Đề kiểm tra chất lượng cuối học kì I môn Toán Lớp 1 - Năm học 2016-2017 (Có đáp án)

doc 4 trang hatrang 30/08/2022 8261
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra chất lượng cuối học kì I môn Toán Lớp 1 - Năm học 2016-2017 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docde_kiem_tra_chat_luong_cuoi_hoc_ki_i_mon_toan_lop_1_nam_hoc.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra chất lượng cuối học kì I môn Toán Lớp 1 - Năm học 2016-2017 (Có đáp án)

  1. PHÒNG GIÁO DỤC ĐT HƯƠNG TRÀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2016 – 2017 - MÔN: TOÁN - LỚP 1 TRƯỜNG TIỂU HỌC SỐ 2 TỨ HẠ Họ, tên: Lớp: . CK Giám thị 1: CK Giám thị 2: CK Giám khảo 1 GK Giám khảo 2 Điểm Lời phê của giáo viên I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (3 điểm) 1. Khoanh vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng: Bài 1: Trong các số từ 0 đến 10 a. Số bé nhất là: : A. 1 B. 0 C. 6 D. 10 b. Số Lớn nhất có 1 chữ số là: A. 3 B. 8 C. 9 D 10 Bài 2. Có . Hình tam giác : A. 5 Hình tam giác B. 2 Hình tam giác C. 3 Hình tam giác D. 4 Hình tam giác Bài 3. Sắp xếp các số:5, 7, 9, 1, 8, 3 theo thứ tự từ bé đến lớn: . A. 9, 8, 7, 5, 3, 1. C. 9, 5,8, 3, 7, 1. B. 1,3, 5, 7, 9. D. 1,3, 7, 5,8, 9. II. PHẦN TỰ LUẬN: ( 7 điểm) Bài 1: a. Viết số thích hợp vào ô trống: 0 1 4 7 10
  2. b. Viết theo mẫu: 2: hai 3: 5: 6: 8: Bài 2: Tính: 3 4 9 8 + + - - 5 4 7 2 Bài 3: Tính: 5 + 4 = 10 – 4 – 2 = 8 + 2 = 3 + 7 + 0 = Bài 4: > < = ? 3 5 8 10 – 2 9 8 – 2 1 + 6 6 BÀI 5: Điền số thích hợp vào chỗ trống 5 + = 9 7 - = 4 + 8 = 10 - 6 = 3 BÀI 6: Viết phép tính thích hợp a. Có: 9 viên bi b. Có: 4 bông hoa Bớt: 3 viên bi Thêm: 3 bông hoa Còn: viên bi ? Có tất cả: bông hoa ? Bài 7: Điền số và dấu phép tính để có phép tính đúng: = 7 = 0
  3. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I LỚP 1 MÔN TOÁN.- NĂM HỌC 2016-2017 Số câu Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng Mạch kiến thức, kỹ năng và số TNK TNK TNK TNK TL TL TL TL điểm Q Q Q Q Đọc, viết, so sánh các số Số câu 1 1 1 1 2 trong phạm vi 10. Số điểm 1,0 1,0 1,0 1,0 2,0 Cộng, trừ trong phạm vi Số câu 1 2 1 1 1 4 10. Số điểm 1,0 2,0 1,0 0,1 1,0 4,0 Viết phép tính thích hợp Số câu 1 1 với nội dung hình vẽ. Số điểm 1,0 1,0 Nhận dạng các hình đã Số câu 1 1 học. Số điểm 1,0 1,0 Số câu 2 3 1 3 1 3 7 Tổng Số điểm 2,0 3,0 1,0 3,0 1,0 3,0 7,0
  4. BIỂU ĐIỂM-ĐÁP ÁN I. PHẦN TRẮC NG:HIỆM Bài 1: ( 1 điểm) Bài Đáp án 1.a B 1 1. b C 2 C 3 B II.PHẦN TỰ LUẬN Bài 1: (1 điểm) a. Điền đúng các số từ 0 đến 10 (0,25 điểm) 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 b. Viết đúng tên gọi các số 0,5 điểm 2; hai ; 3: ba ; 5: năm ; 6: sáu ; 8: tám Bài 2: (1 điểm) Mỗi phép tính đúng 0,25 điểm Các kết quả là: 8 ; 8; 2; 5 Bài 3: ( 1 điểm) Mối phép tính đúng 0,25 điểm 5+4=9 10-4-2=4 8=2=10 3+7+0=10 Bài 4: ( 1điểm) Mỗi bài điền đúng 0,25 điểm 3 8-2 1+6 >6 Bài 5: (1 điểm) Điền đúng số mỗi phép tính 0,25 điểm 5+4 = 9 7-3 = 4 2+8 = 10 9-6 = 3 Bài 6: ( 1điểm) Viết đúng mỗi phép tính 0,5 điểm 9 - 3 = 6 4 + 3 = 7 Bài 7: (1 điểm) Điền số và dấu phép tính phù hợp để được phép tính đúng mỗi phép tính 0,5 điểm