 points. 1 - b 2 - b 3 - a PART II- READING & WRITING: (5,5 points) Question 4: Read and match. (1 pt) - Correct sentence is 0,25 point. - Total correct sentences are 1,0 point. 1 - b 2 - a 3 - d 4 - c Question 5: Look, read and write: Yes or No. (1,5 pts) - Correct sentence is 0,25 point. - Total correct sentences are 1,0 point. a) - Y b)- Y c) - N d) – Y e)-N f)-Y Question 6: Look and put the words in order. (1 pt) - Correct sentence is 0,25 point. - Total correct sentences are 1,0 point. 1 – rubber 2 - school 3 - book 4 - library Question 7: Read and complete. (2 pts) - Correct sentence is 0,5 point. - Total correct sentences are 2,0 points. 1 – school bag 2 - are 3 – aren’t 4 - pens PART III- SPEAKING: (1 pt) Question 8: Test the following speaking skills: - Correct sentence is 0,25 point. - Total correct sentences are 1,0 point. 1. Listen and repeat. 2. Point, ask and answer. 3. Listen and comment. 4. Interview. The End